Bỏng hóa chất là một trong những loại tổn thương da nghiêm trọng nhất, xảy ra khi da hoặc mô mềm tiếp xúc với các chất hóa học độc hại. Các loại hóa chất này có thể gây tổn thương nghiêm trọng, thậm chí còn để lại di chứng rất lâu dài nếu không xử lý kịp thời. Hãy cùng tìm hiểu nguyên nhân, cách xử lý và biện pháp phòng ngừa bỏng hóa chất giúp bảo vệ sức khỏe của bạn.
1. Nguyên nhân gây bỏng hóa chất
a. Hóa chất gây bỏng khi tiếp xúc với da
Các hóa chất gây bỏng thường thuộc nhóm chất ăn mòn mạnh hoặc có tính oxy hóa cao.
Axit
- Axit sulfuric H2SO4 thường có trong ắc quy, dung dịch tẩy rửa.
- Axit nitric HNO3 sử dụng trong ngành sản xuất phân bón.
- Axit hydrochloric HCl dùng trong vệ sinh công nghiệp.
Kiềm
- Natri hydroxide NaOH có trong dung dịch tẩy rửa, xà phòng công nghiệp.
- Amoni hydroxide NH4OH thường sử dụng trong chất làm sạch kính.
Dung môi hữu cơ
- Phenol gây bỏng và ảnh hưởng nặng đến da.
- Methanol có thể gây bỏng hóa chất và nguy hiểm nếu ngấm vào cơ thể.
Hóa chất oxy hóa mạnh
- Kali permanganat KMnO4 dùng trong công nghiệp xử lý nước.
- Hydrogen peroxide H2O2 gây bỏng khi ở nồng độ cao.
b. Cơ chế gây bỏng hóa chất
Hóa chất gây bỏng bằng ba cách sau.
- Phá hủy mô da và protein.
- Gây phản ứng nhiệt, giải phóng nhiệt năng làm tổn thương da.
- Ngấm sâu vào lớp mô và gây tổn thương cơ, xương.
2. Triệu chứng và mức độ bỏng hóa chất
a. Triệu chứng thường gặp
- Đỏ rát, đau nhức tại vùng da tiếp xúc.
- Sưng tấy, phồng rộp.
- Tổn thương mô nghiêm trọng như lở loét hoặc cháy đen.
- Cảm giác ngứa hoặc tê bì ở khu vực bị ảnh hưởng.
b. Phân loại mức độ bỏng hóa chất
- Bỏng nhẹ là tổn thương lớp ngoài của da, không để lại sẹo nếu xử lý đúng cách.
- Bỏng trung bình thì lại tổn thương cả lớp biểu bì và lớp hạ bì.
- Bỏng nặng thuộc dạng tổn thương sâu đến cơ và xương, cần can thiệp y tế khẩn cấp.
3. Xử lý khi bị bỏng hóa chất
Bước 1 Loại bỏ hóa chất
- Rửa vùng da bị bỏng dưới vòi nước mát chảy liên tục trong ít nhất 15-20 phút nhằm loại bỏ hoàn toàn hóa chất.
- Nếu hóa chất dạng bột như vôi sống thì nên lau sạch bằng khăn khô trước khi rửa bằng nước.
Bước 2 Xử lý sơ bộ
- Tháo bỏ quần áo hoặc trang sức tiếp xúc với hóa chất.
- Không dùng khăn lau vết thương tránh lan rộng hóa chất.
Bước 3 Sử dụng dung dịch trung hòa nếu phù hợp
- Axit có thể sử dụng dung dịch kiềm nhẹ như baking soda pha loãng.
- Kiềm sử dụng dung dịch axit nhẹ như giấm pha loãng.
Bước 4 Băng bó và theo dõi
- Băng vùng bị tổn thương bằng gạc sạch, không đè chặt.
- Theo dõi tình trạng sưng, đau hoặc dấu hiệu nhiễm trùng.
Khi nào cần đến cơ sở y tế
- Bỏng nặng hoặc vùng bỏng rộng.
- Cảm giác đau dữ dội, có dấu hiệu nhiễm trùng.
- Hóa chất tiếp xúc với mắt, miệng hoặc đường hô hấp.
4. Phòng ngừa bỏng hóa chất
a. Trang bị bảo hộ cá nhân
- Đeo găng tay, kính bảo hộ và khẩu trang khi làm việc với hóa chất.
- Mặc quần áo bảo hộ chống thấm.
Đeo găng tay và kính bảo hộ vừa đảm bảo an toàn vừa ngăn ngừa rủi ro trong quá trình làm việc với hóa chất.
b. Quản lý và bảo quản hóa chất an toàn
- Lưu trữ hóa chất trong các bình, lọ chuyên dụng, có nhãn cảnh báo rõ ràng.
- Tránh đặt hóa chất trong tầm tay trẻ em hoặc khu vực đông người.
Quản lý chặt chẽ việc lưu trữ hóa chất hoặc sử dụng đúng cách sẽ giúp giảm nguy cơ gây hại cho cộng đồng.
c. Đào tạo và nhận biết nguy cơ
- Học cách nhận biết các biểu tượng cảnh báo hóa chất.
- Tập huấn xử lý sự cố hóa chất trong các cơ sở công nghiệp.
Đào tạo kỹ năng xử lý sự cố hiệu quả và nâng cao ý thức bảo vệ an toàn cho cá nhân hoặc cộng đồng.
Bỏng hóa chất là một tai nạn nguy hiểm, có thể gây hậu quả nghiêm trọng nếu không xử lý kịp thời và đúng cách. Loại bỏ hóa chất ngay lập tức, rửa sạch và trung hòa hóa chất. Đây là bước quan trọng giúp giảm thiểu tổn thương. Đồng thời trang bị bảo hộ và tuân thủ các nguyên tắc an toàn giúp ngăn ngừa hiệu quả các sự cố liên quan đến hóa chất. Bảo vệ bản thân và cộng đồng là trách nhiệm của mỗi cá nhân.