Hóa chất và các hợp chất hóa học đóng vai trò quan trọng trong đời sống, công nghiệp và nghiên cứu khoa học. Từ những chất quen thuộc như nước, muối ăn đến các hợp chất phức tạp như ethanol, axit sulfuric, ngoài góp phần thúc đẩy sự phát triển của khoa học lại còn hỗ trợ sản xuất, chế biến và cải thiện chất lượng cuộc sống. Hiểu rõ về khái niệm, tên gọi và ứng dụng của hóa chất trong tiếng Anh sẽ giúp chúng ta kết nối với nền khoa học quốc tế và mở rộng cơ hội học hỏi, giao lưu.
1. Hóa chất tiếng Anh là gì
Trong tiếng Anh, hóa chất được gọi là “chemical”. Từ này có thể sử dụng với mục đích chỉ các chất hoặc hợp chất hóa học trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Chemical (danh từ): Dùng chỉ hóa chất hoặc chất hóa học.
Ví dụ “This laboratory is full of dangerous chemicals.” (Phòng thí nghiệm này đầy những hóa chất nguy hiểm.)
Chemical (tính từ): Liên quan đến hóa học hoặc hóa chất.
Ví dụ “Chemical reactions are studied in chemistry.” (Các phản ứng hóa học được nghiên cứu trong môn hóa học.)
2. Chất hóa học tiếng Anh là gì ?
Chất hóa học trong tiếng Anh cũng được gọi là “chemical substance” hoặc đơn giản là “chemical.”
Chemical substance nhấn mạnh về chất cụ thể trong danh sách phân loại hóa học.
Ví dụ “Water is a chemical substance essential for life.” (Nước là một chất hóa học cần thiết cho sự sống.)
3. Tên các hợp chất hóa học bằng tiếng Anh
Dưới đây là danh sách tên các hợp chất hóa học phổ biến và cách gọi chúng trong tiếng Anh
Hợp chất vô cơ
- Nước: Water H2O
- Amoniac: Ammonia NH3
- Axit clohydric: Hydrochloric acid HCl
- Axit sulfuric: Sulfuric acid H2SO4
- Axit nitric: Nitric acid HNO3
- Carbon dioxide: Carbon dioxide CO2
- Carbon monoxide: Carbon monoxide CO
- Canxi cacbonat: Calcium carbonate CaCO3
- Natri clorua (muối ăn): Sodium chloride NaCl
- Natri hydroxide: Sodium hydroxide NaOH
Hợp chất hữu cơ
- Methanol: Methanol CH3OH
- Ethanol rượu etylic: Ethanol C2H5OH
- Axit acetic (giấm): Acetic acid CH3COOH
- Acetone: Acetone CH3COCH3
- Glucose: Glucose C6H12O6
- Fructose: Fructose C6H12O6
- Axit oxalic: Oxalic acid C2H2O4
Khí công nghiệp
- Oxy: Oxygen O2
- Hydro: Hydrogen H2
- Nitơ: Nitrogen N2
- Clo: Chlorine Cl2
4. Cách viết tên hợp chất hóa học trong tiếng Anh
Tên hợp chất hóa học trong tiếng Anh thường tuân theo các quy tắc
Hợp chất ion gọi tên ion dương trước, sau đó đến ion âm.
- Ví dụ sodium chloride NaCl, calcium carbonate CaCO3.
Hợp chất cộng hóa trị gọi tên theo số lượng nguyên tử kèm tiền tố (mono-, di-, tri-…).
- Ví dụ carbon dioxide CO2, dinitrogen monoxide N2O.
Axit gọi theo anion gốc axit (ít oxi: “hydro-…-ic acid”, nhiều oxi: “…-ic acid”).
- Ví dụ hydrochloric acid HCl, Sulfuric acid H2SO4.
Trong tiếng Anh thì “hóa chất” được gọi là “chemical”, và “chất hóa học” là “chemical substance”. Nắm rõ tên các hợp chất hóa học bằng tiếng Anh vừa giúp giao tiếp hiệu quả trong môi trường quốc tế lại còn hỗ trợ trong nghiên cứu khoa học và học tập. Ứng dụng của chúng trải rộng từ đời sống hàng ngày đến các lĩnh vực công nghiệp và y tế