Hydrogen Carbonate Sodium (Natri Bicarbonat – NaHCO3) Là Gì?

Hydrogen carbonate sodium, hay còn gọi là natri bicarbonat sodium bicarbonate, NaHCO3. Cũng là một hợp chất muối kiềm phổ biến, có nhiều ứng dụng trong y học, thực phẩm, công nghiệp và sinh hoạt hàng ngày.

1. Công Thức Và Tính Chất Của Hydrogen Carbonate Sodium

  • Công thức hóa học NaHCO₃
  • Tên gọi khác Natri bicacbonat, baking soda, sodium hydrogen carbonate
  • Trạng thái Bột trắng, không mùi, tan tốt trong nước
  • Tính chất Có tính kiềm nhẹ, phản ứng với axit tạo khí CO₂

2. Ứng Dụng Của Hydrogen Carbonate Sodium

2.1. Trong Y Học

  • Điều trị nhiễm toan chuyển hóa Được sử dụng trong dung dịch tiêm truyền (1,4% hoặc 4,2%) để điều chỉnh độ pH trong máu.
  • Thuốc kháng axit dạ dày Giúp trung hòa axit dịch vị, giảm triệu chứng ợ nóng, trào ngược dạ dày.
  • Giải độc thuốc Hỗ trợ thải độc aspirin, barbiturat bằng cách kiềm hóa nước tiểu.

2.2. Trong Công Nghiệp Thực Phẩm

  • Làm bột nở trong bánh: Baking soda giúp bánh nở xốp bằng cách tạo CO₂ khi phản ứng với axit.
  • Điều chỉnh độ pH trong chế biến thực phẩm và đồ uống.

2.3. Trong Sinh Hoạt Hàng Ngày

  • Làm sạch, khử mùi: Dùng để tẩy rửa, làm sạch bếp, tủ lạnh, giày dép.
  • Làm dịu da: Giúp giảm ngứa, kích ứng khi tắm nước có baking soda.

2.4. Trong Công Nghiệp

  • Xử lý nước thải: Giúp trung hòa axit trong nước thải công nghiệp.
  • Chế tạo hóa chất: Dùng trong sản xuất natri cacbonat (Na₂CO₃).

3. Lưu Ý Khi Sử Dụng Hydrogen Carbonate Sodium

  • Không nên lạm dụng làm thuốc kháng axit, vì có thể gây nhiễm kiềm chuyển hóa.
  • Cẩn trọng khi tiêm truyền Dung dịch NaHCO3 1,4% hoặc 4,2% chỉ sử dụng theo chỉ định y khoa.
  • Bảo quản nơi khô ráo, tránh độ ẩm cao để tránh vón cục.

Hydrogen carbonate sodium hay NaHCO3 là một hợp chất đa dụng vừa có ứng dụng y học, thực phẩm, công nghiệp và sinh hoạt. Tuy nhiên cần sử dụng đúng cách để đảm bảo an toàn và hiệu quả cao nhất.

Bóng đá trực tuyến Xoilac