Trong ẩm thực thì đường là nguyên liệu tạo ngọt không thể thiếu nhưng không phải loại nào cũng giống nhau. Đường phèn, đường trắng, đường cát mỗi loại có đặc điểm riêng, phù hợp với từng mục đích sử dụng khác nhau. Ngọt thanh, kết tinh tự nhiên. Dễ tan còn tiện lợi khi nấu ăn. Vậy đường phèn khác gì đường trắng ? Loại nào tốt hơn cho sức khỏe ? Cùng tìm hiểu chi tiết để lựa chọn phù hợp với nhu cầu hàng ngày.
Đường Phèn Khác Gì Đường Trắng
Đường phèn và đường trắng đều là chất tạo ngọt phổ biến nhưng có sự khác biệt rõ ràng về nguồn gốc, kết cấu và công dụng.
Tiêu chí | Đường Phèn | Đường Trắng |
---|---|---|
Nguồn gốc | Được làm từ nước mía hoặc đường tinh luyện kết tinh chậm. | Chủ yếu được sản xuất từ mía hoặc củ cải đường, qua quá trình tinh luyện. |
Cấu trúc | Kết tinh thành khối lớn, có dạng viên hoặc tinh thể. | Dạng bột mịn hoặc hạt nhỏ, dễ tan trong nước. |
Màu sắc | Trắng đục hoặc vàng nhạt. | Trắng tinh khiết. |
Vị ngọt | Ngọt thanh, dịu nhẹ. | Ngọt gắt, dễ tan hơn. |
Công dụng | Dùng trong pha chế trà, làm thuốc trị ho, nấu chè, chưng yến. | Dùng trong nấu ăn, làm bánh, nước giải khát, công nghiệp thực phẩm. |
Độ tinh khiết | Ít qua tinh chế, giữ lại một số khoáng chất tự nhiên. | Đã tinh luyện nên hầu như không còn khoáng chất. |
Đường Phèn Khác Đường Cát Như Thế Nào
- Đường phèn có dạng tinh thể lớn, vị ngọt thanh hơn.
- Đường cát là đường trắng hoặc đường vàng dạng hạt nhỏ, dễ tan trong nước hơn so với đường phèn.
- Đường phèn ít qua tinh luyện, còn giữ lại một số khoáng chất vi lượng. Trong khi đó đường cát đặc biệt là đường trắng đã qua nhiều công đoạn lọc bỏ tạp chất.
- Đường cát thích hợp cho nấu ăn hằng ngày còn đường phèn thường dùng trong pha trà, làm siro trị ho, chưng yến, hoặc nấu chè.
Đường Phèn Có Béo Không
Về bản chất thì đường phèn vẫn là carbohydrate, cung cấp năng lượng cho cơ thể. Nếu tiêu thụ quá mức đường phèn có thể góp phần gây tăng cân, nhưng không trực tiếp làm tích mỡ như chất béo.
So với đường trắng thì đường phèn có vị ngọt thanh hơn giúp hạn chế cảm giác thèm ngọt, nhưng vẫn nên dùng ở mức vừa phải để tránh ảnh hưởng đến sức khỏe.
100g Đường Phèn Bao Nhiêu Calo
100g đường phèn cung cấp khoảng 383 – 400 kcal tương đương với đường trắng.
Dưới đây là mức năng lượng của một số loại đường phổ biến
- Đường phèn ~383 kcal/100g
- Đường trắng ~400 kcal/100g
- Đường nâu ~380 kcal/100g
Dù có sự khác biệt nhỏ nhưng tất cả các loại đường đều cung cấp một lượng calo đáng kể vì vậy cần kiểm soát lượng tiêu thụ hằng ngày.
Đường Phèn Bao Nhiêu 1kg
Giá đường phèn dao động tùy theo chất lượng và thương hiệu. Hiện nay giá đường phèn trên thị trường trung bình khoảng
- Đường phèn dạng viên 25.000 – 50.000 VNĐ/kg
- Đường phèn tinh thể lớn 40.000 – 70.000 VNĐ/kg
- Đường phèn vàng loại chưa tẩy trắng hoàn toàn 50.000 – 80.000 VNĐ/kg
Giá có thể thay đổi theo khu vực và thương hiệu sản phẩm. Nếu cần thông tin giá chính xác nhất có thể tham khảo tại các cửa hàng tạp hóa hay siêu thị hoặc các trang thương mại điện tử.
Đường phèn có nhiều điểm khác biệt so với đường trắng từ kết cấu rồi vị ngọt đến công dụng. Mặc dù có vị thanh hơn và ít tinh chế hơn nhưng đường phèn vẫn là một dạng đường cung cấp năng lượng tương đương với đường trắng. Do đó dù chọn loại nào cũng cần sử dụng với lượng vừa phải để tránh tác động tiêu cực đến sức khỏe. Nếu muốn mua đường phèn nên tham khảo giá ở nhiều nguồn để có lựa chọn phù hợp.