Xút là gì
Xút, còn gọi là natri hydroxide, là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là NaOH. Là một bazơ mạnh và có tính ăn mòn cao. Xút thường dùng trong công nghiệp và đời sống hàng ngày.
Tính chất vật lý của Xút
Xút là chất rắn màu trắng. Nó dễ dàng hút ẩm từ không khí và tan rất tốt trong nước. Khi tan trong nước xút tạo ra dung dịch kiềm mạnh. Xút không mùi có tính nhờn và gây trơn khi chạm vào.
Tính chất hóa học của NaOH
Xút là một bazơ mạnh, dễ phản ứng với axit để tạo thành muối và nước. Nó có thể phản ứng với các hợp chất hữu cơ và vô cơ. Khi phản ứng với các chất béo xút tạo ra xà phòng, một quá trình gọi là xà phòng hóa. Xút cũng có khả năng tẩy trắng và ăn mòn mạnh.
Điều chế Xút
Xút điều chế bằng phương pháp điện phân dung dịch natri clorua (muối ăn). Quá trình này tạo ra xút, khí clo và khí hydro. Điện phân là phương pháp chính để sản xuất xút trong công nghiệp.
Ứng dụng của Xút
- Xút sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất.
- Nó là thành phần quan trọng trong sản xuất xà phòng, chất tẩy rửa và giấy.
- Xút còn dùng trong xử lý nước và điều chế nhiều hợp chất hóa học khác.
- Trong thực phẩm: nó giúp làm sạch và chế biến nguyên liệu.
Caustic Soda Flakes là gì?
Caustic soda flakes là dạng vảy của natri hiđroxit. Đây là chất rắn màu trắng. Nó có tính kiềm mạnh. Thường dùng trong các ngành công nghiệp. Như sản xuất giấy, tẩy rửa, và xử lý nước.
Natri Hiđroxit Được Dùng Để Nấu Xà Phòng
Natri hiđroxit là thành phần chính trong sản xuất xà phòng. Phản ứng xà phòng hóa xảy ra khi kết hợp với dầu hoặc mỡ. Trong quá trình này natri hiđroxit chuyển hóa thành muối và alcol. Quá trình này tạo ra xà phòng.
Sodium Hydroxide Trong Mỹ Phẩm
Sodium hydroxide sử dụng trong nhiều sản phẩm mỹ phẩm. Nó giúp điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Ngoài ra nó còn giúp làm sạch da và tóc. Sodium hydroxide cũng giúp sản xuất các loại kem dưỡng da.
Sodium Hydroxide Có Độc Không?
Sodium hydroxide là chất có tính ăn mòn cao. Tiếp xúc với da có thể gây bỏng nặng. Hít phải hơi sodium hydroxide có thể gây tổn thương đường hô hấp. Nếu nuốt nó có thể gây bỏng thực quản và dạ dày.
MSDS Sodium Hydroxide
MSDS của sodium hydroxide chứa thông tin an toàn. Nó cho biết các biện pháp phòng ngừa khi tiếp xúc với sodium hydroxide. MSDS cũng hướng dẫn cách xử lý khi gặp sự cố. Hãy tuân thủ tất cả các chỉ dẫn an toàn khi sử dụng.
Sodium Hydroxide pH
Dung dịch sodium hydroxide có pH rất cao. Dung dịch này có tính kiềm mạnh. pH của sodium hydroxide có thể lên tới 14. Đây là giá trị pH tối đa trong thang đo.
Hóa chất NaOH Làm Quỳ Tím Chuyển Màu Gì?
NaOH làm quỳ tím chuyển sang màu xanh. Quá trình này xảy ra do tính kiềm của NaOH. Màu xanh biểu thị môi trường kiềm mạnh. Đây là một thử nghiệm cơ bản trong hóa học.
Xút Ăn Da Là Gì?
Xút ăn da là natri hiđroxit, một chất kiềm mạnh. Chất này có tính ăn mòn rất cao. Nó có thể phá hủy mô da khi tiếp xúc lâu dài. Vì vậy khi sử dụng cần phải có biện pháp bảo vệ.
NaOH Là Xút Ăn Da Vì
NaOH là xút ăn da vì nó có tính ăn mòn cao. Khi tiếp xúc với da nó phá hủy tế bào và mô. Đây là lý do tại sao cần phải sử dụng NaOH cẩn thận. Chất này có thể gây bỏng nặng nếu không có biện pháp bảo vệ.
