Kali Iodat là gì
Kali Iodat là một hợp chất vô cơ với công thức hóa học KIO3. Nó là một muối của kali và axit iodic. Hợp chất này thường dùng trong y học và công nghiệp thực phẩm.
Tính chất vật lý của Kali Iodat
Kali Iodat tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng. Nó tan tốt trong nước nhưng không tan trong rượu. Ở nhiệt độ cao nó ổn định và không bị phân hủy. Dạng tinh thể của nó có cấu trúc bền vững và dễ bảo quản.
Tính chất hóa học của Kali Iodat
Kali Iodat là một chất oxy hóa mạnh. Nó có khả năng phản ứng với các chất khử để tạo ra iot. Trong môi trường axit KIO3 có thể bị khử thành iod (I2). Khi nung nóng đến nhiệt độ cao nó sẽ phân hủy thành kali iodua (KI) và oxy (O2).
Điều chế Kali Iodat
Kali Iodat điều chế bằng cách cho dung dịch kali hydroxide (KOH) phản ứng với axit iodic (HIO3). Quá trình này tạo ra KIO3 và nước. Sản phẩm sau đó cô đặc và kết tinh để thu Kali Iodat dưới dạng tinh thể.
Phương trình hóa học của phản ứng điều chế Kali Iodat (KIO3) bằng cách cho dung dịch kali hydroxide (KOH) phản ứng với axit iodic (HIO3) như sau:
KOH + HIO3 → KIO3 + H2O
Ứng dụng của Kali Iodat
- Kali Iodat dùng phổ biến trong sản xuất muối iốt để bổ sung iốt cho cơ thể.
- Nó còn sử dụng trong công nghiệp dược phẩm và trong một số quy trình hóa học như chất oxy hóa.
- Hợp chất này cũng dùng trong một số phản ứng thí nghiệm để kiểm tra sự có mặt của chất khử.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Kali Iodat
Phản ứng với H₂SO₄ và KI
KIO₃ + KI + H₂SO₄ → I₂ + K₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với Na₂S₂O₃
KIO₃ + Na₂S₂O₃ → KI + Na₂SO₃ + I₂
Phản ứng với KI và HCl
KIO₃ + KI + HCl → I₂ + KCl + H₂O
Phản ứng với HCl
KIO₃ + HCl → I₂ + KCl + H₂O
Phản ứng với Na₂SO₃
KIO₃ + Na₂SO₃ + H₂SO₄ → I₂ + Na₂SO₄ + H₂O
Phản ứng với AgNO₃
KIO₃ + AgNO₃ → AgI + KNO₃
Phản ứng với BaCl₂
KIO₃ + BaCl₂ → Ba(IO₃)₂ + 2KCl
Phản ứng với C₆H₈O₆
C₆H₈O₆ + KIO₃ → C₆H₈O₆I + KIO₃ (phản ứng oxy hóa khử)
Những tên gọi khác của sản phẩm
KIO3, Potassium iodate, Kali iodat, kali Iốt
Potassium iodate cas number
7758-05-06
Potassium iodide hs code
28276010