FeCl3 là gì
FeCl3 là một hợp chất vô cơ, tên gọi là sắt(III) clorua hay ferric chloride. Nó là muối của sắt và clo, được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và xử lý nước. FeCl3 có thể tồn tại ở cả dạng khan và dạng ngậm nước.
Tính chất vật lý của FeCl3
Sắt(III) clorua tồn tại dưới dạng tinh thể màu nâu đỏ khi ở trạng thái khan. Nó tan dễ dàng trong nước và tạo ra dung dịch màu vàng hoặc nâu. FeCl3 có điểm nóng chảy khoảng 306°C. Khi hòa tan, nó tạo ra dung dịch có tính axit mạnh.
Tính chất hóa học của FeCl3
FeCl3 là một chất có tính axit và oxy hóa mạnh. Khi hòa tan trong nước, nó phân ly thành ion Fe3+ và Cl-. FeCl3 dễ dàng phản ứng với kiềm và tạo ra kết tủa hydroxide sắt(III) (Fe(OH)3). Nó cũng phản ứng mạnh với các chất khử, chuyển về dạng sắt(II) clorua (FeCl2).
Điều chế FeCl3
FeCl3 được điều chế bằng cách cho sắt hoặc sắt(II) clorua (FeCl2) phản ứng với khí clo (Cl2). Phản ứng này tạo ra sắt(III) clorua và cần được thực hiện trong môi trường khô hoặc có sự kiểm soát độ ẩm để tránh sự ngậm nước của sản phẩm.
Khi dùng sắt (Fe):
2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
Khi dùng sắt(II) clorua (FeCl2):
2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
Ứng dụng của FeCl3
- FeCl3 được sử dụng chủ yếu trong xử lý nước và nước thải. Nó giúp loại bỏ các tạp chất bằng cách tạo ra các kết tủa.
- FeCl3 còn được dùng trong ngành sản xuất linh kiện điện tử, chế tạo chất khắc axit cho các mạch in, và trong công nghiệp làm giấy.
FeCl3 có kết tủa không?
FeCl3 trong nước tạo ra dung dịch trong suốt. Khi có mặt kiềm, FeCl3 sẽ tạo thành kết tủa Fe(OH)3 màu nâu đỏ. Kết tủa này dễ tan trong axit.
FeCl3 có tan không?
FeCl3 tan tốt trong nước. Khi tan, nó tạo thành dung dịch màu vàng. FeCl3 có thể bị phân hủy khi đun nóng.
Dung dịch FeCl3 có màu gì?
Dung dịch FeCl3 có màu vàng nâu. Màu sắc của dung dịch có thể thay đổi khi thêm các tác nhân khác vào.
FeCl3 làm quỳ tím chuyển màu gì?
FeCl3 làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ. Đây là phản ứng đặc trưng của axit với quỳ tím.
FeCl3 là chất điện li mạnh hay yếu?
FeCl3 là chất điện li mạnh. Nó dễ dàng phân ly trong nước thành ion Fe3+ và Cl-.
Viết phương trình điện li FeCl3
Phương trình điện li của FeCl3 trong nước:
FeCl3 → Fe3+ + 3Cl−
Ferric Chloride Hexahydrate MSDS
Ferric chloride hexahydrate là hợp chất sắt (III) clorua có sáu phân tử nước gắn vào mỗi phân tử. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp xử lý nước và các phản ứng hóa học. Các biện pháp an toàn bao gồm tránh tiếp xúc trực tiếp với da và mắt.
Định lượng sắt trong phèn sắt kỹ thuật
Phèn sắt kỹ thuật có chứa sắt ở dạng Fe3+. Để định lượng sắt trong phèn sắt, dùng phương pháp chuẩn độ. Dung dịch phèn sắt được cho vào bình chuẩn độ. Tiến hành chuẩn độ với dung dịch NaOH. Phản ứng xảy ra cho phép xác định lượng Fe3+ có trong phèn.
Phèn sắt trong nước giếng
Phèn sắt được sử dụng để xử lý nước giếng. Nó giúp loại bỏ các tạp chất như mangan và chất hữu cơ. Phèn sắt làm giảm độ đục của nước. Sau khi dùng phèn, nước giếng trở nên trong hơn.
Phèn sắt trong xử lý nước thải
Phèn sắt đóng vai trò quan trọng trong xử lý nước thải. Nó giúp làm sạch nước thải công nghiệp. Phèn sắt tạo kết tủa với các tạp chất, giúp loại bỏ chúng khỏi nước. Việc sử dụng phèn sắt giúp giảm mức độ ô nhiễm trong nước.
So sánh phèn nhôm và phèn sắt
Phèn nhôm và phèn sắt đều dùng để làm sạch nước. Phèn nhôm có hiệu quả cao trong việc giảm độ đục nước. Phèn sắt lại hiệu quả hơn trong việc loại bỏ chất hữu cơ. Cả hai loại phèn đều tạo kết tủa với tạp chất.
pH tối ưu của phèn sắt
pH tối ưu để sử dụng phèn sắt là từ 3 đến 5. Trong khoảng pH này, phèn sắt phát huy hiệu quả cao nhất. Nếu pH quá cao, phèn sắt sẽ không hoạt động tốt. Điều chỉnh pH trong phạm vi này giúp tăng hiệu quả xử lý.
