Cụm từ Black Out có nhiều nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Có thể dùng để chỉ tình trạng mất điện, mất ý thức hoặc một số hiện tượng khác trong đời sống, y học và giải trí.
1. Black Out Trong Nghĩa Phổ Biến Nhất – Mất Điện
Trong lĩnh vực kỹ thuật và đời sống, blackout thường được hiểu là mất điện toàn bộ, có thể xảy ra ở một khu vực nhỏ, một thành phố hoặc thậm chí cả quốc gia do sự cố kỹ thuật hoặc quá tải lưới điện.
Ví dụ
- There was a blackout in the city due to the storm. Có một đợt mất điện trong thành phố do cơn bão.
2. Black Out Trong Y Học – Mất Ý Thức
Trong y học, blackout dùng để chỉ tình trạng bất tỉnh tạm thời, mất ý thức hoặc mất trí nhớ ngắn hạn. Nguyên nhân có thể do
- Huyết áp giảm đột ngột
- Thiếu oxy lên não
- Tiêu thụ quá nhiều rượu hoặc chất kích thích
- Chấn thương vùng đầu
Ví dụ
- He blacked out after standing up too quickly. Dịch là Anh ấy bị choáng và mất ý thức sau khi đứng dậy quá nhanh.
3. Black Out Trong Quân Sự Và Báo Chí
Trong quân sự, blackout có thể đề cập đến các biện pháp tắt đèn hoặc che giấu ánh sáng để tránh bị phát hiện trong chiến tranh.
Trong truyền thông và báo chí, blackout có nghĩa là kiểm duyệt thông tin hoặc phong tỏa tin tức, khi chính phủ hoặc tổ chức ngăn chặn thông tin quan trọng bị tiết lộ.
Ví dụ
- The government imposed a media blackout on the ongoing crisis. Chính phủ áp đặt lệnh cấm đưa tin về cuộc khủng hoảng đang diễn ra.
4. Black Out Trong Văn Hóa Giải Trí
Trong âm nhạc và điện ảnh, blackout có thể được sử dụng như một hiệu ứng sân khấu, khi tất cả đèn tắt để tạo không khí bí ẩn hoặc đánh dấu sự chuyển đổi giữa các cảnh.
Ngoài ra Blackout còn là tên của nhiều bài hát, album hoặc bộ phim nổi tiếng như
- Blackout – Album của Britney Spears
- Call of Duty Blackout – Chế độ battle royale trong game Call of Duty
5. Black Out Trong Ngữ Cảnh Thể Thao
Trong thể thao đặc biệt là trong các sự kiện lớn ở Mỹ, blackout đôi khi được dùng để chỉ tình trạng chặn phát sóng trực tiếp tại một khu vực nhất định nhằm khuyến khích khán giả đến xem trực tiếp thay vì xem qua TV.
Black Out là một cụm từ có nhiều nghĩa từ mất điện, mất ý thức, kiểm duyệt thông tin đến hiệu ứng sân khấu. Tùy vào ngữ cảnh mà cách sử dụng của nó có thể khác nhau nhưng đều mang ý nghĩa về sự gián đoạn hoặc tạm thời không thể tiếp cận điều gì đó.
Từ khóa black-out