Potassium carbonate là gì
Potassium Carbonate là một hợp chất vô cơ. Công thức hóa học của nó là K2CO3. Đây là một loại muối của kali và axit carbonic. Potassium Carbonate thường sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp như thủy tinh và xà phòng.
Tính chất vật lý của K2CO3
Potassium Carbonate tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột mịn. Nó không mùi và dễ tan trong nước tạo ra dung dịch có tính kiềm mạnh. Hợp chất này không tan trong rượu và có tính hút ẩm cao, dễ dàng hút nước từ không khí.
Tính chất hóa học của K2CO3
K2CO3 là một chất kiềm mạnh. Khi tan trong nước nó phân ly thành ion K+ và CO3²⁻, tạo ra môi trường kiềm. Potassium Carbonate có khả năng phản ứng với axit để tạo ra muối và khí carbon dioxide (CO2). Ngoài ra nó cũng có thể phản ứng với nước để tạo ra kali hydroxide (KOH).
Điều chế K2CO3
Potassium Carbonate điều chế từ kali hydroxide (KOH) hoặc tro thực vật. Trong công nghiệp quá trình điều chế chủ yếu là từ quá trình điện phân dung dịch kali clorua (KCl), sau đó sản phẩm được cacbon hóa để thu K2CO3.
Ứng dụng của K2CO3
K2CO3 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.
- Nó dùng trong sản xuất thủy tinh, giúp giảm nhiệt độ nóng chảy của silica.
- Potassium Carbonate còn sử dụng làm chất làm mềm nước, chất khử axit trong thực phẩm và là thành phần trong sản xuất xà phòng.
Potassium Carbonate Anhydrous
Potassium carbonate anhydrous là muối khan. Không chứa nước. Tồn tại ở dạng tinh thể trắng. Sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Có tính hút ẩm mạnh.
Potassium Carbonate Dihydrate
Potassium carbonate dihydrate chứa hai phân tử nước. Là dạng ngậm nước của potassium carbonate. Dễ dàng chuyển thành dạng khan khi làm khô.
K2CO3 Là Muối Gì?
K2CO3 là muối carbonat. Tạo thành từ kali và axit carbonic. Là muối của một bazơ mạnh và một axit yếu.
K2CO3 Có Tan Trong Nước Không?
K2CO3 dễ tan trong nước. Tạo ra dung dịch kiềm. Kết quả từ sự phân ly của muối trong nước.
K2CO3 Có Kết Tủa Không?
K2CO3 không tạo kết tủa trong nước. Tan hoàn toàn tạo dung dịch kiềm.
K2CO3 Làm Quỳ Tím Chuyển Màu Gì?
K2CO3 làm quỳ tím chuyển màu xanh. Do tính kiềm của muối.
K2CO3 Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?
K2CO3 là chất điện li mạnh. Phân ly hoàn toàn trong nước. Tạo ion K+ và (CO3)2-.
Phương Trình Điện Li K2CO3
K2CO3 -> 2K+ + (CO3)2-
Tro Thực Vật Chứa K2CO3
Tro thực vật chứa nhiều K2CO3. Đây là một nguồn kali tự nhiên. Sử dụng trong nông nghiệp và công nghiệp.
Potassium Carbonate pH
Dung dịch K2CO3 có pH kiềm. Thường dao động từ 10 đến 12. pH có thể thay đổi tùy vào nồng độ dung dịch.
Potassium Carbonate pKa
Potassium carbonate không có giá trị pKa rõ ràng. Tuy nhiên CO₃²⁻ có pKa cao. Đây là một bazơ yếu.
Potassium Carbonate MSDS
MSDS của potassium carbonate chứa thông tin an toàn. Bao gồm cách xử lý khi tiếp xúc và lưu trữ. Cung cấp thông tin về độ độc và tính nguy hiểm.
Phương trình hóa học tiêu biểu của potassium carbonate
Phản ứng với CO2
CO2 + K2CO3 → K2CO3
Phản ứng điều chế từ KHCO3
KHCO3 → K2CO3 + CO2 + H2O
Phản ứng với Ba(HCO3)2
Ba(HCO3)2 + K2CO3 → BaCO3 + K2CO3 + CO2 + H2O
Phản ứng với Ca(OH)2
K2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3 + 2KOH
Phản ứng với BaCl2
K2CO3 + BaCl2 → BaCO3 + 2KCl
Phản ứng với AgNO3
K2CO3 + 2AgNO3 → Ag2CO3 + 2KNO3
Phản ứng với H2SO4
K2CO3 + H2SO4 → K2SO4 + CO2 + H2O
Phản ứng nhiệt phân
K2CO3 (nhiệt phân) -> K2O + CO2
Phản ứng với KOH
KOH + K2CO3 → không phản ứng
Phản ứng với Ba(OH)2
K2CO3 + Ba(OH)2 → BaCO3 + 2KOH
Phản ứng với HNO3
K2CO3 + HNO3 → KNO3 + CO2 + H2O
Phản ứng với HCl
K2CO3 + HCl → 2KCl + CO2 + H2O
Phản ứng với NaCl
K2CO3 + NaCl → Na2CO3 + 2KCl
Phản ứng với KCl
K2CO3 + KCl → K2CO3 + KCl
Phản ứng với MgCl2
K2CO3 + MgCl2 → MgCO3 + 2KCl
Phản ứng với NaOH
K2CO3 + NaOH → Na2CO3 + KOH
Phản ứng với CH3COOH
CH3COOH + K2CO3 → CH3COOK + CO2 + H2O
Phản ứng với Al2(SO4)3
Al2(SO4)3 + K2CO3 → Al2(CO3)3 + K2SO4
Phản ứng với KHSO4
KHSO4 + K2CO3 → K2SO4 + K2CO3
Phản ứng với NaHCO3
NaHCO3 + K2CO3 → Na2CO3 + K2CO3 + CO2 + H2O
Phản ứng với Ba(NO3)2
K2CO3 + Ba(NO3)2 → BaCO3 + 2KNO3
Phản ứng với CaCl2
K2CO3 + CaCl2 → CaCO3 + 2KCl
Phản ứng với Na2SO4
K2CO3 + Na2SO4 → Na2CO3 + K2SO4
Phản ứng với Ca(NO3)2
Ca(NO3)2 + K2CO3 → CaCO3 + 2KNO3
Phản ứng với KHCO3
KHCO3 + K2CO3 → 2K2CO3 + CO2 + H2O
Phản ứng với NaHSO4
NaHSO4 + K2CO3 → không phản ứng
Phản ứng với Ca(HCO3)2
Ca(HCO3)2 + K2CO3 → CaCO3 + K2CO3 + CO2 + H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
K2CO3, POTASSIUM CARBONATE, KALI CARBONATE, KALI CACBONAT, Carbonate kali, Kalium carbonate, Potassium Carbonat, potassium carbonate e501, phân kali cacbonat
Potassium carbonate cas number
584-08-7
Potassium carbonate hs code
28364000