Trong giao tiếp hằng ngày chúng ta thường gặp những người có tính cách chân thành, mộc mạc, không cầu kỳ. Là những người được gọi là chất phác. Một phẩm chất đáng quý thể hiện sự ngay thẳng và chân thật trong cách sống. Không phô trương, cũng không giả tạo. Chính sự giản dị ấy giúp họ dễ dàng chiếm được cảm tình của người khác. Nhưng liệu ‘chất phát’ hay ‘chất phác’ mới là cách dùng đúng ? ‘Chất phác’ có ý nghĩa như thế nào trong tiếng Anh và có những từ đồng nghĩa nào ? Hãy cùng tìm hiểu trong bài viết này.
1. Chất Phác Là Gì
Chất phác là một tính từ dùng để chỉ tính cách mộc mạc, thật thà, đơn giản, không giả dối, không cầu kỳ. Người chất phác thường chân thành, ngay thẳng và không màu mè trong lời nói, hành động cũng như suy nghĩ.
Ví dụ
- Ông lão nông dân ấy tuy nghèo nhưng rất chất phác và tốt bụng.
- Cô gái có vẻ ngoài chất phác, nhưng lại vô cùng thông minh.
2. “Chất Phát” Hay “Chất Phác”
Cụm từ đúng là chất phác, không có từ chất phát trong từ điển tiếng Việt.
- “Chất phác” xuất phát từ tiếng Hán, trong đó “chất” (質) nghĩa là mộc mạc, đơn giản, còn “phác” (樸) nghĩa là ngay thẳng, thật thà.
- Vì vậy, nếu muốn diễn tả tính cách giản dị, chân thật của một người, ta phải dùng từ “chất phác”, không phải “chất phát”.
3. Chất Phác Tiếng Anh Là Gì
Tùy theo ngữ cảnh, “chất phác” có thể được dịch sang tiếng Anh bằng các từ sau
- Honest – Trung thực, thật thà
- Simple – Giản dị, không cầu kỳ
- Naive – Chân thật, có phần ngây thơ
- Innocent – Trong sáng, không toan tính
- Sincere – Chân thành, không giả tạo
- Unpretentious – Không phô trương, khiêm tốn
Ví dụ
- He is a sincere and honest man with a rustic personality.
(Anh ấy là một người chân thành, thật thà với tính cách chất phác.) - Her unpretentious manner makes everyone feel comfortable around her.
(Sự chất phác, không phô trương của cô ấy khiến mọi người cảm thấy dễ chịu.)
4. Chất Phác Đồng Nghĩa Với Từ Nào
Những từ đồng nghĩa với chất phác bao gồm
- Giản dị
- Thật thà
- Mộc mạc
- Ngây thơ
- Ngay thẳng
- Chân thành
- Chân chất
- Mộc mạc
- Thô sơ trong một số ngữ cảnh
Ví dụ
- Ông cụ ấy mộc mạc, giản dị nhưng rất tốt bụng.
- Cô ấy luôn giữ được tính cách ngay thẳng và chân thành dù sống ở thành phố xa hoa.
Chất phác là một đức tính đáng quý thể hiện sự ngay thẳng, mộc mạc, chân thành trong cách sống và đối nhân xử thế. Thường được dùng để mô tả những người hiền lành, không giả tạo và sống đơn giản. Khi sử dụng từ này hãy nhớ rằng ‘chất phát’ là sai chính tả, và cách dùng đúng là ‘chất phác’.