Khối lượng riêng (ký hiệu: ρ) là một đại lượng quan trọng trong hóa học và vật lý. Thể hiện mối quan hệ giữa khối lượng và thể tích của một chất. Công thức tính khối lượng riêng được biểu diễn như sau.
ρ=m/Vρ = m / V
Trong đó
- ρ: Khối lượng riêng (đơn vị g/cm³ hoặc kg/m³).
- m: Khối lượng (đơn vị g hoặc kg).
- V: Thể tích (đơn vị cm³ hoặc m³).
Bài viết này cung cấp bảng khối lượng riêng của một số chất hóa học thường gặp, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng trong học tập, nghiên cứu và thực tế.
1. Khối lượng riêng của một số chất hóa học thông dụng
Chất | Trạng thái | Khối lượng riêng (g/cm³) | Khối lượng riêng (kg/m³) |
---|---|---|---|
Nước (H2O, 25°C) | Lỏng | 1,00 | 1000 |
Nước đá | Rắn | 0,92 | 920 |
Rượu etylic (C2H5OH) | Lỏng | 0,79 | 790 |
Axit sunfuric (H2SO4) | Lỏng | 1,84 | 1840 |
Axit clohydric (HCl) | Lỏng | 1,19 | 1190 |
Dầu hỏa | Lỏng | 0,80 | 800 |
Benzene (C6H6) | Lỏng | 0,88 | 880 |
Chì (Pb) | Rắn | 11,34 | 11340 |
Nhôm (Al) | Rắn | 2,70 | 2700 |
Sắt (Fe) | Rắn | 7,87 | 7870 |
Đồng (Cu) | Rắn | 8,96 | 8960 |
Vàng (Au) | Rắn | 19,32 | 19320 |
Bạc (Ag) | Rắn | 10,49 | 10490 |
Khí oxy (O2, 0°C, 1 atm) | Khí | 0,00143 | 1,43 |
Khí hidro (H2, 0°C, 1 atm) | Khí | 0,0000899 | 0,0899 |
Khí cacbonic (CO2) | Khí | 0,00198 | 1,98 |
2. Ý nghĩa và ứng dụng của khối lượng riêng
Ý nghĩa
- Xác định tính chất vật lý như khối lượng riêng giúp phân biệt các chất, xác định tính chất vật lý, và ứng dụng trong phân loại vật liệu.
- Ứng dụng trong công thức bởi là yếu tố quan trọng trong các tính toán liên quan đến khối lượng và thể tích.
Ứng dụng
- Nghiên cứu hóa học và vật lý sử dụng xác định nồng độ, tỷ lệ pha trộn trong dung dịch.
- Trong công nghiệp, khối lượng riêng được dùng trong chọn vật liệu phù hợp với các yêu cầu về trọng lượng và độ bền.
- Trong đời sống giúp xác định tính chất các chất như mật độ của dầu so với nước giúp tách riêng trong công nghệ lọc dầu.
3. Lưu ý khi đo và sử dụng khối lượng riêng
- Khối lượng riêng thay đổi theo nhiệt độ và áp suất. Cần xác định điều kiện cụ thể khi sử dụng giá trị từ bảng.
- Đảm bảo sử dụng đúng đơn vị tránh nhầm lẫn trong tính toán (g/cm³ hoặc kg/m³).
- Sử dụng thiết bị đo chính xác giúp xác định khối lượng và thể tích trong thực nghiệm.
Khối lượng riêng là một đại lượng quan trọng, vừa giúp nhận biết các chất còn hỗ trợ trong nhiều lĩnh vực nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn. Bảng khối lượng riêng trên cung cấp thông tin hữu ích, giúp tra cứu nhanh chóng và chính xác. Đừng quên cân nhắc các điều kiện thực tế khi sử dụng nhằm đảm bảo kết quả phù hợp.