Acid Nitric là gì
Acid Nitric là một axit vô cơ mạnh. Công thức hóa học của nó là HNO3. Là chất lỏng không màu và có tính ăn mòn cao. Acid Nitric sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và nghiên cứu.
Tính chất vật lý của Acid Nitric
Acid Nitric là chất lỏng không màu, nhưng khi để lâu ngoài không khí, nó chuyển sang màu vàng nhạt do phân hủy thành nitơ dioxide. Nó tan tốt trong nước tạo ra dung dịch có tính axit mạnh. Điểm sôi của Acid Nitric là khoảng 83°C. Nó có mùi hăng và dễ bay hơi.
Tính chất hóa học của Acid Nitric
Acid Nitric là một chất oxi hóa mạnh. Nó dễ dàng phản ứng với kim loại, phi kim và nhiều hợp chất hữu cơ. Acid Nitric có thể phản ứng với các kim loại như đồng và bạc, tạo ra muối nitrat và giải phóng khí nitơ oxit. Nó cũng có thể tác dụng với bazơ để tạo ra muối nitrat.
Điều chế Acid Nitric
Acid Nitric điều chế bằng quá trình oxi hóa amoniac (NH3) trong công nghiệp. Quá trình này còn gọi là phương pháp Ostwald. Trong đó NH3 đốt trong không khí, tạo ra khí NO, sau đó NO được oxi hóa thành NO2, và cuối cùng NO2 hòa tan trong nước để tạo thành HNO3.
Oxi hóa amoniac (NH3) thành Nitric Oxide (NO):
4NH3 + 5O2 → 4NO + 6H2O
Oxi hóa Nitric Oxide (NO) thành Nitrogen Dioxide (NO2):
2NO + O2 → 2NO2
Hòa tan Nitrogen Dioxide (NO2) trong nước để tạo Acid Nitric (HNO3):
3NO2 + H2O → 2HNO3 + NO
Ứng dụng của Acid Nitric
- Acid Nitric sử dụng trong sản xuất phân bón, đặc biệt là amoni nitrat.
- Nó còn tham gia vào quá trình sản xuất thuốc nổ và chất dẻo.
- Acid Nitric cũng dùng trong ngành công nghiệp mạ điện và xử lý kim loại.
Axit Nitric Có Ở Đâu?
Axit nitric có trong tự nhiên. Nó có trong mưa axit. Các nhà máy hóa chất sản xuất axit nitric. Cũng có trong phân bón. Dung dịch axit nitric sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp.
Acid Nitric Có Tác Dụng Gì?
Axit nitric là một chất oxy hóa mạnh. Nó dùng để sản xuất phân bón. Sử dụng trong điều chế thuốc nổ. Cũng có ứng dụng trong công nghiệp kim loại. Dùng để chế tạo các hợp chất hữu cơ.
Nitric Acid 65 MSDS
MSDS của nitric acid 65% cung cấp thông tin an toàn. Nó chứa thông tin về tính chất hóa học. Bao gồm các nguy hiểm liên quan đến tiếp xúc. Cung cấp cách xử lý khi bị rò rỉ. Cung cấp hướng dẫn về lưu trữ và vận chuyển.
Nitric Acid MSDS
MSDS của nitric acid cung cấp các thông tin về nguy hiểm. Nó cho biết mức độ độc hại. Các biện pháp phòng ngừa và bảo vệ. Chỉ ra cách xử lý trong trường hợp bị tai nạn. Cung cấp các thông số về tính chất vật lý.
Acid Nitric pH
Axit nitric có pH rất thấp. Nó là một axit mạnh. Trong dung dịch nước pH của axit nitric thường dưới 1. Cần lưu ý khi sử dụng axit nitric trong các thí nghiệm.
Nitric Acid Ka
Ka của nitric acid rất lớn. Điều này chứng tỏ nó là một axit mạnh. Khả năng phân ly cao trong nước. Tạo ra ion H⁺ và NO₃⁻. Dùng trong các phản ứng hóa học cần axit mạnh.