Natri Hiđroxit Hay Xút Ăn Da Là Chất Rắn
Natri hiđroxit hay xút ăn da là một chất rắn màu trắng. Nó có thể dễ dàng hòa tan trong nước. Trong dung dịch nó trở thành một chất kiềm mạnh. Xút ăn da có khả năng gây bỏng và ăn mòn mạnh.
Điện Phân Dung Dịch NaOH
Điện phân dung dịch NaOH sẽ tạo ra khí H2 và khí Cl2. Phản ứng xảy ra ở hai điện cực. Ở catot H2 sinh ra. Ở anot Cl2 thoát ra. Phản ứng này tạo ra dung dịch NaOH đậm đặc.
NaOH Điện Phân Nóng Chảy
Điện phân NaOH nóng chảy sẽ tạo ra Na và khí oxy. NaOH phân hủy thành Na và O2 khi bị nung nóng. Phản ứng này cần điều kiện nhiệt độ cao. NaOH sẽ phân li hoàn toàn trong điều kiện này.
NaOH Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?
NaOH là chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước NaOH hoàn toàn phân ly thành ion Na+ và OH-. Nó dẫn điện tốt trong dung dịch. Do vậy NaOH xếp vào nhóm chất điện li mạnh.
NaOH Có Tan Trong Nước Không?
NaOH dễ dàng hòa tan trong nước. Khi tan NaOH phân li thành các ion. Ion Na+ và OH- di chuyển tự do trong dung dịch. Do đó NaOH có thể làm dung dịch kiềm mạnh.
NaOH Có Kết Tủa Không?
NaOH không tạo kết tủa trong nước. Tuy nhiên NaOH có thể tạo kết tủa với các muối khác. Ví dụ: khi NaOH gặp CuSO4, sẽ tạo ra Cu(OH)2. Kết tủa xuất hiện khi dung dịch chứa ion kim loại.
NaOH Là Bazo Mạnh Hay Yếu?
NaOH là một bazo mạnh. Nó có khả năng phân ly hoàn toàn trong nước. Tính kiềm của NaOH rất cao. Vì vậy nó thường dùng trong nhiều phản ứng hóa học.
Phân Tử Khối NaOH
Phân tử khối của NaOH là 40 g/mol. Nó tính từ khối lượng của các nguyên tố cấu thành. Gồm 23 g/mol của Na, 16 g/mol của O, và 1 g/mol của H. Đây là giá trị phân tử khối cơ bản của NaOH.
Cách Pha Xút Vảy
Pha xút vảy cần sử dụng nước cất hoặc nước tinh khiết. NaOH hòa tan trong nước với tỷ lệ thích hợp. Dung dịch xút phải bảo quản kín. Vì NaOH là chất hút ẩm và dễ bị phân hủy.
NaOH Màu Gì?
NaOH là chất rắn màu trắng. Khi hòa tan trong nước dung dịch không màu sẽ xuất hiện. NaOH không có màu đặc trưng. Tuy nhiên nó có thể làm thay đổi màu sắc của chỉ thị pH.
NaOH Thuộc Loại Hợp Chất Nào?
NaOH là một hợp chất vô cơ. Nó thuộc loại bazo mạnh. NaOH là một muối của axit mạnh và bazo mạnh. Nó rất quan trọng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm.
Phân Biệt Ba(OH)2 và NaOH
Ba(OH)2 là bazo yếu, ít tan trong nước. NaOH là bazo mạnh, tan hoàn toàn trong nước. Ba(OH)2 chỉ tác dụng với axit yếu. NaOH có khả năng phản ứng với nhiều chất, kể cả axit mạnh.
Dãy Oxit Tác Dụng Với Dung Dịch NaOH
Oxit axit phản ứng với NaOH tạo ra muối và nước. Oxit bazo phản ứng với NaOH tạo thành muối. Oxit trung tính không tác dụng với NaOH. Ví dụ: CO2 tác dụng với NaOH tạo muối cacbonat.
Kim Loại Phản Ứng Được Với Dung Dịch NaOH Là
Kim loại như Na, K, Al phản ứng với NaOH. Phản ứng tạo ra khí H2 và muối tương ứng. Các kim loại này có tính hoạt động cao. Vì vậy chúng dễ dàng phản ứng với NaOH.
Chất Phản Ứng Được Với Dung Dịch NaOH Là
NaOH phản ứng với axit tạo muối và nước. NaOH cũng phản ứng với các hợp chất có tính axit. Nó tác dụng với các muối để tạo ra các muối mới. Dung dịch NaOH có thể tẩy rửa và làm sạch các chất dầu mỡ.
Ancol Có Tác Dụng Với NaOH Không?
