Đá phiến là một loại đá trầm tích biến chất có cấu trúc dạng lớp mỏng, được sử dụng rộng rãi trong xây dựng rồi thì trang trí và công nghiệp. Nhờ độ bền cao cùng khả năng chịu lực tốt và màu sắc đa dạng cho nên đá phiến ngày càng trở thành vật liệu ưa chuộng trong kiến trúc và nội thất.
1. Đá Phiến Là Gì
Đá phiến là một loại đá biến chất có nguồn gốc từ đá bùn hoặc đá sét, được hình thành dưới áp suất và nhiệt độ cao trong lòng đất. Đặc điểm nổi bật của loại đá này là cấu trúc phân lớp, dễ tách thành từng tấm mỏng nhưng vẫn có độ cứng cao.
Đặc điểm của đá phiến
- Màu sắc phổ biến: Đen, xám, xanh lục, đỏ, nâu.
- Độ cứng: 5 – 6 trên thang Mohs, khá bền và chịu lực tốt.
- Kết cấu: Dạng phiến mỏng, có thể dễ dàng cắt hoặc tạo hình.
- Nguồn gốc: Được tìm thấy ở nhiều nơi trên thế giới, trong đó có Việt Nam, Mỹ, Canada, Ấn Độ và Trung Quốc.
2. Phân Loại Đá Phiến
Đá phiến sét
- Thành phần chính là đất sét và khoáng vật sét.
- Màu sắc chủ yếu là đen, xám hoặc nâu đỏ.
- Thường được sử dụng trong ngành dầu khí để chiết xuất khí đá phiến (shale gas).
Đá phiến thạch anh
- Có chứa khoáng vật thạch anh, giúp tăng độ cứng và khả năng chống chịu thời tiết.
- Thích hợp làm vật liệu lát nền, ốp tường, trang trí nội thất.
Đá phiến mica
- Chứa nhiều mica nên có bề mặt ánh kim, bắt sáng tốt.
- Dùng phổ biến trong trang trí và làm mái lợp.
3. Ứng Dụng Của Đá Phiến
Trong xây dựng và kiến trúc
- Lát nền và ốp tường: Độ bền cao, chống thấm tốt, phù hợp cho cả nội thất và ngoại thất.
- Lợp mái nhà: Một số loại đá phiến mỏng được dùng để làm mái nhà thay thế gạch ngói.
- Làm bậc cầu thang, lối đi: Nhờ khả năng chống trơn trượt tốt, đá phiến được sử dụng cho các lối đi ngoài trời.
Trong công nghiệp
- Đá phiến sét được sử dụng để sản xuất gạch, xi măng và vật liệu chịu lửa.
- Là nguồn nguyên liệu để khai thác dầu đá phiến và khí đá phiến.
Trong phong thủy
- Được cho là mang năng lượng mạnh mẽ, giúp bảo vệ gia chủ và xua đuổi tà khí.
- Một số loại đá phiến có chứa thạch anh hoặc mica giúp gia tăng sự tập trung, sáng tạo.
4. Giá Đá Phiến Trên Thị Trường
Giá đá phiến phụ thuộc vào loại đá, kích thước và mục đích sử dụng. Dưới đây là mức giá tham khảo
- Đá phiến lát nền, ốp tường: 200.000 – 800.000 VNĐ/m².
- Đá phiến dùng làm mái nhà: 400.000 – 1.200.000 VNĐ/m².
- Đá phiến thô cho công nghiệp: 50.000 – 150.000 VNĐ/tấn.
5. Cách Bảo Quản Đá Phiến
- Tránh va đập mạnh để không làm vỡ hoặc nứt các lớp phiến.
- Vệ sinh thường xuyên bằng nước sạch hoặc dung dịch chuyên dụng để duy trì độ bóng và màu sắc.
- Xử lý chống thấm nếu sử dụng đá phiến cho khu vực ngoài trời hoặc nhà tắm.
Đá phiến là một vật liệu tự nhiên có nhiều ứng dụng trong xây dựng với công nghiệp và phong thủy. Với độ bền cao cùng vẻ đẹp tự nhiên và tính linh hoạt trong sử dụng nên đá phiến tiếp tục là lựa chọn phổ biến trong nhiều công trình hiện đại. Nếu bạn đang tìm kiếm một loại đá vừa chắc chắn vừa thẩm mỹ thì đá phiến là một lựa chọn đáng cân nhắc.