Axit Nitric Và Muối Nitrat
Axit nitric tạo ra muối nitrat khi phản ứng với các bazơ. Muối nitrat dùng trong nhiều ứng dụng. Ví dụ như trong phân bón và thuốc nổ. Nitrat là một anion quan trọng trong hóa học.
Trong Dung Dịch Axit Nitric Có Những Phần Tử Nào?
Dung dịch axit nitric chứa ion H⁺ và NO₃⁻. Nó cũng có thể chứa một số ion phụ thuộc vào nồng độ. Phản ứng với các kim loại tạo ra các muối nitrat.
Xenlulozo Trinitrat Được Điều Chế Từ Xenlulozo Và Axit Nitric
Xenlulozo trinitrat là hợp chất điều chế từ xenlulozo và axit nitric. Phản ứng này cần sử dụng axit nitric nồng độ cao. Sản phẩm là một loại thuốc nổ mạnh. Xenlulozo trinitrat có tính chất dễ cháy.
Axit Nitric Đều Phản Ứng Với Nhóm Chất Nào
Axit nitric phản ứng mạnh với kim loại. Nó cũng phản ứng với bazơ để tạo ra muối nitrat. Các hợp chất hữu cơ cũng bị oxi hóa khi tiếp xúc với axit nitric. Trong điều kiện đặc biệt axit nitric phản ứng với amoniac tạo ra nitrat amoni.
Thể Tích Của Dung Dịch Axit Nitric 63%
Dung dịch axit nitric 63% có nồng độ cao. Thể tích của dung dịch phụ thuộc vào lượng axit cần sử dụng. Dung dịch này thường dùng trong các thí nghiệm hóa học. Cần lưu ý khi sử dụng vì tính ăn mòn mạnh.
Axit Nitric Tinh Khiết Là Chất Lỏng Không Màu
Axit nitric tinh khiết là chất lỏng không màu. Tuy nhiên nó dễ dàng chuyển sang màu vàng khi tiếp xúc với ánh sáng. Nhiều hợp chất có thể tạo màu cho axit nitric. Vì vậy trong các thí nghiệm, axit nitric phải bảo quản kỹ lưỡng.
Axit Nitric Là Axit Mạnh Hay Yếu?
Axit nitric là axit mạnh. Nó dễ dàng phân ly trong nước để tạo ra ion H⁺. Khả năng oxy hóa của axit nitric rất cao. Điều này giúp nó phản ứng với nhiều chất khác nhau.
Sơ Đồ Tư Duy Axit Nitric
Sơ đồ tư duy axit nitric giúp hiểu rõ về tính chất của nó. Bao gồm các phản ứng hóa học quan trọng. Thể hiện ứng dụng trong công nghiệp và nghiên cứu. Các phản ứng với kim loại, bazơ, và các hợp chất hữu cơ mô tả rõ ràng.
Điều Chế Axit Nitric Trong Phòng Thí Nghiệm
Axit nitric có thể điều chế trong phòng thí nghiệm. Dùng một số phản ứng oxy hóa để tạo ra nó. Các chất cần thiết là kali nitrat và axit sulfuric đặc. Phản ứng xảy ra ở nhiệt độ cao.
Axit Nitric Đặc Nóng Phản Ứng Với Chất Nào?
Axit nitric đặc nóng phản ứng mạnh với kim loại như đồng và sắt. Nó cũng có thể oxy hóa các hợp chất hữu cơ. Dùng axit nitric đặc nóng để tạo ra nitrat kim loại. Phản ứng với các chất như amoniac tạo ra nitrat amoni.
HNO₃ Làm Quỳ Tím Chuyển Màu Gì?
HNO₃ làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ. Điều này chứng tỏ tính axit mạnh của axit nitric. Quỳ tím thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với các axit.
HNO₃ Có Tính Khử Không?
HNO₃ không có tính khử. Nó chủ yếu có tính oxy hóa mạnh. Axit nitric thường phản ứng để oxy hóa các chất khác. Điều này giúp nó trở thành một tác nhân oxy hóa hiệu quả.