Iron chloride pH
Iron chloride (FeCl3) có tính axit. Dung dịch của iron chloride có pH thấp, thường dưới 2. Khi cho vào nước, FeCl3 tạo ra môi trường axit. Việc điều chỉnh pH giúp tối ưu hóa khả năng xử lý nước của iron chloride.
Số oxi hóa của Fe
Số oxi hóa của Fe trong FeCl3 là +3
Mua fecl3 ở đâu
Cần mua FeCl3? Chất lượng đảm bảo. Giao hàng nhanh chóng. Giá cả hợp lý. Đặt hàng ngay hôm nay.
Phương trình tiêu biểu của FeCl3
Phản ứng với NaOH
NaOH + FeCl3 → Fe(OH)3 + NaCl
Phản ứng với sắt
Fe + FeCl3 → FeCl2
Phản ứng điều chế sắt 3 clorua từ sắt 2 clorua
2FeCl2 + Cl2 → 2FeCl3
Phản ứng với xút
FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl
Phản ứng với đồng
Cu + FeCl3 → CuCl2 + Fe
Phản ứng với hidro
2FeCl3 + H2 → 2FeCl2 + 2HCl
Phản ứng điều chế từ sắt và clorua
2Fe + 3Cl2 → 2FeCl3
Phản ứng sắt clorua tác dụng với agno3
FeCl3 + AgNO3 → AgCl + Fe(NO3)3
Phản ứng với NH3
FeCl3 + NH3 → Fe(OH)3 + NH4Cl
Phản ứng với HCl
Fe2(SO4)3 + 6HCl → 2FeCl3 + 3H2SO4
Phản ứng với H2S
FeCl3 + H2S → FeS + HCl
Phản ứng với xút
FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl
Phản ứng với HCl
HCl + FeCl3 → FeCl3 + H2
Phản ứng với Mg
Mg + FeCl3 → MgCl2 + Fe
Phản ứng với KOH
FeCl3 + KOH → Fe(OH)3 + KCl
Phản ứng với HNO3
FeCl3 + 3HNO3 → Fe(NO3)3 + 3HCl
Phản ứng với AgNO3
AgNO3 + FeCl3 → AgCl + Fe(NO3)3
Phản ứng clo ra sắt 3 clorua
Fe2O3 + 3Cl2 → 2FeCl3 + O2
Phản ứng với NH3
FeCl3 + NH3 → Fe(OH)3
Phản ứng với
Na2CO3 + FeCl3 → FeCO3 + NaCl
Phản ứng điều chế từ Fe(OH)3
Fe(OH)3 + 3HCl → FeCl3 + 3H2O
Phản ứng với KI
FeCl3 + KI → FeI3 + KCl
Phản ứng với Na2CO3
FeCl3 + Na2CO3 → FeCO3 + NaCl
Phản ứng với Al
Al + FeCl3 → AlCl3 + Fe
Phản ứng với Fe2(SO4)3
Fe2(SO4)3 + FeCl3 → FeCl3 + FeSO4
Phản ứng với Ba(OH)2
FeCl3 + Ba(OH)2 → BaCl2 + Fe(OH)3
Phản ứng với Cl2
FeCl3 + Cl2 → FeCl3 (không phản ứng)
Phản ứng với Na2S
FeCl3 + Na2S → FeS + NaCl
Phản ứng với hidro
FeCl3 + 3H2 → Fe + 3HCl
Phản ứng với HCl
HCl + FeCl3 → FeCl2 + Cl2
Phản ứng với Natri
Na + FeCl3 → NaCl + Fe
Phản ứng với Zn
Zn + FeCl3 → ZnCl2 + Fe
Phản ứng với Ba(OH)2
FeCl3 + Ba(OH)2 → Fe(OH)3 + BaCl2
Phản ứng với NaOH
FeCl3 + 3NaOH → Fe(OH)3 + 3NaCl
Phản ứng với KI
KI + FeCl3 → không phản ứng
Phản ứng với Ag
Ag + FeCl3 → AgCl + Fe
Phản ứng với Fe(NO3)3
FeCl3 + Fe(NO3)3 → FeCl3 + Fe(NO3)3 (không phản ứng)
Phản ứng với H2SO4
FeCl3 + H2SO4 → Fe2(SO4)3 + HCl
Phản ứng với Mg
Mg + FeCl3 (dư) → MgCl2 + Fe
Phản ứng với Ag
Ag + FeCl3 → AgCl + Fe
Phản ứng với CH3NH2
CH3NH2 + FeCl3 → FeCl3 + CH3NH2
Phản ứng với Fe2O3
Fe2O3 + FeCl3 → (không phản ứng)
Phản ứng với AgCl
FeCl3 + AgCl → (không phản ứng)
Phản ứng với AgNO3
FeCl3 + AgNO3 (dư) → AgCl + Fe(NO3)3
Phản ứng với HI
