Axit Lactic là gì
Axit lactic là một hợp chất hữu cơ. Công thức hóa học của nó là C3H6O3. Nó được tạo ra trong quá trình lên men đường hoặc trong cơ thể khi hoạt động thể chất. Axit lactic thường có mặt trong sữa chua, thực phẩm lên men và cơ bắp sau khi vận động.
Tính chất của Axit Lactic
Axit lactic là một chất lỏng không màu. Nó có vị chua nhẹ. Axit này tan tốt trong nước và cồn. Nó tồn tại ở hai dạng đồng phân L và D, trong đó L-Axit Lactic phổ biến hơn trong tự nhiên. Axit lactic có khả năng làm đông protein và tạo ra môi trường axit.
Điều chế Axit Lactic
Axit lactic được điều chế qua quá trình lên men. Đường từ các nguồn như mía, ngô hoặc sữa được lên men bởi vi khuẩn. Quá trình này tạo ra axit lactic. Axit này cũng có thể được tổng hợp hóa học từ acetaldehyde và khí CO2.
Ứng dụng của Axit Lactic
- Axit lactic được sử dụng trong sản xuất thực phẩm lên men như sữa chua, phô mai.
- Nó là thành phần quan trọng trong các sản phẩm dưỡng da, giúp tẩy tế bào chết.
- Axit lactic còn được dùng trong ngành công nghiệp nhựa để sản xuất polylactic acid (PLA), một loại nhựa phân hủy sinh học.
Axit Lactic và Công Dụng
Axit lactic giúp tẩy tế bào chết. Làm sáng da. Cải thiện độ đàn hồi. Đặc biệt trong mỹ phẩm, axit này dưỡng ẩm hiệu quả. Thoa lên da. Phục hồi vùng khô ráp. Trẻ hóa da.
Trong Thực Phẩm: Có trong sữa chua. Còn xuất hiện ở phô mai. Là chất bảo quản tự nhiên. Tăng hương vị. Ứng dụng rộng rãi. Giúp lên men thực phẩm. Đặc biệt an toàn.
Axit Lactic và Cơ Bắp
Tích tụ khi vận động mạnh. Gây mỏi cơ. Là sản phẩm phụ của quá trình năng lượng. Tạo cảm giác đau. Cần thời gian phục hồi. Massage nhẹ. Giảm cảm giác khó chịu.
Axit Lactic: Có Ở Đâu ?
Xuất hiện trong sữa chua. Có trong các sản phẩm lên men. Làm từ vi khuẩn. Tìm thấy trong cơ bắp. Cũng có trong mỹ phẩm. Đa ứng dụng. Thân thiện và phổ biến.
Các phương trình hóa học tiêu biểu
Phản ứng với NaOH tạo natri lactat
C3H6O3 + NaOH → C3H5O3Na + H2O
Phản ứng với kim loại Na giải phóng khí H2
2C3H6O3 + 2Na → 2C3H5O3Na + H2
C3H6O3 + H2SO4 -> không xảy ra phản ứng trong điều kiện thường
Phản ứng với NaHCO3 tạo natri lactat và giải phóng khí CO2
C3H6O3 + NaHCO3 → C3H5O3Na + CO2 + H2O
Axit lactic este hóa với etanol tạo etyl lactat.
C3H6O3 + C2H5OH -> C3H5O2C2H5 + H2O
C3H6O3 + H2SO4 -> không xảy ra phản ứng trong điều kiện thường
C3H6O3 + HCl -> không xảy ra phản ứng trong điều kiện thường
Những tên gọi khác của sản phẩm
Lactic acid, C3H6O3, ACID LACTIC, LACTIC, AXIT LACTIC, Axit 2-hydroxypropanoic, Alpha-Hydroxypropionic Acid, 2-Hydroxypropanoic acid, 1-Hydroxyethanecarboxylic acid, Ethylidenelactic acid
cấu c3h6o3+na h2so4 c3h6o3+c2h5oh c3h6o3+h2so4 isomers 2 hydroxypropanoic tác ctct nào