Dimethylformamide là gì
Dimethylformamide, thường được gọi là DMF, là một hợp chất hữu cơ thuộc nhóm amid. Nó có công thức hóa học C3H7NO. DMF là một chất lỏng không màu, không mùi và có khả năng bay hơi. Nó được sử dụng chủ yếu làm dung môi trong nhiều ngành công nghiệp.
Tính chất của DMF
DMF có khả năng hòa tan tốt trong nước và nhiều dung môi hữu cơ khác. Nó có điểm sôi khoảng 153°C và dễ bay hơi. DMF không cháy ở nhiệt độ thường nhưng có thể bị phân hủy khi gặp nhiệt độ cao, tạo ra các khí độc hại. Ngoài ra, DMF còn có tính chất ổn định và khó bị phản ứng với các chất hóa học khác.
Điều chế DMF
DMF được điều chế từ phản ứng giữa dimethylamine và carbon monoxide, hoặc từ formamide. Quá trình này diễn ra dưới điều kiện nhiệt độ và áp suất cao, tạo ra DMF tinh khiết. Đây là phương pháp phổ biến được sử dụng trong công nghiệp.
Phương trình điều chế Dimethylformamide (DMF) từ phản ứng giữa dimethylamine và carbon monoxide:
(CH3)2NH + CO → (CH3)2NC(O)H
DMF cũng có thể được điều chế từ formamide theo phản ứng sau:
HCONH2 + (CH3)2NH → HCON(CH3)2 + NH3
Ứng dụng của DMF
- DMF được sử dụng rộng rãi trong ngành dệt may để làm dung môi cho các loại sợi tổng hợp.
- Nó cũng là chất xúc tác trong tổng hợp hóa học và sản xuất nhựa.
- DMF còn được dùng trong ngành công nghiệp sơn, vecni và keo dán nhờ khả năng hòa tan mạnh mẽ.
Dimethylformamide MSDS
Dimethylformamide (DMF) là chất lỏng trong suốt. Sử dụng trong công nghiệp dược phẩm và hóa chất. Cần theo dõi MSDS để đảm bảo an toàn khi sử dụng. Có thể gây kích ứng da và mắt. Không được hít phải hơi của DMF. Sử dụng trong môi trường thông thoáng. Cần đeo đầy đủ thiết bị bảo hộ. Tránh để DMF tiếp xúc với nguồn nhiệt. Trong trường hợp tiếp xúc, cần sơ cứu kịp thời.
Dimethylformamide pH
Dimethylformamide có tính chất axit nhẹ. pH của DMF có thể thay đổi khi pha loãng. Thường có pH khoảng 7. Sử dụng trong các phản ứng hóa học cần môi trường trung tính. Có thể điều chỉnh pH tùy thuộc vào yêu cầu của phản ứng. Cần đo pH thường xuyên để duy trì hiệu quả tối ưu.
Dimethylformamide pKa
Dimethylformamide có pKa khoảng 0.8. Đây là một giá trị khá thấp. Chỉ số pKa cho thấy DMF có tính axit mạnh. Được sử dụng trong các phản ứng cần tác nhân khử. Điều này làm cho DMF có khả năng tương tác với các hợp chất khác. Phản ứng xảy ra nhanh chóng và hiệu quả.
Những tên gọi khác của sản phẩm
Dimethyl Formamide, DMF, Dimethylformamide, C3H7NO, N- dimetyl methanamit, Dimethylformamid, DIMETHYLFORMAMIDE, N-DIMETHYLFORMAMIDE, N-DIMETHYL FORMAMIDE, dung môi dmf, dmf solvent, hóa chất dmf
Dimethylformamide cas number
68-12-2
Dimethylformamide hs code
2924191120