Kali Pemanganat là gì
Kali Pemanganat là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học KMnO4. Nó là một chất oxy hóa mạnh và thường dùng trong các lĩnh vực y tế và công nghiệp. Kali Pemanganat tồn tại dưới dạng tinh thể màu tím đậm.
Tính chất vật lý của Kali Pemanganat
Kali Pemanganat có dạng tinh thể rắn, màu tím đậm hoặc gần như đen. Nó tan tốt trong nước, tạo ra dung dịch màu tím. Khi tan trong nước nồng độ càng thấp thì màu sắc của dung dịch càng nhạt hơn, từ tím đậm đến hồng nhạt.
Tính chất hóa học của Kali Pemanganat
Kali Pemanganat là một chất oxy hóa mạnh. Nó có thể phản ứng với nhiều chất khử và giải phóng oxy và mangan. Trong môi trường axit KMnO4 phân hủy thành ion mangan (II) và nước. Trong môi trường kiềm nó tạo ra mangan dioxide (MnO2).
Điều chế Kali Pemanganat
Kali Pemanganat điều chế bằng cách oxy hóa mangan dioxide (MnO2) trong dung dịch kiềm. Quá trình này diễn ra ở nhiệt độ cao sử dụng kali hydroxide (KOH) và khí oxy để tạo ra kali manganat. Sau đó kali manganat oxy hóa tiếp để tạo thành kali pemanganat.
Phương trình điều chế Kali Pemanganat (KMnO4) bằng cách oxy hóa mangan dioxide (MnO2) trong dung dịch kiềm như sau:
2MnO2 + 4KOH + O2 → 2K2MnO4 + 2H2O
3K2MnO4 + 2H2O → 2KMnO4 + MnO2 + 4KOH
Ứng dụng của Kali Pemanganat
Kali Pemanganat có nhiều ứng dụng trong đời sống.
- Nó dùng để khử trùng nước và xử lý nước thải.
- Trong y học: KMnO4 sử dụng để rửa vết thương và điều trị nhiễm trùng ngoài da.
- Nó còn dùng trong các phản ứng hóa học để phân tích và tẩy trắng.
KMnO₄ Màu Gì?
KMnO₄ có màu tím đậm. Màu sắc này rất đặc trưng. Dung dịch KMnO₄ thường có màu tím. Tinh thể KMnO₄ cũng mang màu tím. Đây là đặc điểm nhận dạng dễ dàng.
Thuốc Tím Có Tan Trong Nước Không?
Thuốc tím KMnO₄ tan trong nước. Dung dịch thuốc tím có màu tím đặc trưng. Tỉ lệ tan phụ thuộc vào nhiệt độ nước. Nước nóng giúp thuốc tím tan nhanh hơn. Dung dịch này dễ dàng hòa tan.
Thuốc Tím Có Độc Không?
Thuốc tím KMnO₄ có tính độc hại. Không nên uống hoặc tiếp xúc lâu dài với da. Dung dịch thuốc tím có thể gây kích ứng. Trong các phản ứng hóa học, thuốc tím có thể gây nguy hiểm nếu không cẩn thận.
KMnO₄ Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?
KMnO₄ là một chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước KMnO₄ phân ly hoàn toàn. Các ion KMnO₄ sẽ tạo ra các ion mạnh. Dung dịch KMnO₄ có khả năng dẫn điện tốt.
Phương Trình Điện Li Của KMnO₄
Phương trình điện li của KMnO₄ là:
KMnO₄ → K⁺ + MnO₄⁻.
Nguyên Tử Khối Của KMnO₄
Nguyên tử khối của KMnO₄ là tổng của các nguyên tử. K = 39, Mn = 55, O = 16. Tổng nguyên tử khối là: 39 + 55 + (4 × 16) = 158 g/mol.
Phân Tử Khối Của KMnO₄
Phân tử khối của KMnO₄ tính theo nguyên tử khối. K = 39, Mn = 55, O = 16. Phân tử khối KMnO₄ là 158 g/mol. Đây là khối lượng phân tử của một đơn vị KMnO₄.
Cân Bằng Phản Ứng Oxi Hóa Khử KMnO₄ + HCl
Phản ứng giữa KMnO₄ và HCl có thể viết như sau:
2 KMnO₄ + 16 HCl → 2 MnCl₂ + 5 Cl₂ + 8 H₂O + 2 KCl.
Sục Khí Etilen Vào Dung Dịch KMnO₄, Hiện Tượng
Sục khí etilen vào dung dịch KMnO₄ dung dịch sẽ mất màu. Màu tím của KMnO₄ dần biến mất. Phản ứng này chứng tỏ etilen là chất khử.
Chất Nào Làm Mất Màu Dung Dịch KMnO₄?
