Sodium Bisulfate là gì
Sodium Bisulfate (NaHSO4) là một hợp chất hóa học, còn gọi là axit natri sunfat. Nó thường sử dụng như một chất điều chỉnh pH trong các ứng dụng công nghiệp và gia dụng. Sodium Bisulfate có tính axit nhẹ.
Tính chất vật lý của Sodium Bisulfate
Sodium Bisulfate là chất rắn, màu trắng hoặc không màu, có dạng bột hoặc tinh thể. Nó dễ tan trong nước tạo ra dung dịch có tính axit. Sodium Bisulfate hút ẩm nên cần bảo quản cẩn thận để tránh ẩm ướt.
Tính chất hóa học của Sodium Bisulfate
Sodium Bisulfate là một axit yếu, có khả năng phân ly trong nước để tạo ra ion H⁺. Nó phản ứng với bazơ để tạo thành muối sunfat. Khi bị nung nóng Sodium Bisulfate có thể phân hủy thành natri sunfat (Na2SO4) và nước.
Điều chế Sodium Bisulfate
Sodium Bisulfate điều chế bằng cách cho axit sulfuric (H2SO4) phản ứng với natri chloride (NaCl). Phương pháp này tạo ra Sodium Bisulfate với độ tinh khiết cao, thích hợp cho nhiều ứng dụng trong công nghiệp và gia dụng.
Phương trình điều chế Sodium Bisulfate (NaHSO4) bằng cách cho axit sulfuric (H2SO4) phản ứng với natri chloride (NaCl)
H2SO4 + NaCl → NaHSO4 + HCl
Ứng dụng của Sodium Bisulfate
- Sodium Bisulfate sử dụng trong xử lý nước, đặc biệt để điều chỉnh độ pH của bể bơi.
- Nó cũng dùng trong sản xuất chất tẩy rửa và thuốc nhuộm.
- Sodium Bisulfate còn ứng dụng trong ngành thực phẩm để duy trì độ tươi của sản phẩm.
Sodium Bisulphate Monohydrate
Sodium bisulphate monohydrate là muối axit. Công thức hóa học của nó là NaHSO₄·H₂O. Dạng tinh thể màu trắng, tan tốt trong nước. Thường dùng trong công nghiệp hóa chất và xử lý nước.
NaHSO₄ có môi trường gì
NaHSO₄ tạo môi trường axit khi hòa tan trong nước. Ion HSO₄⁻ có khả năng cung cấp H⁺. Đặc điểm này làm dung dịch có tính axit nhẹ.
NaHSO₄ có lưỡng tính không
NaHSO₄ không phải là chất lưỡng tính. Nó chỉ thể hiện tính axit trong nước. Không phản ứng với các axit khác trừ khi có điều kiện đặc biệt.
NaHSO₄ làm quỳ tím chuyển màu gì
NaHSO₄ làm quỳ tím chuyển màu đỏ. Điều này chứng tỏ dung dịch có tính axit. Khi tan ion H⁺ trong NaHSO₄ gây đổi màu quỳ tím.
NaHSO₄ là chất điện li mạnh hay yếu
NaHSO₄ là chất điện li mạnh. Khi hòa tan phân ly hoàn toàn trong nước. Tạo ra các ion HSO₄⁻ và Na⁺. Điều này giúp dung dịch dẫn điện tốt.
Viết phương trình điện li NaHSO₄
Phương trình điện li của NaHSO₄ trong nước:
NaHSO4 → Na+ + HSO4−
Ion HSO₄⁻ tiếp tục phân ly một phần:
HSO4− ⇌ H+ + (SO4)2−
NaHSO₄ có pH bằng bao nhiêu
Dung dịch NaHSO₄ có pH khoảng 2-3. Giá trị này tùy thuộc vào nồng độ dung dịch. pH thấp chứng tỏ tính axit mạnh.
NaHSO₄ có phải là muối axit không
NaHSO₄ là muối axit. Hình thành từ axit sulfuric (H₂SO₄) và natri hydroxide (NaOH). Chỉ có một proton (H⁺) thay thế bởi Na⁺.
Sodium Bisulfate MSDS
Sodium bisulfate có thể gây kích ứng da và mắt. Khi tiếp xúc cần đeo găng tay bảo hộ. Tránh hít phải bụi hoặc hơi của nó. Bảo quản nơi khô ráo và tránh ánh sáng trực tiếp.