Ancol không phản ứng với NaOH ở nhiệt độ thường. Tuy nhiên khi đun nóng ancol có thể tác dụng với NaOH. Phản ứng này tạo ra ete và nước. Các ancol bậc cao sẽ khó phản ứng hơn.
Clo Tác Dụng Với Natri Hiđroxit
Clo tác dụng với NaOH tạo ra NaCl và NaClO. Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ thấp hoặc khi có mặt của ánh sáng. Clo cũng có thể tạo ra axit clohidric khi tác dụng với NaOH.
Điều Chế NaOH Trong Công Nghiệp
NaOH điều chế chủ yếu bằng phương pháp điện phân. Phương pháp này dùng dung dịch NaCl để điện phân. Quá trình này tạo ra NaOH, khí H2 và khí Cl2. Nó áp dụng rộng rãi trong công nghiệp.
Natri Hiđroxit Được Sản Xuất Bằng Phương Pháp
Natri hiđroxit chủ yếu sản xuất bằng phương pháp điện phân. Quá trình này diễn ra trong các buồng điện phân. NaCl điện phân tạo ra NaOH, khí H2 và Cl2. Đây là phương pháp tiết kiệm và hiệu quả.
Natri Hiđroxit Tác Dụng Với Muối
NaOH có thể tác dụng với nhiều loại muối. Khi NaOH gặp muối amoni, sẽ tạo ra amoniac và nước. Khi NaOH gặp muối sắt, sẽ tạo ra hydroxide sắt. Phản ứng này cần điều kiện thích hợp.
Thí Nghiệm Đồng Sunfat Tác Dụng Với Natri Hiđroxit
Khi dung dịch NaOH tác dụng với đồng(II) sunfat, sẽ tạo ra Cu(OH)2. Phản ứng này tạo kết tủa màu xanh. Cu(OH)2 không hòa tan trong nước. Dung dịch NaOH có thể thay đổi màu sắc khi có sự tham gia của các ion kim loại.
Xút naoh mua ở đâu
Giá xút công nghiệp hợp lý. NaOH giá bao nhiêu? Chúng tôi cung cấp NaOH giá tốt. Giá xút vảy công nghiệp cực kỳ cạnh tranh. Xút lỏng chất lượng cao, giao nhanh chóng. Mua NaOH làm xà phòng? Chúng tôi có sẵn hàng. Mua NaOH ở đâu Hà Nội? Liên hệ ngay. Mua NaOH ở đâu TPHCM? Chúng tôi cung cấp trực tiếp. Đặt hàng ngay hôm nay để nhận giá ưu đãi.
Phương trình hóa học tiêu biểu của NaOH
SO2 + NaOH → Na2SO3 + H2O
NaOH + H2SO4 (loãng) → NaHSO4 + H2O
aOH + H2SO4 (đặc, nóng) → Na2SO4 + H2O
Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2
Hiện tượng: Sủi bọt, sinh khí H2.
NH4Cl + NaOH → NaCl + NH3 + H2O
Phương trình ion rút gọn NH4Cl + NaOH:
NH4+ (aq) + OH- (aq) → NH3 (g) + H2O (l)
CO2 + NaOH → Na2CO3 + H2O
Phenol + NaOH → C6H5O- + Na+ + H2O
NaOH + HCl → NaCl + H2O
AlCl3 + NaOH (dư) → NaAlO2 + NaCl + H2O
NaOH + AlCl3 (hiện tượng): Xuất hiện kết tủa trắng.
