Axit Clohydric là gì
Axit Clohydric là một dung dịch của khí hydro clorua (HCl) trong nước. Nó là một loại axit mạnh và thường gọi là axit muriatic. Axit Clohydric có mặt trong dạ dày con người đóng vai trò quan trọng trong tiêu hóa.
Tính chất vật lý của Axit Clohydric
Axit Clohydric là chất lỏng không màu hoặc có màu vàng nhạt nếu chứa tạp chất. Nó có mùi hăng mạnh và dễ bay hơi, tạo ra hơi ăn mòn. Axit này dễ tan trong nước và có khả năng dẫn điện tốt. Nồng độ axit Clohydric có thể thay đổi, nhưng nồng độ thường gặp là khoảng 37%.
Tính chất hóa học của Axit Clohydric
Có tính axit mạnh và có thể phản ứng với nhiều kim loại để tạo ra muối clorua và giải phóng khí hydro. Nó cũng phản ứng với bazơ tạo thành nước và muối. Axit này có khả năng ăn mòn kim loại mạnh, đặc biệt là khi có mặt của hơi nước.
Điều chế Axit Clohydric
Axit Clohydric điều chế bằng cách cho hydro (H2) phản ứng với khí clo (Cl2), sau đó hòa tan khí hydro clorua (HCl) sinh ra vào nước. Quá trình này thường thực hiện trong các nhà máy sản xuất hóa chất lớn với sự kiểm soát chặt chẽ.
H2 + Cl2 → 2HCl
Ứng dụng của Axit Clohydric
Axit Clohydric sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
- Nó dùng để làm sạch bề mặt kim loại trước khi mạ hoặc hàn.
- Trong sản xuất thực phẩm axit này có thể sử dụng để điều chỉnh pH.
- Axit Clohydric cũng quan trọng trong ngành hóa học nơi nó giúp sản xuất các hợp chất clorua và các phản ứng khác.
Axit Clohidric Có Tính Oxi Hóa
Axit clohidric có tính oxi hóa mạnh. Nó có thể oxy hóa kim loại. Một số kim loại bị oxi hóa khi tiếp xúc với axit clohidric. Tính oxi hóa này giúp axit clohidric có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
Axit Clohidric Có Tính Khử
Axit clohidric có tính khử. Nó có thể khử các hợp chất oxit. Trong phản ứng axit clohidric làm giảm oxi trong hợp chất. Các phản ứng khử này có vai trò quan trọng trong nhiều quá trình hóa học.
Axit Clohidric Tác Dụng Với Oxit Bazo
Axit clohidric tác dụng với oxit bazo. Phản ứng tạo thành muối và nước. Phản ứng này là một dạng phản ứng axit-bazo. Các oxit bazo dễ dàng phản ứng với axit clohidric.
Hidro Clorua, Axit Clohidric và Muối Clorua
Hidro clorua tan nhiều trong nước. Axit clohidric hình thành khi hidro clorua tan. Axit này tạo ra muối clorua khi phản ứng với kim loại hoặc bazơ. Muối clorua có nhiều ứng dụng trong đời sống.
Hidro Clorua Tan Nhiều Trong Nước Vì
Hidro clorua tan nhiều trong nước vì có tính phân ly mạnh. Khi tan trong nước nó phân ly thành ion H+ và Cl-. Quá trình này tạo ra axit clohidric mạnh. Tính tan của hidro clorua giúp nó dễ dàng tham gia vào nhiều phản ứng hóa học.
Chất Phản Ứng Với Axit HCl Là
Chất phản ứng với axit HCl là kim loại và bazơ. Kim loại phản ứng tạo ra khí hydro. Bazơ phản ứng tạo thành muối và nước. Axit HCl là một chất phản ứng mạnh trong các quá trình hóa học.
Những Chất Không Tác Dụng Với HCl
Những chất không tác dụng với HCl là các chất không có tính kiềm hoặc tính axit. Một số kim loại quý như vàng không phản ứng với HCl. Các oxit không bazo cũng không tác dụng với axit này.
Những Kim Loại Tác Dụng Với HCl
Những kim loại tác dụng với HCl là sắt, kẽm và nhôm. Các kim loại này phản ứng mạnh với axit clohidric. Phản ứng tạo ra khí hydro và muối clorua. Các kim loại này phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp.
