Lithium Hydroxide là gì
Lithium Hydroxide là một hợp chất hóa học. Công thức của nó là LiOH. Đây là một bazơ mạnh thường tồn tại dưới dạng tinh thể trắng. Lithium Hydroxide sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và trong các ứng dụng liên quan đến năng lượng.
Tính chất vật lý của Lithium Hydroxide
Lithium Hydroxide có dạng tinh thể màu trắng hoặc không màu. Nó tan tốt trong nước và tạo ra dung dịch có tính kiềm. LiOH cũng tan trong rượu nhưng kém tan hơn so với nhiều bazơ khác. Điểm nóng chảy của nó khoảng 450°C.
Tính chất hóa học của Lithium Hydroxide
LiOH là một bazơ mạnh, dễ dàng phản ứng với axit để tạo thành muối và nước. Khi tiếp xúc với không khí nó dễ hấp thụ CO2, tạo thành lithium carbonate (Li2CO3). Lithium Hydroxide cũng có thể phản ứng với các kim loại nặng, tạo thành các hợp chất không tan.
Điều chế Lithium Hydroxide
Lithium Hydroxide thường điều chế từ lithium carbonate (Li2CO3). Quá trình này diễn ra bằng cách cho lithium carbonate phản ứng với nước và tạo ra LiOH. Một phương pháp khác là bằng cách điện phân dung dịch lithium chloride (LiCl).
Ứng dụng của Lithium Hydroxide
Lithium Hydroxide có nhiều ứng dụng quan trọng.
- Nó sử dụng trong sản xuất pin lithium-ion, một loại pin phổ biến trong các thiết bị điện tử.
- LiOH còn dùng để hấp thụ CO2 trong không gian kín như tàu ngầm và tàu vũ trụ.
- Trong công nghiệp: nó sử dụng để sản xuất chất bôi trơn chịu nhiệt cao.
Lithium Hydroxide Anhydrous
Lithium Hydroxide Anhydrous là dạng khan của Lithium Hydroxide. Không chứa nước trong cấu trúc. Hóa chất này có tính chất kiềm mạnh. Được sử dụng trong sản xuất pin lithium. Cũng dùng trong ngành xử lý nước. Dễ dàng hòa tan trong nước và tạo ra dung dịch kiềm. Có thể gây ăn mòn nếu tiếp xúc trực tiếp.
Lithium Hydroxide Monohydrate
Lithium Hydroxide Monohydrate là dạng có nước trong cấu trúc. Mỗi phân tử Lithium Hydroxide Monohydrate chứa một phân tử nước. Dễ dàng hòa tan trong nước. Sử dụng chủ yếu trong công nghiệp hóa chất. Thường xuất hiện trong các sản phẩm liên quan đến pin và xử lý nước.
LiOH là chất điện li mạnh hay yếu?
LiOH là một chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước nó phân ly hoàn toàn. Tạo ra ion lithium (Li⁺) và ion hydroxide (OH⁻). Dung dịch này có tính kiềm mạnh. LiOH dễ dàng làm tăng độ pH của nước.
Phương trình điện li của LiOH
Phương trình điện li của LiOH trong nước là:
LiOH → Li⁺ + OH⁻
LiOH có tan không?
LiOH dễ dàng tan trong nước. Khi hòa tan nó phân ly hoàn toàn. Dung dịch LiOH có tính kiềm cao. Tuy nhiên trong dung môi hữu cơ, khả năng hòa tan của LiOH rất thấp. LiOH tan nhanh chóng trong nước nóng.
MSDS LiOH
MSDS của LiOH cung cấp thông tin về tính chất hóa học và sự an toàn. LiOH có thể gây hại nếu tiếp xúc với da hoặc mắt. Phải sử dụng thiết bị bảo vệ khi xử lý. Đọc kỹ MSDS trước khi sử dụng sản phẩm. Lưu trữ LiOH ở nơi khô ráo, thoáng mát.
Lithium Hydroxide pH
Dung dịch LiOH có pH rất cao. LiOH là một chất điện li mạnh, vì vậy dung dịch của nó có tính kiềm mạnh. Khi hòa tan trong nước pH có thể đạt tới 13-14. Dung dịch này có thể gây ăn mòn nếu tiếp xúc lâu dài.
LiOH pKa
LiOH có giá trị pKa rất thấp. Điều này cho thấy nó là một chất mạnh trong môi trường kiềm. Dễ dàng phân ly trong nước để tạo ra ion OH⁻. Tính kiềm của nó rất cao trong dung dịch.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Lithium Hydroxide
LiOH + HCl → LiCl + H2O
LiOH + CO2 → Li2CO3 + H2O
LiOH + H2SO4 → Li2SO4 + H2O
LiOH + HNO3 → LiNO3 + H2O
AlCl3 + LiOH → LiAlO2 + 3LiCl
FeCl2 + 2LiOH → Fe(OH)2 + 2LiCl
H3PO4 + 3LiOH → Li3PO4 + 3H2O
Li + 2H2O → 2LiOH + H2
LiOH + AgNO3 → LiNO3 + AgOH
LiOH + H2O2 → LiOH + H2O + O2
LiOH + N2O5 → LiNO3 + LiNO2
LiOH + P2O5 → LiPO4 + Li2O
LiOH + N2O5 → LiNO3 + LiNO2
Al2O3 + 2LiOH → 2LiAlO2 + H2O
BeO + 2LiOH → Li2BeO2 + H2O
CaO + 2LiOH → Li2O + Ca(OH)2
LiOH + H3PO4 → Li3PO4 + 3H2O
LiOH + H2SO3 → Li2SO3 + H2O
LiOH + H2CO3 → Li2CO3 + H2O
LiOH + HBr → LiBr + H2O
LiOH + H2S → Li2S + H2O
HClO4 + LiOH → LiClO4 + H2O
Những tên gọi khác của sản phẩm
Lithium hydroxide monohydrate, LiOH.H2O, LiOH, LITHIUM HYDROXIDE, LITI HYDROXIT, LITI HYDROXIDE, LITI HIDROXIT
Lioh cas
1310-66-3
Lithium hydroxide hs code
28252000