Axit Stearic là gì
Axit stearic là một loại axit béo bão hòa. Công thức hóa học của nó là C18H36O2 hoặc C17H35COOH. Đây là một chất tự nhiên có trong mỡ động vật và dầu thực vật. Axit stearic thường được sử dụng trong các sản phẩm mỹ phẩm, xà phòng và nến. Nó không tan trong nước nhưng tan trong rượu và ether.
Tính chất vật lý của Axit Stearic
Axit stearic ở dạng rắn, có màu trắng và không mùi. Điểm nóng chảy của nó vào khoảng 69 – 70°C. Nó có thể dễ dàng tan chảy khi được đun nóng và sẽ đông đặc lại khi nguội đi. Ở nhiệt độ phòng, axit này có dạng tinh thể. Nó không tan trong nước nhưng có thể hòa tan trong các dung môi hữu cơ như rượu hay dầu.
Tính chất hóa học của Axit Stearic
Axit stearic là một axit yếu. Khi gặp bazơ, nó sẽ phản ứng để tạo ra muối stearat. Đây là một phản ứng điển hình của các axit béo. Axit stearic cũng có thể trải qua quá trình este hóa, tạo ra este khi kết hợp với rượu. Trong điều kiện thích hợp, axit này có thể bị oxy hóa, nhưng quá trình diễn ra chậm.
Điều chế Axit Stearic
Axit stearic thường được điều chế từ mỡ động vật hoặc dầu thực vật. Quá trình tách axit này ra thường thông qua phương pháp thủy phân triglyceride, sau đó qua quá trình tinh chế. Người ta sử dụng các dung dịch kiềm để phân tách axit stearic ra khỏi các thành phần khác của mỡ.
Ứng dụng của Axit Stearic
Axit stearic có rất nhiều ứng dụng trong đời sống như:
- Nó được sử dụng rộng rãi trong sản xuất nến, giúp tạo ra bề mặt cứng và sáng bóng.
- Trong ngành công nghiệp mỹ phẩm, axit này giúp làm mềm da và giữ ẩm.
- Axit stearic còn được dùng trong sản xuất xà phòng, kem cạo râu và thậm chí là trong các sản phẩm dược phẩm.
Acid Stearic là tá dược gì?
Acid stearic là một loại tá dược phổ biến. Nó được dùng trong sản xuất thuốc viên. Thường có tác dụng làm trơn viên nén. Được sử dụng trong các ngành công nghiệp khác. Không tan trong nước. An toàn khi sử dụng đúng cách.
Stearic Acid trong mỹ phẩm có hại không?
Stearic acid được dùng rộng rãi trong mỹ phẩm. Làm mềm da. Tăng độ ổn định cho sản phẩm. Không gây hại nếu dùng trong giới hạn cho phép. Sử dụng vượt mức có thể gây kích ứng. Phù hợp với hầu hết loại da.
Acid Stearic có tan trong nước không?
Acid stearic không tan trong nước. Nó tan trong dung môi hữu cơ. Đun nóng làm tăng khả năng tan trong dầu. Đây là một tính chất đặc trưng. Không phù hợp cho các sản phẩm cần tan trong nước.
Axit Stearic có đặc điểm gì?
Axit stearic là chất rắn màu trắng. Không mùi. Không tan trong nước. Nhiệt độ nóng chảy cao. Thường được chiết xuất từ mỡ động vật. An toàn và ổn định trong nhiều ứng dụng.
Axit Stearic là đồng đẳng của Axit Axetic
Axit stearic và axit axetic đều là axit carboxylic. Axit stearic có chuỗi carbon dài hơn. Chúng có chung nhóm chức -COOH. Axit stearic ít tan trong nước hơn. Dễ tan trong dầu. Là đồng đẳng bậc cao của axit axetic.
Stearic Acid có tác dụng gì?
Stearic acid có nhiều tác dụng. Làm chất làm mềm. Tăng độ nhớt. Ổn định nhũ tương. Giúp cải thiện chất lượng mỹ phẩm. Là nguyên liệu cho sản xuất xà phòng. Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Đun hỗn hợp glycerol và acid stearic
Đun hỗn hợp glycerol và acid stearic tạo chất béo. Đây là phản ứng este hóa. Tạo triglyceride. Phản ứng cần xúc tác và nhiệt độ cao. Sản phẩm được ứng dụng trong công nghiệp thực phẩm và mỹ phẩm.
Stearic Acid có hại không?
Stearic acid an toàn khi sử dụng đúng cách. Không độc hại. Có thể gây kích ứng nếu dùng quá liều. Không gây nguy hiểm khi tiếp xúc thông thường. Luôn tuân thủ liều lượng quy định.