Axit Nitric Có Tính Oxi Hóa Mạnh
Axit nitric có tính oxy hóa mạnh. Nó dễ dàng oxy hóa nhiều kim loại. HNO₃ tấn công hầu hết các kim loại. Các kim loại như đồng, sắt bị oxy hóa khi tiếp xúc với HNO₃. Tính oxy hóa của HNO₃ rất rõ rệt khi phản ứng với kim loại.
Những Kim Loại Không Tác Dụng Với HNO₃ Đặc Nguội
Có một số kim loại không tác dụng với HNO₃ đặc nguội. Vàng là một ví dụ điển hình. Bạch kim cũng không phản ứng với HNO₃. Các kim loại này không bị oxy hóa trong môi trường axit nitric. Chúng vẫn giữ nguyên trạng thái ban đầu khi tiếp xúc với HNO₃ đặc nguội.
Trong Phòng Thí Nghiệm Người Ta Điều Chế HNO₃ Từ
HNO₃ có thể điều chế trong phòng thí nghiệm từ kali nitrat và axit sulfuric. Phản ứng xảy ra khi axit sulfuric đặc tác dụng với kali nitrat. HNO₃ thu thập qua một ống dẫn khí. Phương pháp này thường sử dụng ở quy mô nhỏ trong phòng thí nghiệm.
HNO₃ Là Axit Mạnh Hay Yếu?
HNO₃ là axit mạnh. Nó phân ly hoàn toàn trong nước. HNO₃ tạo ra ion H⁺ và NO₃⁻ khi hòa tan. Vì vậy HNO₃ là một axit mạnh trong các dung dịch.
Số Oxi Hóa Của Nitơ Trong HNO₃ Là
Số oxi hóa của nitơ trong HNO₃ là +5. Nitơ trong HNO₃ có mức oxi hóa cao. Điều này giúp HNO₃ thể hiện tính oxy hóa mạnh. Số oxi hóa của nitơ là yếu tố quan trọng trong tính chất hóa học của HNO₃.
HNO₃ Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?
HNO₃ là chất điện li mạnh. Nó phân ly hoàn toàn trong nước. HNO₃ tạo ra một lượng lớn ion H⁺ và NO₃⁻. HNO3 là chất điện li mạnh trong dung dịch.
Viết Phương Trình Điện Li Của HNO₃
Phương trình điện li của HNO₃ trong nước như sau:
HNO3 → H+ + NO3-
Axit nitric phân li hoàn toàn thành ion H+ và NO3-. Quá trình này giúp tăng độ dẫn điện của dung dịch.
Kim Loại Bị Thụ Động Trong HNO₃ Đặc Nguội Là
Một số kim loại bị thụ động trong HNO₃ đặc nguội. Ví dụ như nhôm và sắt. Các kim loại này hình thành lớp oxit bảo vệ. Lớp oxit này ngăn cản phản ứng tiếp tục giữa kim loại và HNO₃.
HNO₃ Thể Hiện Tính Oxi Hóa Khi Tác Dụng Với
HNO₃ thể hiện tính oxy hóa khi tác dụng với kim loại. Nó oxy hóa các kim loại như đồng, sắt. HNO₃ cũng oxy hóa các hợp chất hữu cơ. Đặc biệt nó làm chuyển màu các chất khi phản ứng.
Mua axit nitric ở đâu
Axit nitric (HNO3) chất lượng cao. Dùng trong công nghiệp, thí nghiệm, và sản xuất hóa chất. Mua ngay với giá tốt. Đặt hàng nhanh chóng. Bán lẻ axit nitric uy tín. Chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm chính hãng. Giao hàng nhanh chóng. Hãy liên hệ ngay để biết thêm chi tiết. Axit HNO₃ bán ở đâu? Chính là chúng tôi!