Nhiệt độ của NaHSO₄
NaHSO₄ phân hủy ở nhiệt độ cao. Khi đun nóng trên 315°C, tạo ra SO₃, H₂O và Na₂SO₄. Phản ứng này xảy ra trong điều kiện nhiệt độ cao và cần kiểm soát.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Sodium Bisulfate
NaHSO₄ + BaCl₂ → BaSO₄↓ + NaCl
NaHSO₄ + NaOH → Na₂SO₄ + H₂O
NaHSO₄ + Ba(OH)₂ → BaSO₄↓ + NaOH + H₂O
NaHSO₄ + NaHCO₃ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
Phương trình ion rút gọn NaHSO₄ + NaHCO₃
HSO4− + HCO3− → SO42− + CO2 + H2O
NaHSO₄ + Ba(HCO₃)₂ → BaSO₄↓ + Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O
Na₂SO₃ + KMnO₄ + NaHSO₄ → Na₂SO₄ + MnSO₄ + H₂O
NaHSO₄ + HCl → NaCl + H₂SO₄
NaHSO₄ + Na₂CO₃ → Na₂SO₄ + CO₂ + H₂O
Fe(NO₃)₂ + NaHSO₄ → FeSO₄ + NaNO₃ + H₂O
NaHSO₄ + NaHSO₃ → Na₂SO₃ + H₂SO₄
H2SO4 + NaOH (tỉ lệ 1:1) → NaHSO4 + H2O
Fe + NaHSO₄ → FeSO₄ + NaOH + H₂O
Al + NaHSO₄ → Al₂(SO₄)₃ + Na₂SO₄ + H₂
NaHSO₄ + MgCl₂ → MgSO₄ + NaCl
NaHSO₄ + Mg(HCO₃)₂ → MgSO₄ + Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O
NaHSO₄ + Na₂SO₃ → Na₂SO₄ + SO₂ + H₂O
CaCO₃ + NaHSO₄ → CaSO₄ + Na₂CO₃ + CO₂
Ca(OH)₂ + NaHSO₄ → CaSO₄↓ + NaOH + H₂O
NaHSO₄ + NaAlO₂ → Al₂(SO₄)₃ + Na₂O + H₂O
NaHSO₄ + H₂O → H₂SO₄ + NaOH
NaOH + H2SO4 → NaHSO4 + H2O
NaHSO₄ + NaCl → Na₂SO₄ + HCl
NaHSO₄ + KOH → K₂SO₄ + H₂O
Mg + NaHSO₄ → MgSO₄ + NaOH + H₂
NaHSO₄ + Na₂S → Na₂SO₄ + H₂S
Al₂O₃ + NaHSO₄ → Al₂(SO₄)₃ + Na₂O
BaCO₃ + NaHSO₄ → BaSO₄↓ + Na₂CO₃ + CO₂
Zn + NaHSO₄ → ZnSO₄ + NaOH + H₂
BaO + NaHSO₄ → BaSO₄↓ + NaOH
Cu + NaHSO₄ → CuSO₄ + NaOH + H₂
Al(OH)₃ + NaHSO₄ → Al₂(SO₄)₃ + Na₂O + H₂O
NaHSO₄ + K₂CO₃ → K₂SO₄ + Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O
SO2 + NaOH → NaHSO4
NaHSO₄ + NaNO₃ → Na₂SO₄ + HNO₃
KHCO₃ + NaHSO₄ → K₂SO₄ + Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O
FeSO₄ + KMnO₄ + NaHSO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + MnSO₄ + Na₂SO₄ + H₂O
Ca(HCO₃)₂ + NaHSO₄ → CaSO₄ + Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O
SO3 + NaOH → NaHSO4
(NH₄)₂CO₃ + NaHSO₄ → (NH₄)₂SO₄ + Na₂CO₃ + CO₂ + H₂O
NaHSO4 → NaHS + O2
2NaHSO4 + 2KOH → K2SO4 + 2NaOH + H2O
NaHSO4 + HCl → NaCl + H2SO4
Những tên gọi khác của sản phẩm
NaHSO4, sodium bisulfate, SODIUM BISULPHATE, SODIUM BISUL PHATE, NATRI BISULPHATE, NATRI BISUL PHATE, Natri Bisunfate, Natri Bisunphate, NATRI HIDRO SUNFAT, NATRI BISULFAT NAHSO4, Sodium bisunfat, Natri hydrosulfat