Kali Natri Tartrat là gì
Kali Natri Tartrat, còn gọi là muối Rochelle, là một muối kép của kali và natri với axit tartaric. Nó thường sử dụng trong công nghiệp hóa chất và thực phẩm. Hợp chất này có khả năng làm chất ổn định và chất nhũ hóa.
Tính chất vật lý của Kali Natri Tartrat
Kali Natri Tartrat là chất rắn và có dạng tinh thể không màu hoặc trắng. Nó dễ tan trong nước và tạo ra dung dịch trong suốt. Hợp chất này không có mùi và có vị mặn nhẹ.
Tính chất hóa học của Kali Natri Tartrat
Kali Natri Tartrat có tính chất lưỡng tính, có thể phản ứng với axit và bazơ. Nó có khả năng tạo phức với các ion kim loại và sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học. Kali Natri Tartrat ổn định ở nhiệt độ phòng và không dễ bị phân hủy.
Điều chế Kali Natri Tartrat
Kali Natri Tartrat điều chế bằng cách cho axit tartaric phản ứng với natri hydroxide (NaOH) và kali hydroxide (KOH). Quá trình này tạo ra muối kép với tính ổn định cao, sử dụng trong nhiều ứng dụng.
Ứng dụng của Kali Natri Tartrat
- Kali Natri Tartrat dùng làm chất nhũ hóa và ổn định trong thực phẩm, đặc biệt là trong các sản phẩm bánh kẹo.
- Nó cũng có mặt trong ngành dược phẩm và hóa chất, làm chất tạo phức trong các phản ứng hóa học.
Rochelle salt msds
- Mối nguy hiểm đối với con người:
Rochelle salt nói chung là không độc hại nếu tiếp xúc trực tiếp với cơ thể. Tuy nhiên có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp nếu hít phải bụi hoặc tiếp xúc với lượng lớn trong thời gian dài. - Tác dụng của Rochelle salt:
- Hít phải: Có thể gây kích ứng đường hô hấp. Cần tránh hít phải bụi.
- Tiếp xúc với da: Có thể gây kích ứng nhẹ rửa sạch bằng nước.
- Tiếp xúc với mắt: Có thể gây kích ứng mắt nhẹ cần rửa ngay bằng nước sạch.
- Nuốt phải: Không gây độc cấp tính nhưng có thể gây khó chịu dạ dày.
- Sử dụng: Sử dụng trong các thí nghiệm hóa học với cẩn thận. Đảm bảo không để dính vào mắt hoặc da. Tránh hít phải bụi hoặc hơi của Rochelle salt.
- Lưu trữ: Lưu trữ ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh tiếp xúc với độ ẩm cao. Đảm bảo đóng kín bao bì sản phẩm sau khi sử dụng để tránh sự hấp thụ độ ẩm từ không khí.
Những tên gọi khác của sản phẩm
KNaC4H4O6.4H2O, Potassium Sodium tartarate, POTASIUM SODIUM TARTRATE, KNaC4H4O6, KNa Tartrate, Sodium potassium L-tartrate tetrahydrate, Potassium sodium L-tartrate tetrahydrate, sodium potassium tartrate tetrahydrate, Kali Natri Tartrate, Kali Natri Tartrat, Potassium Sodium Tartrate, KNaC4H4O6.4H2O, Rochelle salt
Potassium sodium tartrate cas number
304-59-6