Butyl Carbitol là gì
Butyl Carbitol là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm ether glycol. Nó còn được gọi là Diethylene Glycol Monobutyl Ether. Công thức hóa học của nó là C8H18O3. Butyl Carbitol là một chất lỏng không màu, có mùi nhẹ và hơi nhớt. Nó thường được sử dụng như một dung môi trong nhiều ngành công nghiệp.
Tính chất của Butyl Carbitol
Butyl Carbitol là một chất lỏng trong suốt, không màu. Nó có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác. Điểm sôi của nó khoảng 230°C và điểm nóng chảy ở khoảng -68°C. Butyl Carbitol có khả năng hút ẩm từ không khí, và có độ nhớt trung bình. Nó không dễ cháy nhưng cần được bảo quản cẩn thận.
Điều chế Butyl Carbitol
Butyl Carbitol được điều chế thông qua quá trình ethoxyl hóa. Quá trình này bao gồm việc cho butanol phản ứng với ethylene oxide. Phản ứng tạo ra một chuỗi các glycol ether, trong đó có Butyl Carbitol. Sản phẩm sau đó được tinh chế để đạt độ tinh khiết cao.
Phương trình điều chế Butyl Carbitol (Diethylene Glycol Monobutyl Ether) thông qua quá trình ethoxyl hóa butanol với ethylene oxide như sau:
C4H9OH + 2C2H4O → C4H9O(C2H4O)2H
Ứng dụng của Butyl Carbitol
- Butyl Carbitol có rất nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- Nó thường được dùng làm dung môi trong sơn, mực in và chất tẩy rửa.
- Nhờ khả năng hòa tan tốt, nó cũng được sử dụng trong công nghiệp dệt may và sản xuất chất phủ.
- Butyl Carbitol còn xuất hiện trong các sản phẩm mỹ phẩm và hóa chất gia dụng.
MSDS của Butyl Carbitol và Các Ether Liên Quan
Butyl Carbitol là một dung môi hữu cơ. Được biết đến với tên gọi khác là diethylene glycol monobutyl ether. MSDS của nó cung cấp thông tin an toàn chi tiết. Diethylene glycol butyl ether cũng có chức năng tương tự. Được sử dụng phổ biến trong công nghiệp sơn và chất tẩy rửa. Khi sử dụng, cần tuân thủ các hướng dẫn trên MSDS. Đặc biệt, tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt. Với các sản phẩm chứa dung môi này, cần thông gió đầy đủ.
Những tên gọi khác của sản phẩm
Butyl Carbitol Solvent, BUTYL CARBITOL, C8H18O3, BCA, Butoxyethoxyethanol, Diglycol Monobutyl Ether, Butoxydiethylene Glycol, Butyl Oxitol Glycol Ether, Butyl Diglycol, Diethylene Glycol N Butyl ether, C4H9(OCH2CH2)2OH, butyl carbitol solvent.
Diethylene glycol monobutyl ether cas
112-34-5
Butyl carbitol hs code
29094900