MÃ CAS HÓA CHẤT: ĐỊNH NGHĨA, ỨNG DỤNG VÀ CÁCH TRA CỨU

Trong lĩnh vực hóa học và công nghiệp, mã CAS Chemical Abstracts Service là một yếu tố quan trọng giúp định danh chính xác từng hóa chất từ các hợp chất đơn giản đến phức tạp. Không những hỗ trợ trong nghiên cứu lại còn trong quản lý và thương mại hóa hóa chất. Bài viết này sẽ giúp hiểu rõ mã CAS, cách sử dụng và tra cứu hiệu quả.

1. Mã CAS là gì

Mã CAS Chemical Abstracts Service Number là một dãy số duy nhất cấp cho mỗi chất hóa học bởi Chemical Abstracts Service CAS – một đơn vị thuộc Hiệp hội Hóa học Hoa Kỳ American Chemical Society.

Cấu trúc của mã CAS

Mã CAS gồm ba phần phân cách bằng dấu gạch ngang

  • Phần đầu gồm 2-7 chữ số, biểu thị danh mục chính của hóa chất.
  • Phần giữa gồm 2 chữ số.
  • Phần cuối gồm 1 chữ số, là số kiểm tra (check digit).

Ví dụ

  • Nước H2O mã CAS là 7732-18-5.
  • Axit axetic CH3COOH mã CAS là 64-19-7.

Ý nghĩa của mã CAS

  • Định danh duy nhất cho mỗi hóa chất.
  • Hỗ trợ quản lý và tra cứu thông tin chính xác.
  • Sử dụng rộng rãi trên toàn cầu trong nghiên cứu, thương mại và an toàn hóa chất.

2. Ứng dụng của mã CAS trong thực tế

a. Quản lý hóa chất

Mã CAS giúp các tổ chức, doanh nghiệp và cơ quan quản lý phân loại và kiểm soát hóa chất một cách dễ dàng, tránh nhầm lẫn giữa các hợp chất có tên gọi tương tự.

b. Tra cứu và nghiên cứu

  • Mã CAS sử dụng giúp tra cứu thông tin chi tiết về hóa chất, bao gồm tính chất vật lý, hóa học, ứng dụng và an toàn.
  • Các nhà nghiên cứu sử dụng mã CAS truy cập các tài liệu liên quan đến hóa chất trên cơ sở dữ liệu quốc tế.

c. Thương mại hóa chất

  • Trong thương mại quốc tế thì mã CAS sử dụng như một công cụ định danh hóa chất trong các hợp đồng và quy định hải quan.
  • Giúp đảm bảo sự minh bạch và chính xác trong giao dịch.

d. An toàn hóa chất

Mã CAS sở hữu vai trò quan trọng trong xây dựng bảng dữ liệu an toàn hóa chất MSDS, giúp xác định các biện pháp an toàn khi sử dụng.

3. Danh mục mã CAS hóa chất phổ biến

Dưới đây là một số mã CAS của các hóa chất thông dụng

  • Nước 7732-18-5;
  • Methanol 67-56-1;
  • Ethanol 64-17-5;
  • Axit sulfuric H2SO4 7664-93-9;
  • Amoniac NH3 7664-41-7;
  • Natri clorua NaCl 7647-14-5;
  • Hydro peroxide H2O2 7722-84-1;
  • Benzen C6H6 71-43-2.

Muốn tra cứu danh mục đầy đủ hơn thì có thể sử dụng các công cụ trực tuyến.

4. Cách tra cứu mã CAS hóa chất

a. Sử dụng cơ sở dữ liệu trực tuyến

PubChem

Là cơ sở dữ liệu hóa chất miễn phí của Viện Y tế Quốc gia Hoa Kỳ hỗ trợ tra cứu mã CAS và thông tin liên quan.

Truy cập tại https://pubchem.ncbi.nlm.nih.gov

ChemSpider

Nền tảng cung cấp thông tin về hóa chất bao gồm mã CAS, tính chất vật lý, và ứng dụng.

Truy cập tại http://www.chemspider.com

Chemical Abstracts Service CAS

Trang chủ của tổ chức cấp mã CAS cung cấp dữ liệu chuyên sâu cho các nhà nghiên cứu và doanh nghiệp.

Truy cập tại https://www.cas.org

b. Tra cứu qua bảng dữ liệu an toàn hóa chất MSDS

Các tài liệu MSDS thường liệt kê mã CAS cùng với thông tin an toàn và cách sử dụng hóa chất.

c. Sử dụng phần mềm hóa học chuyên dụng

  • Một số phần mềm như ChemDraw, ChemOffice hỗ trợ tra cứu mã CAS khi vẽ cấu trúc hóa học.

5. Tầm quan trọng của mã CAS trong an toàn hóa chất

  • Dễ dàng xác định hóa chất nguy hiểm và lên kế hoạch ứng phó kịp thời.
  • Nhiều quốc gia yêu cầu sử dụng mã CAS nhằm phân loại hóa chất theo quy chuẩn quốc tế.

Mã CAS là công cụ rất quan trọng trong định danh, quản lý và nghiên cứu hóa chất sao cho chính xác và hiệu quả. Hiểu rõ cách sử dụng mã CAS vừa hỗ trợ công việc vừa giúp đảm bảo an toàn trong quá trình sử dụng hóa chất. Hãy tận dụng các nền tảng tra cứu mã CAS tìm kiếm thông tin chi tiết về các hóa chất bạn quan tâm nhé.

Bóng đá trực tuyến Xoilac