HI + FeCl3 → (không phản ứng)
Phản ứng với Na2S
Na2S + FeCl3 → FeS + NaCl
Phản ứng điều chế từ Fe3O4 và FeCl2
Fe3O4 + HCl + FeCl2 → FeCl3 + H2O
Phản ứng với NH3
FeCl3 + NH3 + H2O → Fe(OH)3 + NH4Cl
Phản ứng với xút
NaOH + FeCl3 → Fe(OH)3 + NaCl (hiện tượng kết tủa)
Phản ứng với Phenol
Phenol + FeCl3 → Fe(OH)3 (màu tím đặc trưng)
Phản ứng điều chế Fe(OH)3
FeCl3 + gì → Fe(OH)3 (tùy theo chất bổ sung)
Phản ứng với KCl
FeCl3 + KCl → (không phản ứng)
Phản ứng sục khí H2S
Sục khí H2S vào dung dịch FeCl3 → FeS + HCl
Phản ứng với Acid salicylic
Acid salicylic + FeCl3 → phức màu tím
Phản ứng với Ba
Ba + FeCl3 → BaCl2 + Fe
Phản ứng với KMnO4 và H2SO4
FeCl3 + KMnO4 + H2SO4 → MnSO4 + FeSO4 + KCl
Phản ứng với KSCN
FeCl3 + KSCN → Fe(SCN)3 (màu đỏ)
Phản ứng với Na2CO3
FeCl3 + Na2CO3 + H2O → FeCO3 + NaCl + H2O
Phản ứng với NaNO3
FeCl3 + NaNO3 → FeNO3 + NaCl
Phản ứng
FeCl3 → Fe(OH)2 (nếu điều kiện không phù hợp)
Phản ứng với xút
FeCl3 tác dụng với NaOH → Fe(OH)3 + NaCl
Phản ứng điều chế từ FeCl2 và Cl2
FeCl2 + Cl2 → FeCl3
Phản ứng với Al
FeCl3 + Al → AlCl3 + Fe
Phản ứng tạo ra CuCl2
FeCl3 → CuCl2 (không phản ứng)
Phản ứng với Ni
Ni + FeCl3 → NiCl2 + Fe
Phản ứng với Amin
Amin + FeCl3 → phức màu
Phản ứng với Etylamin
Etylamin + FeCl3 → phức màu
Phản ứng với C2H5NH2
C2H5NH2 + FeCl3 → phức màu
Phản ứng Fe trực tiếp
Fe tác dụng với FeCl3 → FeCl3 (phản ứng trực tiếp)
Phản ứng với
Fe tạo ra FeCl3 → FeCl3 (phản ứng trong môi trường có Cl2)
Phản ứng với Fe3O4
Fe3O4 + FeCl3 → không phản ứng
Phản ứng với CuCl2
FeCl3 + CuCl2 → không phản ứng
Phản ứng với FeSO4
FeCl3 + FeSO4 → không phản ứng
Phản ứng với H2SO4 loãng
FeCl3 + H2SO4 loãng → FeSO4 + HCl
Phản ứng với KNO3
FeCl3 + KNO3 → Fe(NO3)3 + KCl
Phản ứng tạo BaCl2
FeCl3 → BaCl2 + Fe(OH)3
Phản ứng với Metyl amin
Metyl amin + FeCl3 → phức màu
Phản ứng với NaHCO3
NaHCO3 + FeCl3 → FeCO3 + NaCl + H2O
Phản ứng với NH3
NH3 + FeCl3 → Fe(OH)3 + NH4Cl
Phản ứng với KOH
KOH + FeCl3 (hiện tượng kết tủa Fe(OH)3)
Phản ứng với Metylamin
Metylamin + FeCl3 → phức màu tím
Phản ứng fe với hcl
Fe + HCl → FeCl2 hoặc FeCl3 tùy vào điều kiện
Phản ứng nhiệt phân
2FeCl3 -> Fe2O3 + 3Cl2 (khi gia nhiệt mạnh)
Phản ứng với HNO3
FeCl3 + 3HNO3 → Fe(NO3)3 + 3HCl
Phản ứng điều chế từ FeSO4
FeSO4 + Cl2 → FeCl3 + SO2
Phản ứng với K2S
K2S + FeCl3 → FeS + KCl
Phản ứng với SO2
SO2 + FeCl3 → FeSO3Cl
Phản ứng với Na2CO3
Na2CO3 + FeCl3 + H2O → FeCO3 + NaCl + H2O
Phản ứng với Cu(OH)2
FeCl3 + Cu(OH)2 → Fe(OH)3 + CuCl2
Những tên gọi khác của sản phẩm
FeCl3, FERRIC CHLORIDE, FERRIC CHLORIDE LIQUID, SẮT 3 CLORUA, SẮT CLORUA, Iron chloride, Ferric Choride, Feric Clorua, Phèn Sắt, FERRIC CHLORIDE ANHYDROUS