Phương trình hóa học tiêu biểu của Acid Nitric
Phản ứng với đồng
Cu + HNO₃ đặc nóng → Cu(NO₃)₂ + 2NO₂ + H₂O
Cu + HNO₃ đặc nguội → Cu(NO₃)₂ + NO + H₂O
Phản ứng với sắt
Fe + HNO₃ loãng → Fe(NO₃)₂ + H₂
Fe + HNO₃ đặc nóng → Fe(NO₃)₃ + 3NO₂ + 3H₂O
Fe + HNO₃ đặc nguội → Fe(NO₃)₃ + 2NO + 3H₂O
Phản ứng với nhôm
Al + HNO₃ loãng → Al(NO₃)₃ + 3H₂
Al + HNO₃ đặc nóng → Al(NO₃)₃ + 3NO₂ + 3H₂O
Phản ứng với kẽm
Zn + HNO₃ loãng → Zn(NO₃)₂ + H₂
Zn + HNO₃ đặc nóng → Zn(NO₃)₂ + 2NO₂ + H₂O
Phản ứng với bạc
Ag + HNO₃ loãng → AgNO₃ + H₂
Ag + HNO₃ đặc nóng → AgNO₃ + NO₂ + H₂O
Phản ứng với Fe₃O₄
Fe₃O₄ + HNO₃ loãng → Fe(NO₃)₂ + Fe₂O₃ + H₂O
Fe₃O₄ + HNO₃ đặc nóng → Fe(NO₃)₃ + Fe₂O₃ + H₂O
Phản ứng với FeO
FeO + HNO₃ loãng → Fe(NO₃)₂ + H₂O
Phản ứng với P
P + HNO₃ đặc nóng → H₃PO₄ + NO₂ + H₂O
Phản ứng với C
C + HNO₃ loãng → CO₂ + NO + H₂O
C + HNO₃ đặc nóng → CO₂ + NO₂ + H₂O
Phản ứng với Fe₂O₃
Fe₂O₃ + HNO₃ loãng → Fe(NO₃)₂ + Fe₂O₃ + H₂O
Fe₂O₃ + HNO₃ đặc nóng → Fe(NO₃)₃ + H₂O
Phản ứng với CuO
CuO + HNO₃ loãng → Cu(NO₃)₂ + H₂O
CuO + HNO₃ đặc nóng → Cu(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O
Phản ứng với Fe(OH)₂
Fe(OH)₂ + HNO₃ loãng → Fe(NO₃)₂ + 2H₂O
Fe(OH)₂ + HNO₃ đặc nóng → Fe(NO₃)₃ + 3H₂O
Phản ứng với Mg
Mg + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + NH₄NO₃ + H₂O
Mg + HNO₃ đặc nguội → Mg(NO₃)₂ + NO + H₂O
Mg + HNO₃ đặc nóng → Mg(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O
Phản ứng với Fe(OH)₃
Fe(OH)₃ + HNO₃ loãng → Fe(NO₃)₂ + 3H₂O
Fe(OH)₃ + HNO₃ đặc nóng → Fe(NO₃)₃ + 3H₂O
Phản ứng với FeS₂
FeS₂ + HNO₃ đặc nóng → Fe(NO₃)₂ + SO₂ + H₂O
Phản ứng với Mg
Mg + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + N₂O + H₂O
Phản ứng với Ba(HCO₃)₂
Ba(HCO₃)₂ + HNO₃ → Ba(NO₃)₂ + 2CO₂ + H₂O
Phản ứng với Fe(NO₃)₂
Fe(NO₃)₂ + HNO₃ → Fe(NO₃)₃ + H₂O
Phản ứng với Al₂O₃
Al₂O₃ + HNO₃ → Al(NO₃)₃ + H₂O
Phản ứng với FeCO₃
FeCO₃ + HNO₃ loãng → Fe(NO₃)₂ + CO₂ + H₂O
FeCO₃ + HNO₃ đặc nóng → Fe(NO₃)₃ + CO₂ + H₂O
Phản ứng với NH₃
NH₃ + HNO₃ → NH₄NO₃
Phản ứng với FeS
FeS + HNO₃ đặc nóng → Fe(NO₃)₂ + SO₂ + H₂O
FeS + HNO₃ loãng → Fe(NO₃)₂ + SO₂ + H₂O
