Kẽm Photphat ZN3(PO4)2 là gì
Kẽm Photphat (Zn3(PO4)2) là một hợp chất vô cơ của kẽm và photphat. Nó thường sử dụng làm chất chống ăn mòn trong công nghiệp. Hợp chất này giúp bảo vệ bề mặt kim loại khỏi tác động của môi trường.
Tính chất vật lý của ZN3(PO4)2
Kẽm Photphat là chất rắn màu trắng hoặc xám, có dạng bột mịn. Nó không mùi và không tan trong nước. Zn3(PO4)2 có độ bền cao, giúp bảo vệ các bề mặt kim loại trong nhiều môi trường khác nhau.
Tính chất hóa học của ZN3(PO4)2
Kẽm Photphat là một hợp chất bền vững, khó phản ứng với các chất khác trong điều kiện thông thường. Tuy nhiên nó có khả năng phản ứng với axit mạnh, giải phóng ion kẽm và ion photphat. Trong môi trường kiềm hoặc axit yếu nó vẫn giữ tính ổn định.
Điều chế ZN3(PO4)2
Kẽm Photphat điều chế bằng cách cho dung dịch kẽm sulfat (ZnSO₄) phản ứng với dung dịch photphat như natri photphat (Na₃PO₄). Quá trình này tạo ra kết tủa kẽm photphat, sau đó lọc và sấy khô để sử dụng.
Phương trình điều chế Kẽm Photphat (Zn3(PO4)2) bằng cách cho kẽm sulfat (ZnSO4) phản ứng với natri photphat (Na3PO4) như sau:
3ZnSO4 + 2Na3PO4 → Zn3(PO4)2 + 3Na2SO4
Ứng dụng của ZN3(PO4)2
- Kẽm Photphat sử dụng rộng rãi trong các lớp sơn chống ăn mòn cho kim loại, giúp bảo vệ bề mặt khỏi bị gỉ sét.
- Nó còn dùng trong sản xuất chất trám răng và trong một số ứng dụng trong ngành gốm sứ.
Zinc Phosphate Hydrate
Zinc phosphate hydrate là hợp chất của kẽm và phosphat, chứa nước trong cấu trúc. Thường sử dụng trong công nghiệp sản xuất sơn và chống ăn mòn. Dạng hydrat này có công thức hóa học Zn₃(PO₄)₂·xH₂O. Hợp chất này có thể xuất hiện dưới dạng bột màu trắng. Zinc phosphate hydrate rất ổn định trong môi trường khô.
Zinc Phosphate MSDS
MSDS của zinc phosphate cung cấp thông tin về tính chất vật lý và hóa học của hợp chất này. Zinc phosphate không gây nguy hiểm khi sử dụng đúng cách. Nó không dễ dàng gây kích ứng cho da hay mắt. Tuy nhiên cần tránh tiếp xúc với bụi và hơi của zinc phosphate. Hợp chất này cần bảo quản ở nơi khô ráo thoáng mát.
Những tên gọi khác của sản phẩm
ZINC PHOSPHATE, ZN3(PO4)2, kẽm photphat, Zn3(PO4)2.12H2O
Zinc phosphate cas number
7779-90-0
Zinc phosphate hs code
28352990