Kẽm Sunfat Là Gì
Kẽm sunfat (ZnSO4) là một hợp chất hóa học chứa kẽm và gốc sunfat. Nó thường xuất hiện dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc bột mịn. Kẽm sunfat sử dụng trong nhiều lĩnh vực bao gồm nông nghiệp, y học và công nghiệp.
Tính Chất Vật Lý Của ZnSO4
ZnSO4 là chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước. Hợp chất này không có mùi và tồn tại ở nhiều dạng ngậm nước khác nhau, như ZnSO4·7H2O (dạng ngậm 7 phân tử nước). ZnSO4 có điểm nóng chảy thấp khi ở dạng ngậm nước, và ở dạng khan thì có điểm nóng chảy cao hơn.
Tính Chất Hóa Học Của ZnSO4
ZnSO4 là một muối trung tính, có tính axit yếu khi tan trong nước. Khi gặp nhiệt độ cao hợp chất này có thể phân hủy và tạo ra oxit kẽm (ZnO) và lưu huỳnh đioxit (SO2). ZnSO4 cũng có khả năng phản ứng với bazơ để tạo ra các muối kẽm khác.
Điều Chế ZnSO4
ZnSO4 điều chế bằng cách cho kẽm kim loại hoặc kẽm oxit (ZnO) phản ứng với axit sunfuric (H2SO4). Phản ứng tạo ra kẽm sunfat và nước. Quá trình này thường thực hiện trong phòng thí nghiệm hoặc trong công nghiệp.
Dưới đây là hai phương trình hóa học để điều chế ZnSO4:
Phản ứng giữa kẽm kim loại và axit sunfuric:
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2
Phản ứng giữa kẽm oxit và axit sunfuric:
ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O
Ứng Dụng Của Kẽm Sunfat
- ZnSO4 sử dụng rộng rãi trong ngành nông nghiệp để bổ sung kẽm cho cây trồng.
- Nó cũng là thành phần trong nhiều sản phẩm y tế như thuốc bổ sung kẽm và thuốc điều trị tiêu chảy.
- ZnSO4 còn dùng trong công nghiệp xử lý nước và mạ điện.
Zinc Sulphate Monohydrate
Zinc sulphate monohydrate là dạng hydrat của kẽm sulfat. Có công thức hóa học là ZnSO₄·H₂O. Hợp chất này thường sử dụng trong ngành dược phẩm và nông nghiệp. Nó có thể giúp bổ sung kẽm cho cơ thể. Zinc sulphate monohydrate cũng có mặt trong một số sản phẩm chăm sóc sức khỏe.
Zinc Sulphate Heptahydrate
Zinc sulphate heptahydrate có công thức ZnSO₄·7H₂O. Dạng hydrat này có chứa bảy phân tử nước. Zinc sulphate heptahydrate thường sử dụng trong phân bón. Nó cung cấp kẽm cho cây trồng. Dạng này cũng có mặt trong các ứng dụng công nghiệp và dược phẩm.
Kẽm Sulfat Heptahydrat
Kẽm sulfat heptahydrat là dạng kẽm sulfat phổ biến. Hình dạng này có màu trắng, không mùi. Sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm nông nghiệp. Cung cấp kẽm cho cây trồng để tăng trưởng tốt hơn. Kẽm sulfat heptahydrat còn dùng trong sản xuất dược phẩm.
Kẽm Sulfat Dược Dụng
Kẽm sulfat dược dụng là dạng tinh khiết của kẽm sulfat. Dạng này sử dụng để bổ sung kẽm cho cơ thể. Thường dùng trong các viên thuốc và thực phẩm chức năng. Nó giúp điều trị các bệnh thiếu kẽm. Kẽm sulfat dược dụng có thể cải thiện hệ miễn dịch và làn da.
Zinc Sulfate Trong Mỹ Phẩm
Zinc sulfate sử dụng trong mỹ phẩm. Nó có tác dụng làm dịu da và điều trị mụn. Zinc sulfate cũng giúp giảm viêm da và kích ứng. Thành phần này thường có trong các sản phẩm chăm sóc da. Sử dụng zinc sulfate giúp duy trì làn da khỏe mạnh.
