Sodium Nitrate là gì
Sodium Nitrate (NaNO3) là một hợp chất vô cơ, còn gọi là diêm tiêu Chile. Nó thường sử dụng như một chất bảo quản thực phẩm và phân bón. Sodium Nitrate có khả năng cung cấp nitơ cho đất, giúp cây trồng phát triển.
Tính chất vật lý của Sodium Nitrate
Sodium Nitrate là chất rắn màu trắng, có dạng tinh thể hoặc bột mịn. Nó dễ tan trong nước và hút ẩm tốt. Sodium Nitrate không có mùi và ổn định trong điều kiện nhiệt độ phòng.
Tính chất hóa học của Sodium Nitrate
Sodium Nitrate là một chất oxy hóa mạnh. Nó có thể phản ứng với các chất khử để giải phóng khí nitơ oxit. Khi bị nung nóng Sodium Nitrate phân hủy thành sodium nitrite (NaNO2) và oxy (O2).
Điều chế Sodium Nitrate
Sodium Nitrate điều chế bằng cách cho axit nitric (HNO3) phản ứng với natri carbonate (Na2CO3). Phương pháp này tạo ra Sodium Nitrate tinh khiết, thường sử dụng trong công nghiệp hóa chất.
Phương trình điều chế Sodium Nitrate (NaNO3) bằng cách cho axit nitric (HNO3) phản ứng với natri carbonate (Na2CO3):
2HNO3 + Na2CO3 → 2NaNO3 + CO2 + H2O
Ứng dụng của Sodium Nitrate
- Sodium Nitrate sử dụng làm phân bón trong nông nghiệp, cung cấp nitơ cho cây trồng.
- Nó cũng dùng trong công nghiệp thực phẩm như một chất bảo quản, giúp ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.
- Sodium Nitrate còn ứng dụng trong sản xuất thuốc nổ và thuốc nhuộm.
Muối diêm có tác dụng gì?
Muối diêm là hợp chất hóa học quan trọng. Nó dùng trong sản xuất phân bón. Sử dụng để tẩy trắng trong công nghiệp. Muối diêm cũng tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử. Thường dùng trong các phản ứng hóa học để tạo ra axit nitric. Tác dụng của muối diêm là rất đa dạng.
Muối đỏ có phải là muối diêm không?
Muối đỏ không phải là muối diêm. Muối đỏ là kali permanganate. Nó có tính oxi hóa mạnh. Dùng trong xử lý nước và khử trùng. Muối diêm là sodium nitrate (NaNO3). Hai hợp chất này khác nhau về thành phần và tính chất.
Muối diêm có phải là baking soda không?
Muối diêm không phải là baking soda. Baking soda là natri bicarbonate (NaHCO3). Muối diêm là natri nitrat (NaNO3). Hai hợp chất này có công dụng khác nhau. Baking soda thường dùng trong nướng bánh. Muối diêm dùng trong sản xuất phân bón.
Muối diêm có độc không?
Muối diêm không độc nếu dùng đúng cách. Tuy nhiên nếu nuốt phải một lượng lớn có thể gây hại. Muối diêm có thể gây kích ứng đường tiêu hóa. Tiếp xúc lâu dài có thể ảnh hưởng đến sức khỏe. Cần lưu ý khi sử dụng muối diêm trong công nghiệp.
Sodium Nitrate MSDS
Sodium nitrate có một số tính chất cần chú ý. Nó dễ gây cháy khi tiếp xúc với chất dễ cháy. Hóa chất này có thể gây kích ứng mắt và da. Cần sử dụng đồ bảo hộ khi làm việc với sodium nitrate. Đọc kỹ thông tin MSDS trước khi sử dụng.
Sodium Nitrate pH
Sodium nitrate có pH trung tính khi hòa tan trong nước. Nó không tạo ra tính axit hay kiềm mạnh. Vì vậy pH của dung dịch sodium nitrate thường ổn định. Tuy nhiên nồng độ dung dịch có thể ảnh hưởng đến pH.
NaNO3 là axit hay bazơ?
NaNO3 là một muối. Nó không phải là axit hay bazơ. NaNO3 không có tính axit. Cũng không có tính bazơ. Khi hòa tan trong nước nó không làm thay đổi độ pH nhiều.
NaNO3 có tan trong nước không?
NaNO3 rất dễ tan trong nước. Hòa tan nhanh chóng tạo thành dung dịch trong suốt. Tính tan của NaNO3 làm cho nó dễ dàng sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp. Nhiệt độ cao có thể làm tăng khả năng tan của NaNO3 trong nước.
Phân biệt NaCl và NaNO3
NaCl là muối của axit clohidric. NaNO3 là muối của axit nitric. NaCl không có tính oxy hóa mạnh. NaNO3 có khả năng oxy hóa mạnh. Cả hai đều dễ hòa tan trong nước. Tuy nhiên, NaNO3 có tác dụng với một số kim loại, còn NaCl thì không.
NaNO3 làm quỳ tím chuyển màu gì?
NaNO3 không làm quỳ tím chuyển màu. Khi hòa tan trong nước NaNO3 không thay đổi độ pH. Vì vậy quỳ tím vẫn giữ màu xanh. Điều này cho thấy NaNO3 không có tính axit hay bazơ mạnh.
NaNO3 là chất điện li mạnh hay yếu?
NaNO3 là chất điện li mạnh. Nó phân ly hoàn toàn trong nước. Khi tan trong nước NaNO3 tạo ra ion Na+ và NO3-. Vì vậy NaNO3 dẫn điện tốt. Cường độ dẫn điện phụ thuộc vào nồng độ dung dịch.
Phương trình điện li NaNO3
Phương trình điện li của NaNO3 trong nước như sau:
NaNO3 → Na+ + NO3-
NaNO3 có kết tủa không?