MSDS Stearic Acid
Stearic acid là một axit béo bão hòa. An toàn trong điều kiện sử dụng thông thường. Dạng chất rắn, màu trắng, không mùi. Không tan trong nước. Tan trong dung môi hữu cơ như ethanol. Khi đun nóng, có thể sinh ra khói. Được lưu trữ trong nơi khô ráo, thoáng mát. Tránh ánh sáng trực tiếp. Không tiếp xúc với lửa hoặc nguồn nhiệt mạnh.
Khái niệm Axit Béo
Axit béo là hợp chất hữu cơ. Chúng thuộc nhóm axit carboxylic. Có chuỗi carbon dài. Không tan trong nước. Thường tồn tại trong chất béo và dầu. Đóng vai trò quan trọng trong cơ thể. Cần thiết cho nhiều hoạt động sinh học.
Các Axit Béo Thường Gặp
Axit béo thường gặp gồm axit stearic và axit oleic. Axit linoleic là một axit béo không no. Axit palmitic là một axit béo no. Được tìm thấy trong dầu thực vật và mỡ động vật. Sử dụng phổ biến trong công nghiệp và thực phẩm.
Chất Béo là Trieste của Axit Béo với Glycerol
Chất béo là hợp chất hóa học. Gồm ba phân tử axit béo liên kết với glycerol. Quá trình này gọi là este hóa. Có vai trò cung cấp năng lượng. Được lưu trữ trong mô mỡ.
Các Loại Axit Béo
Axit béo chia làm hai loại. Gồm axit béo no và không no. Axit béo no không có liên kết đôi. Axit béo không no có ít nhất một liên kết đôi. Mỗi loại có vai trò riêng. Tìm thấy trong nhiều nguồn thực phẩm.
Axit Béo No
Axit béo no không có liên kết đôi. Cấu trúc đơn giản và ổn định. Thường gặp trong mỡ động vật. Không tan trong nước. Cung cấp năng lượng hiệu quả cho cơ thể.
Axit Nào là Axit Béo?
Axit stearic và axit oleic là axit béo. Axit linoleic cũng là axit béo. Chúng thuộc nhóm axit carboxylic. Có chuỗi carbon dài. Cần thiết cho sức khỏe.
Chất Nào Không Phải Axit Béo?
Axit axetic không phải axit béo. Không có chuỗi carbon dài. Không phù hợp cấu trúc axit béo. Tan trong nước. Được dùng trong nhiều lĩnh vực hóa học.
Tác Dụng của Axit Béo cho Tóc
Axit béo làm tóc mềm mại. Giúp dưỡng ẩm hiệu quả. Tăng độ bóng và độ dẻo dai. Có khả năng bảo vệ tóc khỏi hư tổn. Thường có trong dầu gội và sản phẩm dưỡng tóc.
Muối Natri của Axit Béo Được Gọi Là Xà Phòng
Muối natri của axit béo được gọi là xà phòng. Được sản xuất qua phản ứng xà phòng hóa. Có tác dụng làm sạch. Dễ hòa tan trong nước. Phù hợp cho nhiều loại da.
Phương trình hóa học tiêu biểu
Phản ứng với natri hydroxide tạo ra muối stearat natri và nước.
C17H35COOH + NaOH → C17H35COONa + H2O
Phản ứng với glycerol tạo ra triglyceride (chất béo) và nước
C17H35COOH + C3H5(OH)3 → (C17H35COO)3C3H5 + 3H2O
Phản ứng với oxy qua phản ứng đốt cháy, tạo ra carbon dioxide và nước
C17H35COOH + O2 → 18CO2 + 18H2O
C17H35COOH + HCl → KHông xảy ra phản ứng
Phản ứng với kali hydroxide tạo ra muối stearat kali và nước
C17H35COOH + KOH → C17H35COOK + H2O
Phản ứng với kali cacbonat tạo ra muối stearat kali, nước và khí carbon dioxide
C17H35COOH + K2CO3 → C17H35COOK + H2O + CO2
Phản ứng với magie clorua tạo ra muối stearat magie và axit clohydric
C17H35COOH + MgCl2 → 2C17H35COO-Mg2+ + 2HCl
Những tên gọi khác của sản phẩm
AXIT STEARIC, AXIT BÉO, C17H35COOH, STEARIC AXIT, ACID STEARIC, STEARIC ACID, PALMAC 1500, C18H36O2, acid octadecanoic, acid octadecanoic, Stearic
Stearic acid hs code
38231100
Stearic acid cas 57-11-4
glixerol 1838 中文 malaysia buy price per kg powder c3h5 oh 3 c17h35cooh+hcl c17h35cooh+koh c17h35cooh+k2co3 c17h35cooh+na2co3 c18h36o2+naoh sds of