Dung môi pma là gì
Dung môi PMA, hay Propylene Glycol Methyl Ether Acetate, là một loại dung môi hữu cơ. Nó thường gọi tắt là PMA. PMA là một chất lỏng không màu, có mùi nhẹ, dễ chịu. Nó sử dụng nhiều trong các ngành công nghiệp sơn và mực in.
Tính chất của dung môi pma
PMA có khả năng bay hơi chậm điều này làm cho nó lý tưởng để sử dụng trong các hệ thống sơn phủ. Nó tan tốt trong nhiều loại dung môi hữu cơ và có khả năng hoà tan nhựa, dầu và các chất hóa học khác. PMA không tan nhiều trong nước và dễ cháy ở nhiệt độ cao.
Điều chế dung môi pma
Dung môi PMA điều chế bằng cách kết hợp propylene glycol monomethyl ether (PGME) với axit acetic trong điều kiện có xúc tác. Quá trình này tạo ra một este chính là PMA. Sau đó dung dịch này tinh chế để đạt chất lượng cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp.
Ứng dụng của dung môi pma
- PMA sử dụng rộng rãi trong sơn ô tô và lớp phủ công nghiệp nhờ tính bay hơi chậm và khả năng hoà tan tốt.
- Nó còn dùng trong sản xuất mực in, chất tẩy rửa và trong ngành sản xuất bán dẫn.
- Dung môi này giúp cải thiện chất lượng bề mặt sơn và giảm thiểu vết loang.
Propylene glycol monomethyl ether acetate msds
- Hít phải: Mang người ra khỏi khu vực ô nhiễm. Nếu hít phải quá nhiều cung cấp oxy và gọi cấp cứu.
- Tiếp xúc với da: Rửa sạch với xà phòng và nước. Nếu bị kích ứng tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Tiếp xúc với mắt: Rửa ngay lập tức với nước trong ít nhất 15 phút. Nếu vẫn kích ứng tìm kiếm sự chăm sóc y tế.
- Nuốt phải: Không gây hại nghiêm trọng, nhưng nếu nuốt phải một lượng lớn, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ.
- Màu sắc: Không màu.
- Mùi: Mùi dễ chịu.
- Điểm sôi: Khoảng 176°C.
- Điểm cháy: 62°C (142°F).
- Khối lượng riêng: 0.93 g/cm³.
- Nhiệt độ đông đặc: -57°C.
- Bảo vệ mắt: Đeo kính bảo vệ mắt.
- Bảo vệ da: Đeo găng tay khi tiếp xúc trực tiếp với chất.
- Bảo vệ hô hấp: Sử dụng khẩu trang khi làm việc trong không gian kín hoặc khi nồng độ hơi cao.
Những tên gọi khác của sản phẩm
PMA, PROPYLENE GLYCOL MONOMETHYL ETHER ACETATE, Propyleneglycol monomethyl ether acetate, C6H12O3
Propylene glycol monomethyl ether acetate cas
108-65-6