Thuốc Thử Dùng Để Nhận Biết HCl và H2SO4
Thuốc thử dùng để nhận biết HCl và H2SO4 là giấy quỳ tím. Quỳ tím đổi màu khi tiếp xúc với axit. HCl làm quỳ tím chuyển màu đỏ. H2SO4 cũng làm quỳ tím chuyển màu đỏ. Tuy nhiên, chúng có tính chất khác biệt trong phản ứng với các chất khác.
HCl Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu
HCl là chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước HCl phân ly hoàn toàn. Các ion H+ và Cl- tự do di chuyển. Quá trình phân ly này tạo ra điện li mạnh.
HCl Là Axit Mạnh Hay Yếu
HCl là axit mạnh. Nó có khả năng phân ly hoàn toàn trong nước. HCl giải phóng nhiều ion H+. Chính vì vậy nó có tính axit cao. HCl gây ăn mòn kim loại và làm thay đổi chỉ số pH mạnh mẽ.
HCl Có Tan Trong Nước Không
HCl có thể tan trong nước. Khi tan HCl phân ly thành ion H+ và Cl-. Quá trình này tạo thành dung dịch axit clohidric. HCl hòa tan dễ dàng và nhanh chóng trong nước.
Điều Chế Hidro Clorua Trong Công Nghiệp
Điều chế hidro clorua trong công nghiệp chủ yếu qua phản ứng của clor với hidro. Phản ứng này tạo ra hidro clorua khí. Khí này sau đó nén và sử dụng trong sản xuất axit clohidric.
Điều Chế Hiđro Clorua Trong Phòng Thí Nghiệm
Điều chế hiđro clorua trong phòng thí nghiệm bằng cách cho axit clohidric phản ứng với kim loại kẽm. Phản ứng này tạo ra khí hidro clorua. Khí dẫn qua nước để tạo thành dung dịch axit clohidric.
Axit clohidric mua ở đâu
Cần mua axit HCl? Chúng tôi có sẵn. Bán lẻ axit HCl chất lượng cao. Mua HCl ở đâu? Chỉ cần đến với chúng tôi. Axit HCl loãng cũng có. Bán axit HCl ở Hà Nội, giao nhanh. Giá axit HCl 35 rất hợp lý. Axit clohidric mua ở đâu? Đến ngay cửa hàng của chúng tôi. Mua axit HCl, không lo về giá.
Phương trình tiêu biểu của Axit Clohydric
Phản ứng với kẽm
Zn + 2HCl → ZnCl2 + H2
Phản ứng với sắt
Fe + 2HCl → FeCl2 + H2
Phản ứng với Na2SO3
Na2SO3 + 2HCl → 2NaCl + H2SO3
Phản ứng với nhôm
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Phản ứng với Al2O3
Al2O3 + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2O
Ag có tác dụng với HCl không ?
Ag + HCl -> Không phản ứng
Phản ứng với KClO3
KClO3 + 6HCl → KCl + 3Cl2 + 3H2O
Phản ứng với NH3
NH3 + HCl → NH4Cl
Phản ứng với CuO
CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O
Phản ứng với Fe2O3
Fe2O3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2O
Phản ứng với NaHCO3
NaHCO3 + HCl → NaCl + CO2 + H2O
Phản ứng với AgNO3
AgNO3 + HCl → AgCl + HNO3
Phản ứng với đồng
Cu + 2HCl → CuCl2 + H2
Phản ứng với xút
NaOH + HCl → NaCl + H2O
Hiện tương nước có thể xuất hiện trong phản ứng trung hòa, không có kết tủa.
Phản ứng với KMnO4
2KMnO4 + 16HCl → 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O + 2KCl
Phản ứng với Lysin
Lysin + HCl → Lysin Hydrochloride
Phản ứng với Fe3O4
Fe3O4 + 8HCl → 3FeCl2 + 4H2O
Phản ứng với Na2CO3
Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2
Hiện tượng sủi bọt do khí CO2 được giải phóng.