Chất khử như etilen hoặc H₂S có thể làm mất màu dung dịch KMnO₄. Dung dịch KMnO₄ sẽ chuyển từ tím sang không màu. Các chất khử này phản ứng với KMnO₄ để tạo ra các sản phẩm khác.
Số Oxi Hóa Của Mangan Trong KMnO₄
Số oxi hóa của mangan trong KMnO₄ là +7. Đây là giá trị oxi hóa cao nhất của mangan. Trong KMnO₄ mangan kết hợp với oxy để tạo thành ion MnO₄⁻. Số oxi hóa này làm cho KMnO₄ có tính oxi hóa mạnh.
Điều Chế Oxi Trong Phòng Thí Nghiệm Từ KMnO₄
Oxi có thể điều chế từ KMnO₄ trong phòng thí nghiệm. Phản ứng nhiệt phân KMnO₄ tạo ra K₂MnO₄, MnO₂ và O₂. Oxy thu trong phản ứng này có thể sử dụng trong các thí nghiệm khác.
Thuốc Tím Có Tác Dụng Gì?
Thuốc tím KMnO₄ có tác dụng sát trùng. Nó sử dụng để khử trùng nước. Thuốc tím cũng có tác dụng tẩy trắng. Ngoài ra nó có thể làm sạch vết bẩn trên vải.
Thuốc Tím Trị Ghẻ
Thuốc tím KMnO₄ dùng để điều trị ghẻ. Dung dịch thuốc tím có thể sát trùng vết ghẻ. Người bệnh có thể ngâm vùng da bị ghẻ trong dung dịch này. Thuốc tím giúp giảm ngứa và kháng viêm.
Thuốc Tím Tẩy Quần Áo
Thuốc tím KMnO₄ có khả năng tẩy quần áo. Chỉ cần pha một lượng nhỏ thuốc tím với nước. Sau đó ngâm quần áo vào dung dịch. Thuốc tím giúp làm sạch vết bẩn cứng đầu.
Thuốc Tím Cho Cá
Thuốc tím KMnO₄ có thể dùng để trị bệnh cho cá. Dung dịch thuốc tím giúp khử trùng nước trong bể cá. Nó giúp diệt vi khuẩn và nấm gây bệnh. Tuy nhiên cần sử dụng đúng liều lượng.
Thuốc tím cho cá có thể dùng bằng cách pha loãng trong nước. Liều lượng nên theo hướng dẫn. Ngâm cá trong dung dịch thuốc tím sẽ giúp trị bệnh. Sau khi ngâm thay nước cho cá.
Cách Sử Dụng Thuốc Tím Kali Pemanganat
Thuốc tím Kali pemanganat có thể sử dụng trong xử lý nước. Pha thuốc tím với nước theo tỉ lệ chuẩn. Dung dịch này có thể diệt vi khuẩn, nấm. Cần chú ý đến độ nồng độ khi sử dụng.
Potassium Permanganate MSDS
MSDS của potassium permanganate cung cấp thông tin an toàn. Nó mô tả các mối nguy hiểm của chất này. Potassium permanganate có thể gây kích ứng da và mắt. Hướng dẫn về cách bảo quản và xử lý cũng có trong MSDS.
Thuốc tím kmno4 mua ở đâu
Bạn đang tìm thuốc tím KMnO₄? Đừng lo, chúng tôi có sẵn. Potassium permanganate chất lượng cao. Dùng trong khử trùng, tẩy rửa, xử lý cá. Thuốc tím khử trùng cá hiệu quả. Tẩy quần áo sạch nhanh. Mua thuốc tím ở đâu? Chúng tôi có mặt ở Hà Nội và TP.HCM. Giá thuốc tím rất hợp lý. Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Kali Pemanganat
Phản ứng với FeSO₄
FeSO₄ + KMnO₄ + H₂SO₄ → Fe₂(SO₄)₃ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với HCl
KMnO₄ + HCl → KCl + MnCl₂ + Cl₂ + H₂O
Phản ứng với SO₂
SO₂ + KMnO₄ + H₂O → MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O₂
Phản ứng với C₂H₄
C₂H₄ + KMnO₄ → C₂H₄(OH)₂
Phản ứng nhiệt phân Kali pemanganat
2 KMnO₄ → K₂MnO₄ + MnO₂ + O₂↑
Phản ứng với Na₂SO₃
Na₂SO₃ + KMnO₄ + H₂SO₄ → Na₂SO₄ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với Toluene
Toluene (C₆H₅CH₃) + KMnO₄ → Benzoquinone + MnO₂
Phản ứng với H₂SO₄
KMnO₄ + H₂SO₄ (đặc) → Mn²⁺ + K₂SO₄ + O₂
KMnO₄ + H₂SO₄ (loãng) → Mn²⁺ + K₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với H₂O₂
