Propylen Glycol là gì
Propylen Glycol là một hợp chất hóa học thuộc nhóm glycol. Nó là một chất lỏng không màu, không mùi và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp. Propylen Glycol có đặc tính an toàn và thân thiện với con người, thường có mặt trong các sản phẩm hàng ngày.
Tính chất của Propylen Glycol
Propylen Glycol có tính chất vật lý là chất lỏng không màu, nhớt và tan tốt trong nước. Nó có khả năng hút ẩm và bền vững dưới điều kiện nhiệt độ cao. Propylen Glycol không độc và dễ bay hơi, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng.
Điều chế Propylen Glycol
Propylen Glycol được điều chế từ quá trình hydro hóa propylene oxide. Quá trình này diễn ra trong môi trường nhiệt độ và áp suất thích hợp. Kết quả là thu được Propylen Glycol với độ tinh khiết cao, phù hợp cho sử dụng trong công nghiệp và tiêu dùng.
Phương trình điều chế Propylen Glycol từ quá trình hydro hóa propylene oxide có thể biểu diễn như sau:
C3H6O + H2 → C3H8O2
Ứng dụng của Propylen Glycol
- Propylen Glycol được sử dụng nhiều trong mỹ phẩm và dược phẩm như kem dưỡng da, thuốc và nước súc miệng.
- Nó còn được dùng làm chất chống đông trong ô tô và chất ổn định trong thực phẩm.
- Nhờ tính an toàn và khả năng hòa tan tốt, Propylen Glycol là thành phần quan trọng trong nhiều sản phẩm hàng ngày.
Propylene Glycol Có Hại Không?
Propylene glycol an toàn khi sử dụng đúng cách. Được FDA công nhận trong thực phẩm và mỹ phẩm. Không gây hại khi dùng với lượng cho phép. Dùng quá liều có thể gây kích ứng da. Tránh lạm dụng để bảo vệ sức khỏe.
Propylene Glycol: Tá Dược Quan Trọng
Propylene glycol là tá dược phổ biến. Dùng làm dung môi và chất giữ ẩm. Tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ. Ứng dụng trong mỹ phẩm và dược phẩm. Giúp cải thiện độ bền của sản phẩm.
Tác Dụng Của Propylene Glycol
Propylene glycol làm mềm và dưỡng ẩm. Ngăn ngừa mất nước trên da. Tăng cường khả năng hấp thụ của các hoạt chất. Dùng nhiều trong mỹ phẩm và thực phẩm. Hiệu quả cao, dễ dàng ứng dụng.
Propanediol Trong Mỹ Phẩm
Propanediol là một chất dưỡng ẩm. Được chiết xuất từ nguồn thực vật. Có tác dụng làm dịu và cải thiện kết cấu da. Thường thấy trong kem dưỡng và serum. Không gây nhờn dính khi thoa.
Propylene Glycol Trong Thực Phẩm
Propylene glycol dùng làm chất ổn định thực phẩm. Giữ độ ẩm và tăng thời gian bảo quản. Thường dùng trong bánh kẹo và nước giải khát. Không ảnh hưởng sức khỏe nếu dùng đúng giới hạn. Có sự kiểm soát chặt chẽ từ cơ quan quản lý.
Giới Hạn Propylene Glycol Trong Mỹ Phẩm
Giới hạn propylene glycol được quy định rõ ràng. Không quá 50% trong sản phẩm dưỡng ẩm. Không vượt quá 5% trong các sản phẩm trang điểm. Đảm bảo an toàn khi tiếp xúc lâu dài. Luôn tuân thủ tiêu chuẩn quốc tế.
Propane-1,2-Diol: Thông Tin An Toàn
Propane-1,2-diol có mã SDS chi tiết. Không gây nguy hiểm trong điều kiện bình thường. Cần tránh tiếp xúc mắt và nuốt phải. Lưu trữ nơi khô ráo và tránh xa nguồn nhiệt. Đọc kỹ thông tin trước khi sử dụng.
C3H8O2 Có Bao Nhiêu Công Thức Cấu Tạo?
C3H8O2 có hai công thức cấu tạo. Một là propane-1,2-diol. Hai là 1,3-propanediol. Cả hai đều có tính chất và ứng dụng riêng. Được dùng nhiều trong mỹ phẩm và công nghiệp.
Mua propylene glycol ở đâu
Propylene glycol chất lượng cao. Được cung cấp bởi nhà bán lẻ uy tín. Chuyên bán lẻ propylene glycol với giá tốt. Dùng trong mỹ phẩm, thực phẩm, và công nghiệp. Mua ngay để nhận ưu đãi lớn.
Không biết propylene glycol mua ở đâu? Chúng tôi có sẵn hàng tại kho. Giao hàng nhanh. Đặt hàng dễ dàng qua hotline hoặc website. Propylene glycol chính hãng, đảm bảo an toàn.
Các phương trình tiêu biểu của Propylene Glycol
Phản ứng đốt cháy propylene glycol
C3H8O2 + 4O2 → 3CO2 + 4H2O
Phản ứng của propylene glycol với kim loại natri
C3H8O2 + 2Na → C3H6(ONa)2 + H2
Phản ứng oxy hóa-khử để tạo propylene glycol
CH3−CH=CH2 + H2O + [O] → CH3−CHOH−CH2OH
Phản ứng oxi hóa chọn lọc propen bằng hydro peroxid
C3H6 + H2O2 → C3H8O2
Phản ứng propylene glycol với NaOH: không xảy ra
Phản ứng với HCl : không xảy ra
Phản ứng Propan-1,2-diol + Cu(OH)2
C3H8O2 + Cu(OH)2 → C3H8O2[Cu] + H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
Propylen Glycol, PG, PROPYLENE GLYCOL, C3H8O2, PROPANEDIOL, E1520, Propane-1,2-diol, Dihydroxypropane, dung môi propylene glycol.
Propane-1 2-diol cas number
57-55-6