Cobalt Sulphate là gì
Cobalt Sulphate là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là CoSO4. Đây là một muối của kim loại cobalt và axit sulfuric. Cobalt Sulphate thường được sử dụng trong sản xuất pin và các ngành công nghiệp khác.
Tính chất vật lý của CoSO4
CoSO4 là chất rắn màu hồng hoặc đỏ. Nó thường tồn tại dưới dạng tinh thể hoặc bột. Cobalt Sulphate dễ tan trong nước, tạo ra dung dịch màu đỏ hồng. Nó không có mùi và ít bay hơi. CoSO4 cũng có khả năng hút ẩm từ không khí.
Tính chất hóa học của CoSO4
CoSO4 là một muối bền, dễ tan trong nước. Khi tan, nó phân ly thành ion Co2+ và (SO4)2-. Cobalt Sulphate có khả năng phản ứng với các bazơ mạnh để tạo thành cobalt hydroxide. Khi bị đun nóng, nó có thể mất nước và chuyển sang dạng khan.
Điều chế CoSO4
Cobalt Sulphate được điều chế bằng cách cho kim loại cobalt hoặc cobalt oxit (Co) phản ứng với axit sulfuric (H2SO4). Phản ứng tạo ra CoSO4 cùng với nước. Sản phẩm được kết tinh và tinh chế để thu được CoSO4 tinh khiết.
Ứng dụng của CoSO4
- CoSO4 được sử dụng chủ yếu trong sản xuất pin, đặc biệt là pin lithium-ion.
- Nó còn được dùng trong mạ điện để bảo vệ kim loại.
- Trong nông nghiệp: CoSO4 là chất bổ sung dinh dưỡng cho đất và cây trồng.
- Cobalt Sulphate cũng có mặt trong sản xuất sơn và mực in.
Cobalt Sulphate MSDS
Theo MSDS, cobalt sulphate có tính độc hại cao. Tiếp xúc trực tiếp gây kích ứng da và mắt. Hít phải bụi có thể gây tổn thương đường hô hấp. Nguy cơ ung thư khi tiếp xúc lâu dài. Luôn sử dụng đồ bảo hộ khi làm việc với hóa chất này.
Cobalt (II) Sulfate Heptahydrate (CoSO4·7H2O)
CoSO4·7H2O là dạng hydrat của cobalt sulfate. Tồn tại dưới dạng tinh thể màu đỏ hồng. Dễ tan trong nước và ethanol. Thường được dùng trong sản xuất pin và mạ điện. Bảo quản nơi khô ráo, tránh ánh sáng mạnh.
Cobalt Sulfate Anhydrous
Cobalt sulfate anhydrous là dạng khan của CoSO4. Không chứa nước kết tinh trong cấu trúc. Dạng bột màu đỏ hoặc hồng nhạt. Ứng dụng trong công nghiệp hóa chất và sản xuất pin. Ổn định hơn dạng hydrat trong điều kiện nhiệt độ cao.
Cobalt (II) Sulfate Hexahydrate
Cobalt (II) sulfate hexahydrate có công thức CoSO4·6H2O. Là dạng phổ biến trong công nghiệp. Tinh thể màu hồng nhạt, dễ hòa tan. Được sử dụng trong mạ điện và làm xúc tác. Đảm bảo lưu trữ trong môi trường khô ráo, thoáng mát.
Phương trình tiêu biểu của Coban Sunphat
Phản ứng với NH3
CoSO4 + 6NH3 → [Co(NH3)6]SO4 (Tạo phức chất amoniac của cobalt)
Phản ứng với NaOH
CoSO4 + 2NaOH → Co(OH)2↓ + Na2SO4 (Kết tủa Co(OH)2 màu xanh lam nhạt)
Phản ứng với NH4SCN
CoSO4 + NH4SCN → [Co(SCN)4]²⁻ (Tạo phức chất thiocyanate của cobalt, màu xanh tím đậm trong dung dịch)
Những tên gọi khác của sản phẩm
Coban sunphat, CoSO4, COBALT SULPHATE, COSO4.7H2O, COBALTOUS SULFATE, sulphate cobalt, Cobalt Sulfate heptahydrate, Bieberite, heptahydrate, Cobalt monosulfate, cobalt salt heptahydrate