Paracetamol còn gọi là acetaminophen, là một hợp chất sử dụng rộng rãi trong y học với vai trò là thuốc giảm đau và hạ sốt. Dưới đây là phân tích chi tiết về tính chất lý hóa và tính chất hóa học của paracetamol.
1. Tính chất lý hóa của Paracetamol
a) Tính chất vật lý
- Tên hóa học: N-(4-hydroxyphenyl)acetamide;
- Công thức phân tử: C8H9NO2;
- Khối lượng phân tử: 151,16 g/mol;
- Trạng thái: Paracetamol tồn tại dưới dạng chất rắn, dạng bột kết tinh màu trắng hoặc gần trắng;
- Nhiệt độ nóng chảy: Khoảng 169 – 172°C. Đây là một đặc điểm quan trọng trong việc kiểm tra độ tinh khiết;
- Tính tan
- Tan tốt trong nước nóng, cồn, và acetone.
- Hơi tan trong nước lạnh.
- Mùi vị: Không mùi hoặc có vị hơi đắng.
b) Tính chất lý học đặc biệt
- Tính hút ẩm: Paracetamol có khả năng hút ẩm nhẹ khi tiếp xúc với không khí trong môi trường ẩm.
- Tính ổn định: Ổn định ở điều kiện thường, nhưng có thể phân hủy ở nhiệt độ cao hoặc khi tiếp xúc với ánh sáng mạnh trong thời gian dài.
2. Tính chất hóa học của Paracetamol
Paracetamol thuộc nhóm hợp chất amid và phenol, nên nó thể hiện các tính chất hóa học đặc trưng của các nhóm chức này.
a) Phản ứng của nhóm phenol (-OH)
- Tác dụng với kim loại kiềm: Paracetamol phản ứng với kim loại kiềm như Na, K, tạo ra muối phenoxide và giải phóng khí hydro
- C8H9NO2 + Na → C8H8NO2Na + H2↑.
- Tác dụng với dung dịch kiềm: Nhóm phenol có thể phản ứng với NaOH mục đích tạo ra muối phenoxide
- C8H9NO2 + NaOH → C8H8NO2Na + H2O.
b) Phản ứng của nhóm amid (-CONH)
- Thủy phân trong môi trường axit hoặc kiềm
- Trong môi trường axit, paracetamol bị thủy phân thành acid acetic (CH3COOH) và p-aminophenol (C6H4(NH2)(OH))
- C8H9NO2 + H2O → CH3COOH + C6H4(NH2)(OH).
- Trong môi trường kiềm, phản ứng tương tự xảy ra nhưng với sự tham gia của kiềm.
- Trong môi trường axit, paracetamol bị thủy phân thành acid acetic (CH3COOH) và p-aminophenol (C6H4(NH2)(OH))
c) Phản ứng oxy hóa
- Oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh: Nhóm phenol trong paracetamol có thể bị oxy hóa bởi các chất oxy hóa mạnh, như kali permanganat (KMnO4), tạo ra các sản phẩm phức tạp như quinon hoặc acid.
d) Phản ứng tạo dẫn xuất
- Phản ứng acetyl hóa: Paracetamol có thể phản ứng với các chất acetyl hóa tạo ra các dẫn xuất mới. Ứng dụng trong nghiên cứu dược phẩm.
- Phản ứng nitro hóa: Dưới tác dụng của hỗn hợp nitro hóa, nhóm phenol trong paracetamol có thể bị nitro hóa, tạo ra các dẫn xuất nitro.
3. Ứng dụng của các tính chất hóa học
- Xác định tính chất dược lý: Nhóm phenol và amid là hai yếu tố quan trọng đóng góp vào hiệu quả giảm đau, hạ sốt của paracetamol.
- Kiểm nghiệm chất lượng: Tính chất hóa học giúp phát hiện tạp chất hoặc kiểm tra độ tinh khiết của paracetamol trong sản xuất dược phẩm.
- Phân tích hóa lý: Phản ứng hóa học của paracetamol ứng dụng trong các phương pháp sắc ký và quang phổ.
Paracetamol là một hợp chất có tính ổn định cao, dễ tan trong nước nóng và có nhiều tính chất hóa học đặc trưng. Những phản ứng hóa học của nó với nhóm phenol và amid giúp làm rõ cấu trúc và ứng dụng của hợp chất này trong y học và dược phẩm