Đồng Oxit là gì
Đồng oxit CuO là một hợp chất hóa học của đồng và oxy. Công thức của nó là CuO. Đây là dạng oxit phổ biến nhất của đồng, có màu đen và không tan trong nước. Thường biết đến với tên gọi là oxit đồng(II).
Tính chất vật lý của Đồng Oxit
CuO là một chất rắn màu đen. Nó không tan trong nước nhưng có thể tan trong axit. Điểm nóng chảy của CuO khá cao khoảng 1.200°C. CuO có cấu trúc tinh thể khá bền và có độ cứng cao, làm cho nó phù hợp với nhiều ứng dụng công nghiệp.
Tính chất hóa học của Đồng Oxit
CuO có tính chất oxi hóa mạnh. Nó dễ dàng phản ứng với axit mạnh như axit hydrochloric, tạo ra muối đồng(II) và nước. Cũng có khả năng bị khử bởi các chất khử mạnh để tạo thành đồng kim loại. Khi nung nóng với các chất khử có thể chuyển hóa thành Cu2O hoặc đồng kim loại.
Điều chế Đồng Oxit
CuO điều chế bằng cách nung nóng kim loại đồng hoặc các hợp chất đồng trong không khí. Quá trình này giúp oxi hóa đồng tạo ra CuO. Ngoài ra CuO cũng có thể điều chế từ phản ứng của dung dịch muối đồng với kiềm, sau đó nung kết tủa thu được.
Ứng dụng của Đồng Oxit
CuO sử dụng nhiều trong công nghiệp điện tử, làm vật liệu bán dẫn. Nó còn dùng làm chất xúc tác trong các phản ứng hóa học. CuO cũng có vai trò quan trọng trong sản xuất gốm sứ, thủy tinh màu và làm chất diệt khuẩn trong một số sản phẩm y tế.
Đồng Oxit Màu Gì
Đồng oxit có hai dạng. CuO màu đen, Cu2O màu đỏ cam. Tùy vào loại hợp chất mà màu sắc khác nhau.
CuO Có Tan Trong Nước Không
CuO không tan trong nước. Tồn tại dưới dạng chất rắn không tan. Chỉ tan trong dung dịch axit hoặc kiềm mạnh.
Đồng II Oxit Tác Dụng Được Với
Đồng II oxit tác dụng với axit mạnh. Tạo ra muối đồng và nước. Cũng tác dụng với dung dịch kiềm mạnh, sinh ra phức chất.
Tại Sao Đồng Oxit Không Thể Làm Nam Châm
Đồng oxit không có tính chất từ. Cấu trúc hóa học không chứa electron tự do. Không có khả năng bị nhiễm từ.
Cacbon Khử Đồng II Oxit Ở Nhiệt Độ Cao
Cacbon khử CuO ở nhiệt độ cao. Phản ứng tạo ra đồng nguyên chất và khí CO2. Đây là phương pháp phổ biến để tinh chế đồng.
Copper Oxide MSDS
Nguy hiểm:
- Có thể gây kích ứng khi hít phải.
- Độc hại nếu nuốt phải.
Biện pháp an toàn:
- Đeo khẩu trang và kính bảo hộ khi thao tác.
- Lưu trữ nơi khô ráo, thoáng mát.
Ứng phó sự cố:
- Rửa kỹ nếu tiếp xúc với da hoặc mắt.
- Đưa ra nơi thoáng khí nếu hít phải.
Copper Oxide pH
Copper oxide không tan trong nước. Không hình thành dung dịch có pH đo được. Khi tan trong axit hoặc kiềm, dung dịch có pH tương ứng của môi trường.
Mua đồng oxit ở đâu
Cần mua đồng oxit chất lượng cao? Đến ngay với chúng tôi. Sản phẩm chính hãng, đảm bảo tiêu chuẩn quốc tế. Giá cả minh bạch, phù hợp mọi nhu cầu. Có sẵn hàng tại kho, giao nhanh toàn quốc. Phù hợp cho ngành hóa chất, điện tử và công nghiệp luyện kim. Hỗ trợ tư vấn tận tình, đáp ứng mọi yêu cầu. Mua đồng oxit chưa bao giờ dễ dàng hơn.
Phương trình hóa học tiêu biểu của CuO
CuO + 2HCl → CuCl2 + H2O (tác dụng với axit HCl)
CuO + 2HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O (tác dụng với HNO3 loãng hoặc đặc)
CuO + H2SO4 → CuSO4 + H2O (tác dụng với H2SO4 loãng hoặc đặc)
CuO + CO → Cu + CO2 (khử CuO bằng CO ở nhiệt độ cao)
CH3CH(OH)CH3 + CuO → CH3COCH3 + Cu + H2O (butan-2-ol bị oxi hóa)
CH3CH2OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O (etanol bị oxi hóa thành andehit)
CH3OH + CuO → HCHO + Cu + H2O (metanol bị oxi hóa thành formaldehit)
CH3CH2CH2OH + CuO → CH3CH2CHO + Cu + H2O (propan-1-ol bị oxi hóa thành propanal)
CH3CHOHCH3 + CuO → CH3COCH3 + Cu + H2O (propan-2-ol bị oxi hóa thành acetone)
C2H5OH + CuO → CH3CHO + Cu + H2O (etanol bị oxi hóa thành acetaldehyde)
Cu(NO3)2 → CuO + NO2 + O2 (nhiệt phân Cu(NO3)2)
Cu(OH)2 → CuO + H2O (nhiệt phân Cu(OH)2)
CuO + C → Cu + CO (khử CuO bằng cacbon ở nhiệt độ cao)
Cu + O2 → CuO (đốt nóng đồng trong không khí)
CuO + H2 → Cu + H2O (khử CuO bằng khí H2)
CuO + CuSO4 → Không phản ứng.
CuO + CuCl2 → Không phản ứng.
Cu + O2 → CuO (tạo oxit đồng bằng cách nung nóng)
HCOOH + CuO → CO2 + Cu + H2O (axit formic bị oxi hóa)
C2H4(OH)2 + CuO → CH3CHO + Cu + H2O (etylen glycol bị oxi hóa thành acetaldehyde)
Al + 3CuO → Al2O3 + 3Cu (nhôm khử đồng oxit ở nhiệt độ cao)
CuO + H2O → Không phản ứng. (CuO không tan trong nước)
BaO + CuO → Không phản ứng. (không tương tác trực tiếp ở điều kiện thường)
CuO → Cu + O2 (nhiệt phân CuO, điều kiện nhiệt độ cao và chân không)
Những tên gọi khác của sản phẩm
CuO, đồng oxit, copper oxide, Đồng oxide, đồng 2 oxit, đồng ii oxit
Copper oxide cas
1317-38-0