Các Phản Ứng Hóa Học Giữa HNO3 và Các Hợp Chất: Phân Tích Chi Tiết

Để góp phần nâng cao nhận thức về các phản ứng hóa học của HNO3 chúng tôi xin phép được tổng hợp, phân loại và đưa ra sản phẩm của từng phản ứng theo các nhóm chất cụ thể.

1. Phản ứng của muối với HNO3

NH4Cl + HNO3 → Không có phản ứng vì NH4Cl và HNO3 đều là các axit mạnh hoặc muối của axit mạnh, không thể thay đổi.

Na2SO4 + HNO3 → Không phản ứng, vì không xảy ra sự thay đổi cấu trúc ion.

Na2SO3 + HNO3 → NaNO3 + SO2 + H2O. Ion SO3^2- bị HNO3 oxi hóa thành SO2.

KCl + HNO3 → Không có phản ứng do không có khả năng thay thế ion.

2. Phản ứng của hợp chất lưu huỳnh hoặc hợp chất chứa kim loại

CuS2 + HNO3 → Cu(NO3)2 + S + NO2 + H2O

Lưu huỳnh trong CuS2 bị oxi hóa tạo ra lưu huỳnh tự do.

FeS2 + HNO3 + HCl → FeCl3 + NO + S + H2O

HNO3 và HCl tạo ra hỗn hợp oxi hóa mạnh giúp phá hủy FeS2.

CuFeS2 + HNO3 → Cu(NO3)2 + Fe(NO3)3 + S + NO2 + H2O

đậm vào than c2h5nh2 bao alcl3 cuso4 baso4 mgcl2 no3 n2o oh

3. Phản ứng với kim loại

Au + HNO3 → Không có phản ứng do Au không bị oxi hóa bởi HNO3.Lưu ý rằng Au chỉ tan trong nước cường toan (HCl + HNO3).

K + HNO3 → KNO3 + H2

Giải thích: Kim loại kiềm mạnh như K phản ứng với HNO3 giải phóng H2.

Cr + HNO3 → Cr(NO3)3 + NO2 + H2O

Cr bị oxi hóa trong môi trường HNO3 đặc.

Fe + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O (môi trường HNO3 đặc)

Fe + HNO3 → Fe(NO3)2 + H2 (môi trường HNO3 loãng)

Mg + HNO3 → Mg(NO3)2 + H2

Pb + HNO3 → Pb(NO3)2 + NO2 + H2O

Giải thích: Pb bị oxi hóa ở trạng thái +2 trong HNO3 đặc.

4. Phản ứng với oxit kim loại và hợp chất khác

FeO + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O

MgCO3 + HNO3 → Mg(NO3)2 + CO2 + H2O

Muối cacbonat phân hủy giải phóng CO2.

Fe3C + HNO3 → Fe(NO3)3 + CO2 + H2O

K2O + HNO3 → KNO3 + H2O

5. Phản ứng hữu cơ với HNO3

C6H5CH3 + HNO3 → C6H4(NO2)CH3 + H2O (xúc tác H2SO4 đặc)

Quá trình nitro hóa toluen.

C2H5OH + HNO3 → Không có phản ứng rõ rệt.

CH3NH2 + HNO3 → CH3NH3NO3

Amin tạo muối amoni.

CHO + HNO3 đặc (đun nóng) → CO2 + H2O

HNO3 oxi hóa CHO tạo CO2.

C6H5OH + HNO3 → C6H3(NO2)3OH + H2O

Nitro hóa phenol tạo axit picric.

6. Phản ứng với muối hoặc hợp chất phức tạp

CuCl2 + HNO3 → Cu(NO3)2 + Cl2 + NO2 + H2O

Giải thích Cl bị HNO3 oxi hóa thành khí Cl2.

CaCl2 + HNO3 → Không phản ứng.

Ag3PO4 + HNO3 → AgNO3 + H3PO4

HNO3 hòa tan Ag3PO4.

Zn(OH)2 + HNO3 → Zn(NO3)2 + H2O

Phản ứng axit-bazơ.

Pb(OH)2 + HNO3 → Pb(NO3)2 + H2O

7. Kim loại không tác dụng với HNO3

  • Kim loại không tạo khí H2: Khi phản ứng với HNO3 thì các kim loại như Cu, Fe, Zn… không giải phóng H2 mà tạo sản phẩm oxi hóa như NO, NO2.

8. Một số phản ứng khác

  • HNO3 + H3PO4 → Không có phản ứng.
  • HNO3 + NO → HNO2
  • HI + HNO3 → I2 + NO2 + H2O

Nếu muốn chi tiết từng phản ứng hoặc giải thích thêm hãy cho chúng tôi biết nhé.

Bóng đá trực tuyến Xoilac