Kali Cromat là gì
Kali Cromat (K2CrO4) là một hợp chất vô cơ chứa ion cromate. Nó là một chất oxy hóa mạnh, thường sử dụng trong các ngành công nghiệp, đặc biệt là trong xử lý kim loại và sản xuất hóa chất.
Tính chất vật lý của Kali Cromat
Kali Cromat là chất rắn màu vàng, có dạng tinh thể hoặc bột mịn. Nó dễ tan trong nước và tạo ra dung dịch màu vàng sáng. Kali Cromat bền vững ở nhiệt độ thường và không có mùi.
Tính chất hóa học của Kali Cromat
Kali Cromat là chất oxy hóa mạnh, có khả năng phản ứng với các chất khử. Khi ở trong môi trường axit, nó chuyển đổi thành ion dichromate (Cr2O7)2-. Kali Cromat cũng phản ứng với các kim loại và hợp chất hữu cơ để tạo ra các sản phẩm phụ.
Điều chế Kali Cromat
Kali Cromat điều chế bằng cách cho quặng cromit (FeCr2O4) phản ứng với kali carbonate (K2CO3) và oxy (O2) ở nhiệt độ cao. Phản ứng này tạo ra kali cromat và các sản phẩm phụ như sắt oxit.
Phương trình điều chế Kali Cromat (K2CrO4) bằng cách cho quặng cromit (FeCr2O4) phản ứng với kali carbonate (K2CO3) và oxy (O2) ở nhiệt độ cao:
4FeCr2O4 + 8K2CO3+7O2 → 8K2CrO4 + 2Fe2O3 + 8CO2
Ứng dụng của Kali Cromat
- Kali Cromat sử dụng trong ngành xử lý kim loại, giúp bảo vệ bề mặt chống ăn mòn.
- Nó còn dùng trong sản xuất thuốc nhuộm và thuốc chống rỉ sét.
- Kali Cromat cũng có ứng dụng trong nghiên cứu hóa học và làm chất oxy hóa trong nhiều phản ứng.
Màu sắc của dung dịch K₂CrO₄
Dung dịch K₂CrO₄ có màu vàng tươi. Dung dịch này đặc trưng với màu sắc đặc biệt. Màu vàng dễ nhận biết khi pha loãng trong nước. Dung dịch này ổn định trong điều kiện bình thường.
pH của dung dịch K₂CrO₄
Dung dịch K₂CrO₄ có pH kiềm. Khi hòa tan trong nước, K₂CrO₄ tạo ra môi trường kiềm. Do đó pH của dung dịch sẽ cao hơn 7. Phản ứng giữa K₂CrO₄ và nước giải phóng OH⁻. Đây là đặc điểm của các muối kiềm.
Thông tin MSDS của Potassium Chromate
Potassium chromate là một chất nguy hiểm. Dung dịch này gây kích ứng da và mắt. Cần phải bảo quản trong điều kiện khô ráo và thoáng mát. Việc sử dụng cần tuân thủ hướng dẫn an toàn. Hóa chất này có thể gây độc nếu tiếp xúc lâu dài.
Tính chất điện li của K₂CrO₄f
K₂CrO₄ là chất điện li yếu. Khi hòa tan trong nước nó phân ly một phần. Tính điện li của K₂CrO₄ thấp hơn so với các muối kiềm mạnh. Do đó dung dịch K₂CrO₄ dẫn điện kém. Điện li của nó có thể thay đổi khi thêm axit.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Kali Cromat
Phản ứng với AgNO₃
AgNO₃ + K₂CrO₄ → Ag₂CrO₄ + 2KNO₃
Phản ứng với H₂O₂
H₂O₂ + K₂CrO₄ → Cr₂O₃ + O₂ + H₂O
Phản ứng với BaCl₂
BaCl₂ + K₂CrO₄ → BaCrO₄ + 2KCl
Phản ứng với HCl
K₂CrO₄ + HCl → CrCl₂ + KCl + Cl₂ + H₂O
Phản ứng với H₂SO₄
H₂SO₄ + K₂CrO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + O₂
Phản ứng với xút
NaOH + K₂CrO₄ → Na₂CrO₄ + H₂O
K₂CrO₄ + H₂SO₄ + NaOH → Na₂CrO₄ + H₂O + K₂SO₄
Phản ứng với CrI₃
CrI₃ + Cl₂ + KOH + K₂CrO₄ + KI + H₂O → K₂Cr₂O₇ + KI + CrCl₃
Phản ứng với H₂SO₄
K₂Cr₂O₄ + H₂SO₄ → Cr₂(SO₄)₃ + K₂SO₄ + O₂
Phản ứng với KNO₃
Cr₂O₃ + KNO₃ + KOH + K₂CrO₄ → KNO₂ + K₂Cr₂O₇ + H₂O
Phản ứng với Pb(NO₃)₂
Pb(NO₃)₂ + K₂CrO₄ → PbCrO₄ + 2KNO₃
Phản ứng với CaCl₂
CaCl₂ + K₂CrO₄ → CaCrO₄ + 2KCl
Phản ứng với HCl
K₂Cr₂O₄ + HCl → CrCl₃ + KCl + Cl₂ + H₂O
Những tên gọi khác của sản phẩm
K2CrO4, Potassium chromate, Kali cromat, K2Cr2O4