Trong hóa học các phản ứng oxi hóa – khử đóng vai trò quan trọng trong nhiều quá trình từ hô hấp tế bào, ăn mòn kim loại đến sản xuất công nghiệp. Một thành phần không thể thiếu trong những phản ứng này chính là chất khử. Vậy chất khử là gì ? Có những tính chất gì? Và có những chất khử nào thường gặp ? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
1. Chất Khử Là Gì
Định Nghĩa
Chất khử là chất có khả năng nhường electron trong phản ứng oxi hóa – khử. Khi chất khử mất electron thì có nghĩa nó bị oxi hóa và đóng vai trò cung cấp electron cho chất khác.
Phương trình tổng quát
Chất khử → Sản phẩm oxi hóa + electron
Ví dụ
Kim loại natri là chất khử vì có thể nhường 1 electron
Na → Na+ + e
Sắt có thể bị oxi hóa thành ion Fe2+ hoặc Fe3+
Fe → Fe2+ + 2e
Chất hóa học mà phản ứng oxi hóa – khử tác động, quyết định sự thay đổi trạng thái electron. Ảnh hưởng đến cấu trúc nguyên tử và tạo ra sản phẩm mới.
2. Chất Khử Có Tính Gì
2.1. Tính Chất Của Chất Khử
- Dễ nhường electron, tức là dễ bị oxi hóa.
- Hoạt động mạnh trong môi trường có chất oxi hóa.
- Cường độ tính khử phụ thuộc vào nguyên tố và điều kiện phản ứng như nhiệt độ, dung môi, pH.
Tóm tắt chất khử có tính nhường electron và bị oxi hóa trong phản ứng hóa học.
Nguyên tố kim loại mà tính khử phụ thuộc, tham gia phản ứng hóa học. Hình thành sản phẩm oxi hóa đồng thời tạo ra năng lượng.
3. Các Chất Khử Thường Gặp
Chất khử có thể là kim loại, phi kim thậm chí hợp chất vô cơ hoặc hợp chất hữu cơ.
3.1. Kim Loại
- Kim loại kiềm Na, K, Li rất mạnh.
- Kim loại kiềm thổ Mg, Ca, Ba.
- Các kim loại chuyển tiếp Fe, Zn, Al.
Ví dụ
Natri Na là chất khử mạnh
Na → Na+ + e
Nhôm Al là chất khử mạnh
2Al → 2Al3+ + 6e
3.2. Phi Kim
- Cacbon, lưu huỳnh, photpho.
- Khí hidro H2 dùng để khử oxit kim loại trong công nghiệp luyện kim.
Ví dụ
Cacbon khử oxit sắt thành sắt
Fe2O3 + 3C → 2Fe + 3CO
3.3. Hợp Chất Vô Cơ
- Các ion âm S2-, I-, SO32-.
- Các hợp chất chứa nguyên tố ở trạng thái oxi hóa thấp Fe2+, Sn2+.
Ví dụ
Ion sunfit (SO32-) là chất khử
SO32- + H2O → SO42- + 2H+ + 2e
3.4. Hợp Chất Hữu Cơ
- Glucose C6H12O6, ancol, aldehit.
- Methanol CH3OH có thể bị oxi hóa thành formaldehit HCHO.
Ví dụ
Aldehit bị oxi hóa thành axit
HCHO + [O] → HCOOH
Chất hữu cơ mà phản ứng oxi hóa biến đổi, tạo thành sản phẩm mới. Tham gia vào quá trình sinh học và ứng dụng trong y học.
4. Chất Khử Và Chất Oxi Hóa
Trong phản ứng oxi hóa – khử
- Chất khử là chất nhường electron bị oxi hóa.
- Chất oxi hóa là chất nhận electron bị khử.
Ví dụ
Fe + Cu2+ → Fe2+ + Cu
- Fe là chất khử vì nhường electron.
- Cu2+ là chất oxi hóa vì nhận electron.
5. Chất Khử Là Chất Nhường Electron – Đúng Hay Sai
Đúng
Theo định nghĩa, chất khử là chất mất electron trong phản ứng oxi hóa – khử nghĩa là nhường electron cho chất khác.
Ví dụ
Zn → Zn2+ + 2e
Thì Zn là chất khử.
Chất phản ứng mà tính chất khử quyết định, tạo sự thay đổi trạng thái hóa học. Tham gia vào nhiều lĩnh vực khoa học và công nghiệp.
Chất khử đóng vai trò quan trọng trong các phản ứng oxi hóa – khử, từ đó giúp tạo ra dòng điện trong pin cùng với tinh luyện kim loại và ứng dụng trong công nghiệp hóa học. Hiểu rõ tính chất và cách hoạt động của chất khử giúp kiểm soát và ứng dụng hiệu quả trong thực tế.