Chì Nitrat Pb(NO3)2 là gì
Chì Nitrat (Pb(NO3)2) là một hợp chất vô cơ của chì và axit nitric. Nó là một muối của chì có tính chất oxy hóa mạnh và sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, đặc biệt là sản xuất hóa chất và thuốc nổ.
Tính chất vật lý của Pb(NO3)2
Chì Nitrat là chất rắn màu trắng, có dạng tinh thể hoặc bột. Nó tan dễ dàng trong nước và có khả năng hút ẩm. Ở nhiệt độ thường hợp chất này ổn định và không bay hơi.
Tính chất hóa học của Pb(NO3)2
Chì Nitrat là một chất oxy hóa mạnh, có thể phản ứng với các chất khử và dễ phân hủy khi bị nung nóng. Khi nhiệt độ cao Pb(NO3)2 phân hủy tạo ra chì oxit (PbO), khí nitơ dioxide (NO2) và oxy (O2). Nó phản ứng với axit mạnh để tạo ra các muối chì khác.
Điều chế Pb(NO3)2
Chì Nitrat điều chế bằng cách hòa tan chì kim loại hoặc chì oxit (PbO) trong axit nitric (HNO₃). Phản ứng này tạo ra chì nitrat và nước, sau đó sản phẩm có thể kết tinh để thu dạng rắn.
Phản ứng giữa chì kim loại và axit nitric:
3Pb + 8HNO3 → 3Pb(NO3)2 + 2NO + 4H2O
Phản ứng giữa chì oxit và axit nitric:
PbO + 2HNO3 → Pb(NO3)2 + H2O
Ứng dụng của Pb(NO3)2
- Chì Nitrat sử dụng trong sản xuất thuốc nổ, sơn và mạ điện.
- Nó còn dùng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh màu và trong nghiên cứu hóa học.
Lead Nitrate MSDS
Lead nitrate là một hợp chất vô cơ có công thức hóa học Pb(NO₃)₂. Đây là một chất rắn, màu trắng hoặc hơi vàng. Nó dễ dàng hòa tan trong nước. Lead nitrate có thể gây độc hại khi tiếp xúc trực tiếp. Sử dụng găng tay và khẩu trang khi làm việc với chất này. Đảm bảo thông gió tốt trong khu vực làm việc. Không nên để chất này tiếp xúc với các chất dễ cháy.
Lead Nitrate pH
Lead nitrate có tính axit nhẹ. Khi hòa tan trong nước nó tạo ra dung dịch có pH khoảng 4.5 đến 5.5. Điều này cho thấy nó có tính acid nhẹ do sự hiện diện của ion Pb²⁺ và NO₃⁻. Trong các dung dịch có tính kiềm, lead nitrate có thể phản ứng để tạo ra kết tủa màu trắng của Pb(OH)₂.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Chì Nitrat
2Pb(NO₃)₂ → 2PbO + 4NO₂ + O₂
H₂S + Pb(NO₃)₂ → PbS (kết tủa) + 2HNO₃
Pb(NO₃)₂ + H₂ → Pb + 2HNO₃
Pb(NO₃)₂ + H₂SO₄ → PbSO₄ (kết tủa) + 2HNO₃
Pb(NO₃)₂ + CuSO₄ → không phản ứng
Những tên gọi khác của sản phẩm
Pb(NO3)2, CHÌ NITRAT, LEAD NITRATE, CHÌ NITORAT, NITRAT CHÌ, Chì Pb Nitrate, Lead Nitrat