NaNO3 không tạo kết tủa trong nước. Nó dễ dàng hòa tan và phân ly. Tuy nhiên khi phản ứng với một số muối khác, có thể tạo kết tủa. Nhưng NaNO3 bản thân không tạo kết tủa.
NaNO3 kết tủa màu gì?
NaNO3 không tạo kết tủa. Dung dịch NaNO3 trong suốt. Khi phản ứng với một số ion, có thể tạo kết tủa. Tuy nhiên NaNO3 không tạo kết tủa màu sắc đặc biệt.
Nhận biết NaNO3 và NaCl
NaNO3 và NaCl đều là muối. NaNO3 có khả năng oxy hóa mạnh. NaCl không có tính oxy hóa. NaNO3 dễ dàng phản ứng với kim loại, trong khi NaCl không phản ứng mạnh. Dùng giấy quỳ tím có thể nhận ra sự khác biệt. NaNO3 không làm quỳ tím chuyển màu, nhưng NaCl cũng vậy.
Xác định số oxi hóa của NaNO3
Số oxi hóa của Na trong NaNO3 là +1. Số oxi hóa của N là +5. Số oxi hóa của O là -2. Như vậy trong NaNO3 Na có số oxi hóa cao nhất. N có số oxi hóa cao nhất trong các hợp chất của nó.
Mua muối diêm ở đâu
Muối diêm chất lượng cao có sẵn. Mua muối diêm ở đâu? Chúng tôi cung cấp ngay. Mua muối diêm tại Hà Nội, giao hàng tận nơi. Tìm muối diêm thực phẩm? Đặt ngay hôm nay. Bán nano3. Liên hệ chúng tôi để biết thêm chi tiết. Muối diêm an toàn cho thực phẩm. Mua ngay để đảm bảo chất lượng. Bán muối diêm thực phẩm cho nhà máy. Chất lượng cao, giá cả hợp lý. Đặt mua nano3? Sản phẩm chính hãng, giá tốt. Mua muối diêm tại Hà Nội, giao nhanh chóng. Tìm kiếm muối diêm? Đặt hàng ngay để nhận ưu đãi.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Sodium Nitrate
NaNO3 + H2SO4 (loãng) → NaHSO4 + HNO3
NaNO3 + H2SO4 (đặc) → HNO3 + Na2SO4
NaNO3 (rắn) + H2SO4 (đặc) → Na2SO4 + 2 HNO3
NaNO3 → NaNO2 + O2
Nhiệt phân NaNO3: NaNO3 → NaNO2 + O2
NaNO3 + AgCl → AgNO3 + NaCl
NO2 + NaOH → NaNO3 + NaNO2 + H2O
Al + NaOH + NaNO3 → NaAlO2 + NaNO3 + H2
BaCl2 + NaNO3 → Ba(NO3)2 + NaCl
Hiện tượng xuất hiện kết tủa trắng của Ba(NO3)2
NaNO3 + HCl → NaCl + HNO3
Ba(OH)2 + NaNO3 → Ba(NO3)2 + NaOH
NaHCO3 + NaNO3 → Na2CO3 + HNO3
K2SO4 + NaNO3 → Na2SO4 + KNO3
Fe + NaNO3 → Fe(NO3)3 + NaNO3
NaOH + NaNO3 → Na2NO3 + H2O
NaNO3 + AgNO3 → không phản ứng
NaNO3 + MgCl2 → Mg(NO3)2 + NaCl
KCl + NaNO3 → KNO3 + NaCl
Zn + NaOH + NaNO3 → Zn(NO3)2 + NaNO3 + H2O
Na2CO3 + NaNO3 → không phản ứng
Cu(OH)2 + NaNO3 → Cu(NO3)2 + NaOH + H2O
AlCl3 + NaNO3 → Al(NO3)3 + NaCl
FeCl2 + NaNO3 → Fe(NO3)2 + NaCl
Ca(OH)2 + NaNO3 → Ca(NO3)2 + NaOH
Mg + NaNO3 → Mg(NO3)2 + NaNO3
Na2SO4 → NaNO3 (không có phản ứng)
NaNO3 + KOH → KNO3 + NaOH
MgSO4 + NaNO3 → Mg(NO3)2 + Na2SO4
Cu + NaNO3 + H2SO4 → Cu(NO3)2 + NaNO3 + SO2 + H2O
NH4Cl + NaNO3 → NH4NO3 + NaCl
Cu + NaNO3 + HCl → CuCl2 + NaNO3
NaNO3 + CuSO4 → Cu(NO3)2 + Na2SO4
Cu + NaNO3 → Cu(NO3)2 + NaNO3
Na3PO4 + NaNO3 → không phản ứng
FeSO4 + NaNO3 → Fe(NO3)2 + Na2SO4
CuCl2 + NaNO3 → Cu(NO3)2 + NaCl
NaNO3 → NO (ở điều kiện đặc biệt, khi có chất khử mạnh)
FeCl3 + NaNO3 → Fe(NO3)3 + NaCl
CaCl2 + NaNO3 → Ca(NO3)2 + NaCl
Na2CO3 → NaNO3 (không có phản ứng)
NH4NO3 → NaNO3 (không có phản ứng)
NaNO3 + H2O → không có phản ứng
NaNO3 + 3H2 → NaOH + 2H2O + NH3
HNO3 + NaOH → NaNO3 + H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
NaNO3, Sodium nitrate, NATRI NITRATE, NATRI NITORAT, Sodium nitrat, Muối diêm, Soda nitre, Sodium saltpeter, Nitratine, Natriumnitrat, Natri Nitrare
Sodium nitrate cas
7631-99-4
Sodium nitrate hs code
31025000