Potassium Hydroxide là gì
Potassium Hydroxide, còn gọi là KOH, là một hợp chất vô cơ. Nó thuộc nhóm kiềm mạnh và có tính ăn mòn cao. KOH thường gọi là kali hydroxit hoặc potash ăn da. Nó có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và phòng thí nghiệm chủ yếu là trong sản xuất xà phòng và hóa chất.
Tính chất vật lý của KOH
KOH là một chất rắn màu trắng. Nó dễ dàng hòa tan trong nước tạo ra dung dịch có tính kiềm mạnh. KOH có điểm nóng chảy vào khoảng 360°C và dễ hấp thụ hơi nước từ không khí. Khi tan trong nước, KOH giải phóng nhiều nhiệt. Chất này cũng có thể tan trong rượu và glycerol.
Tính chất hóa học của KOH
KOH là một bazơ mạnh. Khi tiếp xúc với axit nó sẽ trung hòa và tạo ra muối và nước. KOH có khả năng phản ứng mạnh với nước, tạo ra dung dịch kiềm mạnh gọi là dung dịch kali hydroxit. Ngoài ra, nó cũng có thể phản ứng với các hợp chất hữu cơ và vô cơ khác. Khi đun nóng KOH có thể phân hủy một số chất hóa học khác.
Điều chế KOH
KOH thường điều chế bằng phương pháp điện phân dung dịch kali clorua (KCl) trong nước. Phản ứng này tạo ra KOH ở cực âm và khí clo ở cực dương. Sau khi thu KOH sẽ làm sạch và tinh chế để sử dụng trong các ứng dụng khác nhau.
Ứng dụng của KOH
- KOH sử dụng rộng rãi trong sản xuất xà phòng mềm và chất tẩy rửa.Nhờ tính chất kiềm mạnh, nó giúp làm sạch và loại bỏ dầu mỡ.
- KOH dùng trong sản xuất pin kiềm, đặc biệt là pin nickel-kim loại.
- KOH có vai trò quan trọng trong công nghiệp hóa chất, dược phẩm, và xử lý nước.
Potassium Hydroxide Có Tác Dụng Gì?
KOH là một chất kiềm mạnh. Dùng để trung hòa axit. Có thể tẩy rửa các vết bẩn hữu cơ. Tác dụng làm mềm nước. Dùng trong sản xuất xà phòng. Dễ dàng phản ứng với axit để tạo muối. Cũng có thể làm chất tẩy trắng. KOH có vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp.
Potassium Hydroxide Trong Mỹ Phẩm
KOH có mặt trong nhiều sản phẩm làm đẹp. Dùng trong các loại sữa rửa mặt. Giúp làm sạch bụi bẩn, bã nhờn. Dùng để điều chỉnh pH trong mỹ phẩm. KOH còn giúp tạo kết cấu cho sản phẩm. Đảm bảo tính ổn định cho sản phẩm lâu dài.
KOH Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu?
KOH là một chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước KOH phân li hoàn toàn. Phân tử KOH tách thành ion K⁺ và OH⁻. Dung dịch KOH dẫn điện tốt. KOH có khả năng giải phóng điện tích trong dung dịch.
Phương Trình Điện Li Của KOH
KOH khi hòa tan trong nước sẽ phân li hoàn toàn. Phản ứng điện li của KOH là:
KOH (dung dịch) → K⁺ + OH⁻.
KOH Có Tan Trong Nước Không?
KOH rất dễ tan trong nước. Nó hòa tan nhanh chóng và tạo ra dung dịch kiềm mạnh. KOH phân li hoàn toàn trong nước. Dung dịch này dẫn điện tốt. KOH tan trong nước tạo ra ion K⁺ và OH⁻.
Dung Dịch KOH 0,001M Có pH Bằng Bao Nhiêu?
Dung dịch KOH 0,001M có pH lớn hơn 7. KOH là chất kiềm, nên làm tăng độ pH. Tính pH của dung dịch KOH theo công thức:
pH = 14 – pOH.
Với nồng độ KOH 0,001M, pOH ≈ 3.
Do đó, pH ≈ 11.
Potassium Hydroxide MSDS
MSDS của KOH cung cấp thông tin quan trọng. Bao gồm các dữ liệu về tính chất hóa học. Cảnh báo an toàn khi tiếp xúc với KOH. Dung dịch KOH có thể gây kích ứng da và mắt. Cần bảo vệ cơ thể khi làm việc với KOH. Phải sử dụng dụng cụ bảo hộ đầy đủ.
