Phthalic Anhydride là gì
Phthalic Anhydride là một hợp chất hóa học. Công thức của nó là C8H4O3. Nó thường xuất hiện dưới dạng chất rắn màu trắng. Hợp chất này được sử dụng nhiều trong công nghiệp hóa chất và sản xuất nhựa.
Tính chất của Phthalic Anhydride
Phthalic Anhydride tồn tại ở dạng tinh thể rắn màu trắng. Nó có điểm nóng chảy khoảng 131°C. Hợp chất này không tan trong nước, nhưng tan trong một số dung môi hữu cơ như axeton. Khi tiếp xúc với nước, Phthalic Anhydride dễ dàng chuyển hóa thành axit phthalic.
Điều chế Phthalic Anhydride
Phthalic Anhydride thường được điều chế từ quá trình oxy hóa naphtalen hoặc o-xylene. Quá trình này diễn ra ở nhiệt độ cao và có sự hiện diện của chất xúc tác. Kết quả là tạo ra Phthalic Anhydride cùng với một số sản phẩm phụ.
Ứng dụng của Phthalic Anhydride
Phthalic Anhydride có nhiều ứng dụng trong công nghiệp. Nó được sử dụng để sản xuất nhựa polyester, sơn và chất dẻo. Ngoài ra, hợp chất này còn là thành phần quan trọng trong sản xuất thuốc nhuộm và một số loại keo dán công nghiệp.
Phthalic Anhydride Là Gì?
Phthalic anhydride là hợp chất hóa học. Công thức phân tử là C8H4O3. Ở dạng tinh thể trắng, dễ bay hơi. Hòa tan tốt trong dung môi hữu cơ. Được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
MSDS của Phthalic Anhydride
Phthalic anhydride là hóa chất công nghiệp quan trọng. Dễ gây kích ứng mắt, da và đường hô hấp. Tránh hít phải bụi hoặc tiếp xúc trực tiếp. Nếu xảy ra sự cố, rửa sạch ngay bằng nước. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng mạnh.
Phthalic anhydride cần được bảo quản đúng cách. Lưu trữ ở nơi thoáng mát, tránh độ ẩm. Đeo găng tay và khẩu trang khi tiếp xúc. Tránh để gần nguồn nhiệt và tia lửa. Tuân thủ quy định an toàn hóa chất.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Phthalic Anhydride
Phản ứng giữa Phenol và Phthalic Anhydride
2C6H5OH + C8H4O3 -> C20H14O4 + H2O
Phản ứng giữa Phthalic Anhydride và Glycerol
C8H4O3 + C3H8O3 → (Polyester chains) + H2O
Phản ứng giữa Phthalic Anhydride và NH3
C8H4O3 + NH3 → C8H5NO2 + H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
PHTHALIC, PHTHALIC ANHYDRIDE, C8H4O3, C6H4(CO)2O
Phthalic anhydride hs code
29173500
Phthalic anhydride cas no
85-44-9