Dưới đây là câu trả lời chi tiết với các phương trình hóa học viết dưới dạng văn bản thuần. Cùng tìm hiểu nhé.
1. Giá trị pH của dung dịch HCl 0,01M là bao nhiêu?
HCl là một axit mạnh phân ly hoàn toàn trong nước theo phương trình: HCl → H⁺ + Cl⁻
Nồng độ ion H⁺ trong dung dịch HCl 0,01M bằng 0,01M. Công thức tính pH: pH = -log[H⁺]
pH = -log(0,01) = 2
pH của dung dịch HCl 0,01M là 2.
2. Để trung hòa 20ml dung dịch HCl 0,1M cần bao nhiêu ml dung dịch NaOH 0,1M?
Phương trình phản ứng trung hòa: HCl + NaOH → NaCl + H₂O
Theo phương trình tỉ lệ mol giữa HCl và NaOH là 1:1.
Số mol HCl trong 20ml dung dịch HCl 0,1M: n(HCl) = C × V = 0,1 × 0,02 = 0,002 mol
Vì tỉ lệ mol là 1:1, số mol NaOH cần dùng cũng là 0,002 mol. Thể tích dung dịch NaOH 0,1M cần dùng: V(NaOH) = n(NaOH) / C(NaOH) = 0,002 / 0,1 = 0,02 lít = 20ml
Cần 20ml dung dịch NaOH 0,1M để trung hòa 20ml dung dịch HCl 0,1M.
Bài 3. Khí HCl tan nhiều trong nước vì
Khí HCl tan nhiều trong nước do các lý do sau:
- Tính phân cực của HCl: HCl là hợp chất phân cực, dễ hòa tan trong nước (một dung môi phân cực).
- Phân ly mạnh: Khi tan, HCl phân ly hoàn toàn thành ion H⁺ và Cl⁻ theo phương trình: HCl → H⁺ + Cl⁻
Khí HCl tan nhiều trong nước vì HCl là hợp chất phân cực và phân ly mạnh trong nước.
4. Nhận biết HCl, H2SO4 và HNO3
Có thể nhận biết ba axit này bằng các phương pháp hóa học sau:
Dùng dung dịch BaCl2 hoặc Ba(NO3)2
- H2SO4: Tạo kết tủa trắng BaSO4 không tan trong axit: BaCl2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HCl
- HCl và HNO3: Không tạo kết tủa.
Dùng dung dịch AgNO3
- HCl: Tạo kết tủa trắng AgCl, tan trong NH3: HCl + AgNO3 → AgCl↓ + HNO3
- H2SO4 và HNO3: Không tạo kết tủa.
Tính chất đặc trưng
- H2SO4: Làm giấy lọc tẩm saccarozo hóa đen do tính háo nước.
- HNO3: Làm dung dịch protein chuyển màu vàng (phản ứng xantoprotein).
- HCl: Không có các tính chất đặc trưng như trên.
Dùng BaCl2, AgNO3 hoặc các tính chất hóa học đặc trưng để nhận biết HCl, H2SO4 và HNO3.
Hy vọng bài viết này giúp giải đáp các câu hỏi liên quan đến HCl của bạn.