Axit barbituric và axit thiobarbituric là hai hợp chất quan trọng trong hóa học dược phẩm đặc biệt trong tổng hợp thuốc an thần và thuốc chống co giật. Mặc dù có cấu trúc tương tự nhau nhưng sự thay đổi về nhóm chức trong phân tử giúp chúng có những tính chất hóa học và ứng dụng khác nhau.
1. Axit Barbituric Là Gì
Axit barbituric (C4H4N2O3) là một hợp chất dị vòng chứa nhân pyrimidin, có công thức cấu tạo (NH)2C=O-(CH)2-C=O(NH).
Tính Chất Của Axit Barbituric
- Trạng thái Chất rắn kết tinh màu trắng.
- Tan trong nước và dung môi hữu cơ phân cực.
- Tính axit yếu có thể tạo muối với bazơ mạnh.
Ứng Dụng Của Axit Barbituric
- Tiền chất trong tổng hợp thuốc barbiturat, như phenobarbital, secobarbital – các loại thuốc an thần, gây ngủ.
- Hợp chất trung gian trong hóa dược, giúp nghiên cứu các chất dẫn xuất có hoạt tính sinh học.
- Dùng trong tổng hợp polymer và chất nhuộm màu.
2. Axit Thiobarbituric Là Gì
Acid thiobarbituric (C4H4N2OS2) là một dẫn xuất của acid barbituric, trong đó một nguyên tử oxy (-O) trong nhóm cacbonyl được thay thế bằng lưu huỳnh (-S).
Tính Chất Của Axit Thiobarbituric
- Tương tự acid barbituric nhưng có tính phân cực cao hơn.
- Tính axit mạnh hơn do ảnh hưởng của nguyên tử lưu huỳnh.
Ứng Dụng Của Axit Thiobarbituric
- Dùng trong xét nghiệm TBA (Thiobarbituric Acid Assay) để đo mức độ oxy hóa lipid trong thực phẩm và y học.
- Tiền chất trong tổng hợp thuốc có tác dụng tương tự barbiturat nhưng có tính chất dược lý khác biệt.
- Dùng trong nghiên cứu chất chống oxy hóa và phản ứng hóa sinh.
3. So Sánh Axit Barbituric và Axit Thiobarbituric
Đặc điểm | Axit Barbituric | Axit Thiobarbituric |
---|---|---|
Công thức | C4H4N2O3 | C4H4N2OS2 |
Nhóm chức | -C=O | -C=S |
Độ tan | Tan tốt trong nước | Ít tan hơn trong nước |
Tính axit | Yếu hơn | Mạnh hơn |
Ứng dụng | Tổng hợp thuốc an thần | Đo oxy hóa lipid, tổng hợp thuốc mới |
Axit barbituric và acid thiobarbituric đều là hợp chất quan trọng trong dược phẩm và hóa học. Chủ yếu dùng trong tổng hợp thuốc an thần nhóm barbiturat, trong khi axit thiobarbituric có ứng dụng trong xét nghiệm sinh hóa và nghiên cứu oxy hóa lipid. Cả hai đều có vai trò quan trọng trong ngành y học và công nghiệp hóa chất.