Phản ứng với Mg
Mg + 2HCl → MgCl2 + H2
Phản ứng với Ca(HCO3)2
Ca(HCO3)2 + 2HCl → CaCl2 + 2CO2 + 2H2O
Phản ứng với NaAlO2
NaAlO2 + 2HCl → NaCl + AlCl3 + H2O
Phản ứng với K2Cr2O7
K2Cr2O7 + 14HCl → 2CrCl3 + 2KCl + 7H2O + 3Cl2
Phản ứng với MnO2
MnO2 + 4HCl → MnCl2 + 2H2O + Cl2
Phản ứng với Zn(OH)2
Zn(OH)2 + 2HCl → ZnCl2 + 2H2O
Phản ứng với MnO2
MnO2 + 4HCl → MnCl2 + 2H2O + Cl2
Phản ứng với Fe(NO3)2
Fe(NO3)2 + 2HCl → FeCl2 + 2HNO3
Phản ứng với NaCl
NaCl + HCl → không phản ứng
Phản ứng với ZnS
ZnS + 2HCl → ZnCl2 + H2S
Phản ứng với NaF
NaF + HCl → NaCl + HF
Phản ứng với FeS2
FeS2 + 4HCl → FeCl2 + 2H2S
Phản ứng với FeCl3
FeCl3 + HCl → không phản ứng
Phản ứng với C2H5OH
C2H5OH + HCl → C2H5Cl + H2O
Phản ứng với C2H2
C2H2 + HCl → C2H3Cl
Phản ứng với NaHS
NaHS + HCl → NaCl + H2S
Phản ứng với H2NCH2COOH
H2NCH2COOH + HCl → H2NCH2COOH.HCl
Phản ứng với FeCO3
FeCO3 + 2HCl → FeCl2 + CO2 + H2O
Phản ứng với CH3COOH
CH3COOH + HCl → CH3COOH.HCl
Phản ứng với CH2=CH2
CH2=CH2 + HCl → CH3CH2Cl
Phản ứng với AlCl3
AlCl3 + HCl → không phản ứng
Phản ứng phân hủy
2HCl → Cl2 + H2
Phản ứng với Ba(HCO3)2
Ba(HCO3)2 + 2HCl → BaCl2 + 2CO2 + 2H2O
Phản ứng với NH4HCO3
NH4HCO3 + HCl → NH4Cl + CO2 + H2O
Phản ứng với Glyxin
Glyxin + HCl → Glyxin Hydrochloride
Phản ứng với CaCO3
CaCO3 + 2HCl → CaCl2 + CO2 + H2O
Phản ứng với Na2SO4
Na2SO4 + 2HCl → 2NaCl + H2SO4
Phản ứng với natri
2Na + 2HCl → 2NaCl + H2
Phản ứng với nước
H2O + HCl -> không phản ứng
Phản ứng với Cu(OH)2
Cu(OH)2 + 2HCl → CuCl2 + 2H2O
Phản ứng với Al(OH)3
Al(OH)3 + 3HCl → AlCl3 + 3H2O
Phản ứng với KOH
KOH + HCl → KCl + H2O
Phản ứng với FeO
FeO + 2HCl → FeCl2 + H2O
Phương trình điện li của HCl:
HCl → H+ + Cl−
Phản ứng với Gly và Ala
Gly + Ala + HCl → Gly-Ala-HCl
Phản ứng với SiO2
SiO2 + 4HCl → SiCl4 + 2H2O
Phản ứng với O2
HCl + O2 -> không phản ứng
Phản ứng với Ca(OH)2
Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O
Phản ứng với BaSO4
BaSO4 + 2HCl → BaCl2 + H2SO4
Phản ứng với BaCl2
BaCl2 + HCl → không phản ứng
Không có hiện tượng đặc biệt.
Phản ứng với C6H5NH2
C6H5NH2 + HCl → C6H5NH3Cl
Phản ứng với CuS
CuS + 2HCl → CuCl2 + H2S
Phản ứng với CaO
CaO + 2HCl → CaCl2 + H2O
Phản ứng với Ba(OH)2
Ba(OH)2 + 2HCl → BaCl2 + 2H2O
Phản ứng với Fe(OH)3
Fe(OH)3 + 3HCl → FeCl3 + 3H2O
Phản ứng với FeS
FeS + 2HCl → FeCl2 + H2S
Phản ứng với Mg(NO3)2
Mg(NO3)2 + 2HCl → MgCl2 + 2HNO3
Phản ứng với Mg(NO3)2
Mg(NO3)2 + 2HCl → MgCl2 + 2HNO3
Phản ứng với nhôm
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Những tên gọi khác của sản phẩm
Axit clohydric, HCl, AXIT HCL, ACID HCL, CLOHYDRIC ACID, CLOHYDRIC AXIT, ACID CLOHYDRIC, Hydro clorua, hiđrô clorua, Hydrochloric Acid