Trong lĩnh vực quản lý hóa chất thì ghi nhãn hóa chất là một phần không thể thiếu nhằm đảm bảo an toàn cho người sử dụng và môi trường. Hệ thống GHS Globally Harmonized System đã thiết lập giúp thống nhất cách phân loại và ghi nhãn hóa chất trên toàn cầu. Vậy GHS là gì, và cách ghi nhãn hóa chất theo GHS được thực hiện như thế nào?
1. Hệ Thống GHS Là Gì
GHS (Hệ thống hài hòa toàn cầu về phân loại và ghi nhãn hóa chất) là tiêu chuẩn quốc tế do Liên Hợp Quốc phát triển nhằm
- Đảm bảo tính nhất quán trong quản lý hóa chất trên toàn cầu.
- Cung cấp thông tin rõ ràng và rất dễ hiểu về các mối nguy hóa học.
- Bảo vệ sức khỏe con người và môi trường khỏi những nguy cơ tiềm ẩn.
Nâng cao nhận thức an toàn tại nơi làm việc và giảm thiểu nguy cơ ô nhiễm nghiêm trọng.
2. Phân Loại Hóa Chất Theo GHS
GHS chia hóa chất thành ba nhóm chính dựa trên các đặc tính nguy hiểm
a. Nhóm Nguy Hiểm Vật Lý Physical Hazards
- Dễ cháy: Chất lỏng, chất rắn, khí dễ cháy;
- Dễ nổ: Chất hoặc hỗn hợp có khả năng gây nổ;
- Phản ứng với nước hoặc nhiệt: Giải phóng khí khá dễ cháy hoặc gây nguy hiểm.
b. Nhóm Nguy Hiểm Sức Khỏe Health Hazards
- Gây độc cấp tính Ảnh hưởng nghiêm trọng hoặc tử vong khi tiếp xúc ngắn hạn.
- Kích ứng da và mắt Gây viêm hoặc tổn thương.
- Tác động lâu dài Gây ung thư, ảnh hưởng đến hệ sinh sản hoặc các cơ quan.
c. Nhóm Nguy Hiểm Môi Trường Environmental Hazards
- Độc hại với sinh vật thủy sinh Gây tổn hại ngay lập tức hoặc lâu dài.
- Gây hại cho tầng ozone Làm suy giảm lớp bảo vệ tự nhiên của Trái đất.
Bảo vệ người lao động thông qua cảnh báo rõ ràng hoặc hạn chế tối đa thiệt hại môi trường.
3. Ghi Nhãn Hóa Chất Theo GHS
Nhãn hóa chất theo GHS bao gồm các thông tin quan trọng giúp người sử dụng hiểu rõ đặc tính và nguy cơ của sản phẩm. Các thành phần chính trên nhãn bao gồm
a. Biểu Tượng Nguy Hiểm Pictograms
- Các biểu tượng cảnh báo hình thoi với đường viền đỏ.
- Đại diện cho các mối nguy hiểm cụ thể như độc tính, dễ cháy, hoặc nguy hại cho môi trường.
b. Từ Cảnh Báo Signal Words
- Nguy hiểm Danger Áp dụng cho các mối nguy cao.
- Cảnh báo Warning Áp dụng cho các mối nguy thấp hơn.
c. Câu Cảnh Báo Hazard Statements
- Cung cấp thông tin chi tiết về các nguy cơ liên quan.
- Ví dụ H226 – Chất lỏng và hơi dễ cháy.
d. Câu Phòng Ngừa Precautionary Statements
- Hướng dẫn cách bảo vệ bản thân và môi trường.
- Ví dụ P210 – Tránh xa nguồn nhiệt, tia lửa và ngọn lửa.
e. Thông Tin Sản Phẩm và Nhà Cung Cấp
- Tên hóa chất, số nhận dạng, và thông tin liên hệ của nhà sản xuất.
Thúc đẩy việc tuân thủ quy trình an toàn và ngăn ngừa tai nạn lao động hiệu quả.
4. Lợi Ích Của GHS Trong Quản Lý Hóa Chất
- Đồng bộ hóa quốc tế giảm sự phức tạp khi làm việc với hóa chất từ nhiều quốc gia khác nhau.
- Nâng cao nhận thức an toàn đến từ thông tin rõ ràng giúp người sử dụng hiểu và thực hiện đúng các biện pháp phòng ngừa.
- Quản lý và xử lý hóa chất an toàn hơn, giảm thiểu rủi ro gây ô nhiễm môi trường.
Hỗ trợ bảo vệ hệ sinh thái toàn cầu hoặc nâng cao trách nhiệm xã hội của doanh nghiệp.
GHS không những giúp thống nhất quy trình phân loại và ghi nhãn hóa chất còn là công cụ hữu ích giúp bảo vệ con người và môi trường khỏi các tác hại nguy hiểm của hóa chất. Tuân thủ các quy định ghi nhãn hóa chất theo GHS là trách nhiệm của doanh nghiệp và người sử dụng, góp phần xây dựng một môi trường làm việc an toàn và bền vững.