Các Phản Ứng và Tính Chất Liên Quan đến NaOH

Dưới đây là chi tiết về các câu hỏi liên quan đến dung dịch NaOH và các phản ứng của nó với các hợp chất hóa học khác. Được TDG tổng hợp và liệt kê lại với mục địch giúp độc giả có cái nhìn tổng quát về chất hóa học phổ biến này.

1. Dung dịch NaOH 0,01M có pH bằng ?

Cách tính pH như sau

Nồng độ OH⁻ trong dung dịch NaOH 0,01M là 0,01 mol/L.

pOH = -log(0,01) = 2.

Vì pH + pOH = 14, nên pH = 14 – 2 = 12.

Kết luận Dung dịch NaOH 0,01M có pH là 12.

2. Trộn lẫn V ml dung dịch NaOH 0,01M

Phụ thuộc vào thể tích và nồng độ của dung dịch khác được trộn với NaOH mà phản ứng có thể xảy ra hoặc không.

Ví dụ

  • Nếu trộn với axit sẽ trung hòa tạo muối và nước.
  • Nếu trộn với bazơ khác thì lại không có phản ứng.

3. Những oxit tác dụng với NaOH

NaOH phản ứng với các oxit có tính axit hoặc lưỡng tính.

Oxit axit

CO₂ + 2NaOH → Na₂CO₃ + H₂O

SO₂ + 2NaOH → Na₂SO₃ + H₂O

Oxit lưỡng tính

Al₂O₃ + 2NaOH → 2NaAlO₂ + H₂O

Lưu ý: Các oxit bazơ như CaO, MgO không phản ứng với NaOH.

4. Este nào tác dụng với NaOH thu được ancol etylic?

Este chứa nhóm gốc etyl (-C₂H₅) khi thủy phân bằng NaOH sẽ tạo ra ancol etylic (C₂H₅OH).

Ví dụ: Etyl axetat (CH₃COOC₂H₅) phản ứng với NaOH

CH₃COOC₂H₅ + NaOH → CH₃COONa + C₂H₅OH

5. Xà phòng hóa tristearin bằng NaOH

Tristearin (C₅₇H₁₁₀O₆), một chất béo, phản ứng với NaOH.

C₅₇H₁₁₀O₆ + 3NaOH → 3C₁₇H₃₅COONa + C₃H₈O₃

Sản phẩm gồm muối natri của axit stearic (C₁₇H₃₅COONa) và glycerol (C₃H₈O₃).

6. Một số phản ứng khác của NaOH

C₃H₅(OH)₃ + NaOH → Không phản ứng.

Glycerol không phản ứng với bazơ mạnh như NaOH.

H₂C₂O₄ + NaOH → Na₂C₂O₄ + H₂O

Axit oxalic phản ứng với NaOH tạo muối oxalat.

NaOH + Mg(OH)₂ → Không phản ứng.

Mg(OH)₂ là một bazơ yếu nên không phản ứng với NaOH.

K₂Cr₂O₇ + NaOH → 2K₂CrO₄ + H₂O

Trong môi trường kiềm thì K₂Cr₂O₇ chuyển thành K₂CrO₄.

Benzyl fomat + NaOH → Benzyl alcohol + HCOONa

HCOOCH₂C₆H₅ + NaOH → HCOONa + C₆H₅CH₂OH

NaOH dư + CO₂ → Na₂CO₃ + H₂O

Trong điều kiện NaOH dư sẽ tạo muối natri cacbonat.

NH₂-CH₂-COOH + NaOH → NH₂-CH₂-COONa + H₂O

Axit amino axetic phản ứng với NaOH tạo muối natri.

Phenyl fomat + NaOH → C₆H₅OH + HCOONa

Phản ứng thủy phân este.

Metyl fomat + NaOH → HCOONa + CH₃OH

Glucozo + NaOH → Không phản ứng rõ ràng.

Vinyl fomat + NaOH → HCOONa + C₂H₃OH

NaOH + CO₂ + H₂O → NaHCO₃

Trong điều kiện NaOH không dư lại tạo muối natri bicacbonat.

NaOH + NaHSO₄ → Na₂SO₄ + H₂O

Metylamoni clorua + NaOH → CH₃NH₂ + NaCl + H₂O

Etyl fomat + NaOH → CH₃CH₂OH + HCOONa

NaOH + K₂SO₄ → Không phản ứng.

NaCrO₂ + Br₂ + NaOH → Na₂CrO₄ + NaBr + H₂O

NaOH + NaAlO₂ → Không phản ứng thêm.

Metyl axetat + NaOH → CH₃COONa + CH₃OH

C₂H₄ + NaOH → Không phản ứng.

NaOH + KHSO₄ → K₂SO₄ + H₂O

NaOH + BaCO₃ → Không phản ứng.

NaOH + (NH₄)₂CO₃ → NH₃ + Na₂CO₃ + H₂O

CaCl₂ + NaOH → Ca(OH)₂ + NaCl

NaOH ra NaHSO₄ với phản ứng axit-bazơ xảy ra trong điều kiện axit dư.

NaOH + H2SO4 → NaHSO4 + H2O

KMnO₄ + NaOH → K₂MnO₄ + H₂O + O₂

COCl₂ + NaOH → CO₂ + H₂O + NaCl

Vinyl acrylat + NaOH → Không phản ứng rõ ràng.

NaOH + H₃PO₄ → Na₃PO₄ + H₂O

Tùy tỷ lệ NaOH mà có thể tạo muối trung hòa hoặc muối axit.

NaOH + HClO → NaClO + H₂O

Al + NaNO₃ + NaOH + H₂O → NaAlO₂ + NH₃

Pb(NO₃)₂ + NaOH → Pb(OH)₂ + NaNO₃

NaOH + H₂SO₃ → NaHSO₃ + H₂O

Mg(NO₃)₂ + NaOH → Mg(OH)₂ + NaNO₃

dd   c3h5oh3   h2c2o4   mgoh2   k2cr2o7   co2   nh2-ch2-cooh   k2so4   nacro2   br2   naalo2   c2h4   khso4   baco3   nh42co3   cacl2   kmno4   cocl2   h3po4   na3po4   nano3   nh3   pbno32   pb   no3   h2so3   mgno32   mg

Nếu cần giải thích hoặc mở rộng nội dung cho một phản ứng cụ thể. Hãy tìm kiếm thêm trên google nhé.

Bóng đá trực tuyến Xoilac