ZnSO4 Màu Gì
ZnSO₄ là hợp chất tinh thể trắng. Khi khô nó không có màu. Tuy nhiên khi tan trong nước, ZnSO₄ tạo ra dung dịch trong suốt. Dung dịch này có thể hơi đục nếu chứa tạp chất. ZnSO₄ là một hợp chất không màu trong trạng thái nguyên chất.
ZnSO4 Có Kết Tủa Không
ZnSO₄ không tạo kết tủa khi hòa tan trong nước. Tuy nhiên khi phản ứng với các chất khác, có thể hình thành kết tủa. Ví dụ: khi ZnSO₄ phản ứng với NaOH, sẽ hình thành Zn(OH)₂. Kết tủa này có thể kết dính và lắng xuống dưới đáy dung dịch.
ZnSO4 Có Lưỡng Tính Không
ZnSO₄ không có tính lưỡng tính. Nó là một hợp chất muối axit. ZnSO₄ không có khả năng phản ứng như axit hoặc bazơ. Hợp chất này chỉ có thể tham gia vào phản ứng trao đổi ion trong dung dịch.
Số Oxi Hóa Của ZnSO4
Số oxi hóa của kẽm trong ZnSO₄ là +2. Kẽm trong hợp chất này tồn tại dưới dạng ion Zn²⁺. Trong ZnSO₄ ion kẽm kết hợp với ion sulfat (SO₄²⁻). Đây là trạng thái oxi hóa ổn định của kẽm trong các muối của nó.
Zinc Sulfate pH
Dung dịch zinc sulfate có pH nhẹ acid. Phụ thuộc vào nồng độ của dung dịch, pH có thể dao động từ 4 đến 5. Tuy nhiên dung dịch zinc sulfate không gây hại cho da khi sử dụng đúng cách. Dung dịch pH này giúp duy trì sự ổn định của các tế bào trong các ứng dụng sinh học.
Kẽm Gluconate Và Kẽm Sulfat
Kẽm gluconate và kẽm sulfat đều là nguồn cung cấp kẽm. Kẽm gluconate ít gây kích ứng dạ dày hơn. Kẽm sulfat hấp thụ nhanh hơn nhưng có thể gây kích ứng. Cả hai đều bổ sung kẽm vào cơ thể, nhưng kẽm sulfat thường sử dụng trong các liệu pháp chữa trị thiếu kẽm.
Kẽm sunphat mua ở đâu
Cần kẽm sunphat chất lượng? Mua ngay tại cửa hàng chúng tôi. Giá kẽm sunphat hợp lý. Đảm bảo sản phẩm chính hãng, chất lượng cao. Giao hàng nhanh chóng. Liên hệ ngay để biết thêm chi tiết. Mua kẽm sunphat không lo giá cao.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Kẽm Sunfat
Cu + ZnSO4 → không phản ứng
ZnSO4 + NaOH → Zn(OH)2 + Na2SO4
H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O
Mg + ZnSO4 → MgSO4 + Zn
ZnSO4 + H2S → ZnS + H2SO4
ZnSO4 + KOH → Zn(OH)2 + K2SO4
ZnSO4 → ZnCl2 + H2SO4
NH3 + ZnSO4 → Zn(NH3)2SO4
Fe + ZnSO4 → FeSO4 + Zn
ZnSO4 + H2O → ZnSO4·H2O
ZnSO4 + Ba(OH)2 → BaSO4 + Zn(OH)2
ZnSO4 → Zn(OH)2 + H2SO4
ZnSO4 + BaCl2 → BaSO4 + ZnCl2
Al + ZnSO4 → Al2(SO4)3 + Zn
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + H2S + H2O
2 ZnS + 3 O2 → 2 ZnSO4
ZnSO4 → ZnS + O2
ZnSO4 + HCl → ZnCl2 + H2SO4
ZnSO4 → Zn + SO4
Zn + H2SO4 → ZnSO4 + SO2 + H2O
ZnO + H2SO4 → ZnSO4 + H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
ZnSO4, ZnSO4.7H2O, Kẽm Sunfat, Zinc Sulphate, Zinc Sulfate, Zinc Sunfate, Kẽm Sunphate, Kẽm Sulfat, Kẽm Sulfate, Kẽm Sunphat
Zinc sulfate cas number
7446-20-0
Zinc sulfate heptahydrate cas number
7446-20-0
Zinc sulphate heptahydrate hs code
28332990