NaOH + AlCl3 → NaAlO2 + NaCl + H2O
Na + H2O → NaOH + H2
NaOH + SiO2 → Na2SiO3 + H2O
Ba(HCO3)2 + NaOH → Ba(OH)2 + Na2CO3 + CO2
H3PO4 + NaOH → NaH2PO4 + H2O
NaOH + Si → Na2SiO3 + H2
NaOH + CuCl2 → Cu(OH)2 + NaCl
NaOH + P2O5 → NaPO3 + H2O
CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
CH3COOH + NaOH → CH3COONa + H2O
NaOH + Zn(OH)2 → Na2ZnO2 + H2O
C6H5NH3Cl + NaOH → C6H5NH2 + NaCl + H2O
Triolein + NaOH → Glycerol + 3 Sodium oleate
Tristearin + NaOH → Glycerol + 3 Sodium stearate
Al + NaOH dư → NaAlO2 + H2
H2O + NaOH → NaOH (dung dịch kiềm)
Glycine + NaOH → Sodium glycine + H2O
Etyl axetat + NaOH → Etanol + Axetat natri
NaOH → Na+ + OH-
HCOOCH3 + NaOH → HCOONa + CH3OH
Anilin + NaOH → C6H5NH2 + H2O
NaOH → Na2CO3 + H2O
Cu(NO3)2 + NaOH → Cu(OH)2 + NaNO3
Peptit + NaOH → Peptit natri + H2O
Este + NaOH → Muối + Ancol
CO2 dư + NaOH → Na2CO3 + H2O
Triglixerit + NaOH → Glycerol + 3 NaR (muối của axit béo)
Benzyl axetat + NaOH → Benzyl alcol + Axetat natri
Tripanmitin + NaOH → Glycerol + 3 NaC17H35COO
SO2 + NaOH dư → Na2SO3 + H2O
HCOOC6H5 + NaOH → HCOONa + C6H5OH
NaOH + HF → NaF + H2O
NaOH + Ca(HCO3)2 → CaCO3 + Na2CO3 + H2O
NaOH + Cu → Cu(OH)2 + Na
Mg + NaOH → Na2MgO2 + H2
NaOH + HNO3 → NaNO3 + H2O
Fe(NO3)3 + NaOH → Fe(OH)3 + NaNO3
Al(OH)3 + NaOH dư → Na[Al(OH)4]
NaOH + O2 → Na2O2 + H2O
Al2O3 + NaOH → 2NaAlO2 + H2O
KCl + NaOH → KOH + NaCl
Phenylammoni clorua + NaOH → Anilin + NaCl + H2O
NaOH + (NH4)2SO4 → Na2SO4 + NH3 + H2O
BaCl2 + NaOH → Ba(OH)2 + NaCl
NaOH + MgSO4 → Na2SO4 + Mg(OH)2
MgCl2 + NaOH → Mg(OH)2 + NaCl
Phenyl axetat + NaOH → Phenol + NaOAc (Axetat natri)
CO2 dư + NaOH → Na2CO3 + H2O
NaOH + AgNO3 → NaNO3 + AgOH
CH3COONa + NaOH → CH3COONa + H2O
H2S + NaOH → NaHS + H2O
Cl2 + NaOH → NaCl + NaClO + H2O
Br2 + NaOH → NaBr + NaBrO + H2O
NaOH + H2CO3 → Na2CO3 + H2O
Glixerol + NaOH → Glycerol + H2O
Na2O + H2O → 2NaOH
NaOH + Al2(SO4)3 → 2NaAlO2 + 3H2SO4
NaOH + NaCl → Na2O + HCl
NO2 + NaOH → NaNO2 + H2O
SO3 + NaOH → Na2SO4 + H2O
NaOH + H2O → Na+ + OH-
NaOH + Ba(NO3)2 → Ba(OH)2 + NaNO3
NaOH + CuSO4 → Cu(OH)2 + Na2SO4
Methyl acrylate + NaOH → Sodium acrylate + CH3OH
Ethanol + NaOH → Sodium ethoxide + H2O
NaOH + KNO3 → KOH + NaNO3
Phenolphthalein + NaOH → Tím (dung dịch kiềm)
S + NaOH → Na2S + H2O
KHS + NaOH → NaHS + H2O
NaOH + Fe2(SO4)3 → NaFe(SO4)2 + H2O
HBr + NaOH → NaBr + H2O
NaOH → NaHCO3 (Phản ứng NaOH với CO2 dư, tạo ra NaHCO3)
Glyxin + NaOH → Sodium glycinate + H2O
NaOH + Na2CO3 → Na2CO3 + H2O
NH4NO3 + NaOH → NaNO3 + NH3 + H2O
I2 + NaOH → NaI + I2 + H2O
NaOH + Al(NO3)3 → NaAlO2 + H2O
NaOH + FeCl3 → Fe(OH)3 + NaCl
HCOOH + NaOH → HCOONa + H2O
Axit glutamic + NaOH → Sodium glutamate + H2O
NaOH + KOH → NaKOH
MgO + NaOH → Na2MgO2 + H2O
KHCO3 + NaOH → K2CO3 + H2O + CO2
Vinyl axetat + NaOH → Sodium acetate + Ethanol
Nhiệt phân NaOH → Na + H2O
NaOH + HI → NaI + H2O
2Na (rắn) + 2H2O (l) → 2NaOH (dung dịch) + H2 (khí)
Những tên gọi khác của sản phẩm
NaOH, Natri hidroxit, hiđroxit natri, hyđroxit natri, xút, xút vảy, Sodium Hydroxide, Natri hiđroxit, Caustic Soda, caustic soda flakes, xút vảy đài loan, xút vảy trung quốc, xút vảy ấn độ, hóa chất xút vảy, hóa chất naoh, soda caustic
Caustic soda hs code
28151200