H₂O₂ + KMnO₄ + H₂SO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + O₂ + H₂O
Phản ứng với H₂S
H₂S + KMnO₄ + H₂SO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + SO₂ + H₂O
Phản ứng với FeCl₂
FeCl₂ + KMnO₄ + H₂SO₄ → FeCl₃ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với NaCl
NaCl + KMnO₄ + H₂SO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + Na₂SO₄ + Cl₂
Phản ứng với NaBr
NaBr + KMnO₄ + H₂SO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + Na₂SO₄ + Br₂
Phản ứng với NaNO₂
NaNO₂ + KMnO₄ + H₂SO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + Na₂SO₄ + NO₂
Phản ứng với KI
KI + KMnO₄ + H₂SO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + I₂ + H₂O
Phản ứng với SO₂
SO₂ (khí) + KMnO₄ (dung dịch) → MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O
SO₂ + KMnO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄
Phản ứng với H₂O₂
H₂O₂ + KMnO₄ → MnO₂ + O₂ + H₂O
Phản ứng với H₂C₂O₄
KMnO₄ + H₂C₂O₄ + H₂SO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + CO₂ + H₂O
Phản ứng với Anken
Anken (C6H12) + KMnO4 → Ancol
Phản ứng với C₃H₆
C₃H₆ + KMnO₄ → C₃H₆(OH)₂
Phản ứng với H₂S
H₂S + KMnO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + SO₂ + H₂O
Phản ứng với Na₂SO₃
Na₂SO₃ + KMnO₄ + NaHSO₄ → Na₂SO₄ + MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với K₂S
K₂S + KMnO₄ + H₂SO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + H₂S + O₂
Phản ứng với Isoprene
Isoprene + KMnO₄ → Manganese oxide + Dihydroperoxide
Phản ứng với H₂C₂O₄
H₂C₂O₄ + KMnO₄ → MnSO₄ + CO₂ + K₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với CO₂
CO₂ + KMnO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + O₂
Phản ứng với cacbon
C + KMnO₄ → MnO₂ + K₂SO₄ + CO₂
Phản ứng với xút
KMnO₄ + NaOH → Na₂MnO₄ + KOH
Phản ứng với FeCl₃
FeCl₃ + KMnO₄ + H₂SO₄ → MnSO₄ + K₂SO₄ + Fe₂(SO₄)₃
Phản ứng với C₈H₈
C₈H₈ + KMnO₄ → Benzoquinone + MnO₂
Phản ứng với Etylbenzen
Etylbenzen (C₆H₅CH₂C₂H₅) + KMnO₄ → Benzoquinone + MnO₂
Phản ứng với Propen
Propen + KMnO₄ → Propylene glycol
Phản ứng với Ankin
Ankin (C6H10) + KMnO4 → Aldehyde
Phản ứng với Propilen
Propilen + KMnO₄ → Propylene glycol
Phản ứng với CH₂=CH₂
CH₂=CH₂ + KMnO₄ → Ethylene glycol
Phản ứng với Benzen
Benzen (C₆H₆) + KMnO₄ → Benzoquinone
C₆H₆ + KMnO₄ → Benzoquinone + MnO₂
Phản ứng với C₃H₄
C₃H₄ + KMnO₄ → Manganese(IV) oxide
Phản ứng với C₂H₅OH
C₂H₅OH + KMnO₄ → Acetaldehyde + MnO₂
Phản ứng với C₂H₂
C₂H₂ + KMnO₄ + H₂SO₄ → Acetaldehyde + MnO₂
Phản ứng với KNO₂
KMnO₄ + KNO₂ + H₂SO₄ → K₂SO₄ + MnSO₄ + O₂
Phản ứng với HBr
KMnO₄ + HBr → MnSO₄ + KBr
Phản ứng với CH₃CHO
CH₃CHO + KMnO₄ → Benzoquinone
Phản ứng với C₂H₅OH
C₂H₅OH + KMnO₄ → Acetaldehyde + MnO₂
Phản ứng với CH₄
CH₄ + KMnO₄ → CH₃OH + MnO₂
Phản ứng với C₇H₈
C₇H₈ + KMnO₄ → Manganese(IV) oxide + Benzoquinone
Phản ứng với sắt 2
Fe²⁺ + KMnO₄ → Fe³⁺ + Mn²⁺
Phản ứng với xút
KMnO₄ + NaOH → Na₂MnO₄ + KOH
Phản ứng với K₂SO₃
K₂SO₃ + KMnO₄ + H₂SO₄ → K₂SO₄ + MnSO₄ + SO₂ + H₂O
Những tên gọi khác của sản phẩm
POTASSIUM PERMANGANATE, KMNO4, THUỐC TÍM, KALI PEMANGANAT, KALI PERMANGANATE
Potassium permanganate hs code
28416100