1. Phản ứng giữa hợp chất, kim loại và HNO3
Sắt oxit (FexOy) tác dụng với HNO3
Phương trình tổng quát:
FexOy + HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + H2O
Ví dụ:
Fe3O4 + 10HNO3 → 3Fe(NO3)3 + NO2 + 5H2O
Nhận biết HCl, H2SO4 và HNO3 như thế nào
HCl: Tạo kết tủa trắng AgCl khi phản ứng với dung dịch AgNO3.
H2SO4: Tạo kết tủa trắng BaSO4 khi phản ứng với BaCl2.
HNO3: Không tạo kết tủa với BaCl2 hay AgNO3, nhưng có thể nhận biết qua tính oxi hóa mạnh.
BaCl2 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + 2HCl
Ba(NO3)2 + H2SO4 → BaSO4↓ + 2HNO3
Pb + 4HNO3 → Pb(NO3)2 + 2NO2 + 2H2O
Sắt (Fe) phản ứng với HNO3 loãng và đặc khác nhau như thế nào ?
Với HNO3 loãng thì Fe + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + N2O + 2H2O
Với HNO3 đặc thì Fe + 6HNO3 → Fe(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
FeO + 4HNO3 → Fe(NO3)3 + NO2 + 2H2O
As2S3 + 20HNO3 → 2H3AsO4 + 3H2SO4 + 14NO2
Phản ứng AgCl không tan trong HNO3 nhưng HNO3 đặc nóng có thể giải phóng khí Cl2.
Kim loại kiềm, kiềm thổ và HNO3
Na + HNO3 → NaNO3 + H2
Ca + 2HNO3 → Ca(NO3)2 + H2
Kim loại và muối cacbonat với HNO3
K2CO3 + 2HNO3 → 2KNO3 + CO2 + H2O
BaCO3 + 2HNO3 → Ba(NO3)2 + CO2 + H2O
Hợp chất chứa Nito và HNO3
Nitrobenzen (C6H5NO2): C6H6 + HNO3 → C6H5NO2 + H2O
Glyxin: NH2CH2COOH + HNO3 → [NH3]+CH2COOH + NO3−
Phản ứng oxi hóa của HNO3
HNO3 có khả năng oxi hóa mạnh, ví dụ:
Zn + 4HNO3 → Zn(NO3)2 + N2 + 2H2O
2. Điều chế và ứng dụng HNO3
Điều chế trong công nghiệp
Axit nitric được điều chế bằng cách oxi hóa amoniac (NH3) theo quy trình Ostwald:
4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O
2NO + O2 → 2NO2
3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO
Điều chế từ NH3
NH3 + O2 → NO → NO2 → HNO3
Một số phản ứng điều chế HNO3
N2O5 + H2O → 2HNO3
Axit nitric là một axit mạnh với nhiều tính chất hóa học độc đáo, đặc biệt là trong khả năng oxi hóa. Các phản ứng giữa HNO3 và kim loại, muối hoặc hợp chất hữu cơ có nhiều ứng dụng trong tổng hợp hóa học, công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Hiểu rõ về các tính chất này là nền tảng để giải bài tập và ứng dụng thực tiễn hiệu quả.