Mua koh ở đâu
Mua KOH chính hãng. Đảm bảo chất lượng. Giá cả hợp lý. Mua dễ dàng, giao hàng nhanh chóng. Cung cấp kali hydroxit tinh khiết. Chuyên bán KOH cho các ngành công nghiệp. Hóa chất KOH luôn sẵn có. Cam kết giao đúng sản phẩm. Liên hệ ngay để có giá tốt. Được hỗ trợ tư vấn nhiệt tình.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Potassium Hydroxide
Cl₂ + KOH → KCl + KClO₃ + H₂O
CO₂ + KOH (dư) → KHCO₃
KOH + H₂SO₄ (loãng) → K₂SO₄ + H₂O
KOH + H₂SO₄ (đặc, nóng) → K₂SO₄ + H₂O
Ca(HCO₃)₂ + 2KOH → Ca(OH)₂ + 2KCO₃ + H₂O
HCl + KOH → KCl + H₂O
KOH + FeCl₃ → Fe(OH)₃ + 3KCl
KOH + HClO → KCl + H₂O + O₂
K + H₂O → KOH + H₂
NH₄NO₃ + KOH → KNO₃ + NH₃ + H₂O
KOH + (NH₄)₂SO₄ → K₂SO₄ + 2NH₃ + H₂O
KHCO₃ + KOH → K₂CO₃ + H₂O
KOH + H₃PO₄ → K₃PO₄ + 3H₂O
H₂O + KOH → KOH (dung dịch)
KOH + K₂CO₃ → 2K₂O + CO₂ + H₂O
CuO + KOH → Cu(OH)₂ + K₂O
KOH + Al₂(SO₄)₃ → 2K₂SO₄ + 2Al(OH)₃
Ba(OH)₂ + KOH → Ba(OH)₂ + K₂O
SO₂ + KOH → K₂SO₃ + H₂O
MgCl₂ + KOH → Mg(OH)₂ + 2KCl
BaCl₂ + KOH → Ba(OH)₂ + 2KCl
CuCl₂ + KOH → Cu(OH)₂ + 2KCl
NaOH + KOH → NaKOH
CuSO₄ + KOH → Cu(OH)₂ + K₂SO₄
Fe₂(SO₄)₃ + 6KOH → 2Fe(OH)₃ + 3K₂SO₄
NH₄Cl + KOH → KCl + NH₃ + H₂O
H₂S + KOH → K₂S + H₂O
CH₃COOH + KOH → CH₃COOK + H₂O
P₂O₅ + 5KOH → 2K₃PO₄ + 3H₂O
Al + KOH → KAlO₂ + H₂
CaH₂PO₄₂ + KOH → K₂HPO₄ + H₂O
NaHCO₃ + KOH → K₂CO₃ + H₂O
KOH + Ba(HCO₃)₂ → Ba(OH)₂ + K₂CO₃ + H₂O
NH₄₂CO₃ + KOH → K₂CO₃ + 2NH₃ + H₂O
NaHSO₄ + KOH → Na₂SO₄ + K₂SO₄ + H₂O
Al₄C₃ + 4KOH → 4KAlO₂ + 3H₂
KOH + AgNO₃ → KNO₃ + AgOH
SiO₂ + 2KOH → K₂SiO₃ + H₂O
NO₂ + KOH → KNO₃ + KNO₂
MgSO₄ + KOH → Mg(OH)₂ + K₂SO₄
CuNO₃₂ + KOH → Cu(OH)₂ + KNO₃
KOH + CaCO₃ → Ca(OH)₂ + K₂CO₃
KOH + NaOH → NaKOH
Cu(OH)₂ + KOH → Cu(OH)₂
NaAlO₂ + KOH → KAlO₂ + NaOH
C₂H₅OH + KOH → C₂H₅OK + H₂O
ZnCl₂ + 2KOH → Zn(OH)₂ + 2KCl
C6H5COOCH3 + KOH → C6H5COOK + CH3OH
C₂H₅COOCH₃ + KOH → C₂H₅COOK + CH₃OH
KHSO₃ + KOH → K₂SO₃ + H₂O
KHS + KOH → K₂S + H₂O
C₁₈H₃₆O₃ + KOH → C₁₈H₃₆O₂K + H₂O
NaNO₃ + KOH → KNO₃ + NaOH
NH₄HCO₃ + KOH → K₂CO₃ + NH₃ + H₂O
NaHSO₃ + KOH → Na₂SO₃ + K₂SO₃ + H₂O
NaHS + KOH → Na₂S + K₂S + H₂O
Br₂ + KOH → KBr + KBrO₃ + H₂O
ZnSO₄ + KOH → Zn(OH)₂ + K₂SO₄
Những tên gọi khác của sản phẩm
KOH, POTASSIUM HYDROXIDE, KALI HYDROXIT, CAUSTIC POTASH, POTASSIUM HYDROXIT, POTASSIUM HYDROXIDE FLAKES, KALI HIDROXIT, POTASSIUM HIDROXIT
Potassium hydroxide hs code
28152000