Phản ứng với Toluene
Toluene + HNO₃ → Nitrobenzene + H₂O
Phản ứng với H₂S
H₂S + HNO₃ → H₂SO₄ + NO₂ + H₂O
Phản ứng với CaCO₃
CaCO₃ + HNO₃ → Ca(NO₃)₂ + CO₂ + H₂O
Phản ứng với NO₂
NO₂ + HNO₃ → HNO₃ (formation of nitric acid)
Phản ứng với xút
NaOH + HNO₃ → NaNO₃ + H₂O
Phản ứng với Mg
Mg + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + N₂
Phản ứng với FeSO₄
FeSO₄ + HNO₃ → Fe(NO₃)₂ + H₂SO₄
Phản ứng với Phenol
Phenol + HNO₃ → Nitrophenol + H₂O
Phản ứng với HCl
6 HCl + 2 HNO3 → 3 Cl2 + 4 H2O + 2 NO
Phản ứng với Cu(OH)₂
Cu(OH)₂ + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + 2H₂O
Phản ứng với FeO
FeO + HNO₃ đặc nóng → Fe(NO₃)₂ + NO₂ + H₂O
Phản ứng với MgO
MgO + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + H₂O
Phản ứng với lưu huỳnh
S + HNO₃ đặc → H₂SO₄ + NO₂ + H₂O
S + HNO₃ loãng → H₂SO₄ + NO₂ + H₂O
Phản ứng với NaHCO₃
NaHCO₃ + HNO₃ → NaNO₃ + CO₂ + H₂O
Phản ứng với Cellulose
Cellulose + HNO₃ → Nitric cellulose (cellulose nitrate)
Phản ứng với NaCl
NaCl + HNO₃ → NaNO₃ + HCl
Phản ứng với Na₂CO₃
Na₂CO₃ + HNO₃ → NaNO₃ + CO₂ + H₂O
Phản ứng với Cu₂S
Cu₂S + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + SO₂ + H₂O
Phản ứng với CuS
CuS + HNO₃ → Cu(NO₃)₂ + SO₂ + H₂O
Phản ứng với Ba(OH)₂
HNO₃ + Ba(OH)₂ → Ba(NO₃)₂ + H₂O
Phản ứng với KOH
KOH + HNO₃ → KNO₃ + H₂O
Phản ứng với ZnO
ZnO + HNO₃ → Zn(NO₃)₂ + H₂O
Phản ứng với CaO
CaO + HNO₃ → Ca(NO₃)₂ + H₂O
Phản ứng điều chế từ H2SO4
NaNO3 + H2SO4 → HNO3 + NaHSO4
Phản ứng với Ca(OH)₂
HNO₃ + Ca(OH)₂ → Ca(NO₃)₂ + H₂O
Phản ứng với Al(OH)₃
HNO₃ + Al(OH)₃ → Al(NO₃)₃ + H₂O
Phản ứng với NO₂
NO₂ + HNO₃ → không phản ứng
Phản ứng với Mg(OH)₂
Mg(OH)₂ + HNO₃ → Mg(NO₃)₂ + H₂O
Phản ứng phân hủy
2HNO3 → 2NO2 + H2O + O2
Phản ứng với FeCl₂
FeCl₂ + HNO₃ → Fe(NO₃)₂ + HCl
Phản ứng với NH3
HNO3 + NH3 → NH4NO3
Những tên gọi khác của sản phẩm
Axit nitric, HNO3, NITRIC ACID, ACID NITRIC, NITRIC AXIT, NITRIC, NITORIC, 65 nitric acid, 68 nitric acid, 60 nitric acid, 69 nitric acid, 67 nitric acid, 70 nitric acid, 99 nitric acid, 98 nitric acid
Nitric acid hs code
2808000010