Manganese Dioxide là gì
Manganese Dioxide, hay MnO2, là một hợp chất vô cơ. Nó là oxit của kim loại mangan. Hợp chất này có màu nâu đen hoặc xám đen. MnO2 tìm thấy trong tự nhiên dưới dạng quặng pyrolusite và có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và hóa học.
Tính chất vật lý của Manganese Dioxide
Manganese Dioxide tồn tại dưới dạng bột hoặc tinh thể màu đen. Nó không tan trong nước nhưng tan trong axit mạnh. MnO2 có độ bền nhiệt cao và khả năng dẫn điện tốt. Hợp chất này rất cứng và giòn khi ở dạng tinh thể.
Tính chất hóa học của Manganese Dioxide
MnO2 là một chất oxi hóa mạnh. Nó có khả năng khử các hợp chất hữu cơ và vô cơ khác. Khi nung nóng MnO2 phản ứng với axit để tạo thành MnCl2 và nước. MnO2 cũng phản ứng với các chất khử mạnh để tạo thành MnO và oxy.
Điều chế Manganese Dioxide
Manganese Dioxide thường điều chế bằng cách khai thác quặng pyrolusite tự nhiên. Ngoài ra nó cũng có thể sản xuất từ quá trình oxi hóa mangan (Mn2+) trong dung dịch axit sunfuric. Phương pháp này tạo ra MnO2 tinh khiết, thường dùng trong công nghiệp.
Ứng dụng của Manganese Dioxide
MnO2 có nhiều ứng dụng trong công nghiệp và khoa học.
- Nó sử dụng trong sản xuất pin khô như pin kiềm.
- MnO2 còn dùng làm chất xúc tác trong phản ứng hóa học và xử lý nước.
- Trong công nghiệp thủy tinh: nó giúp khử màu và tăng độ trong suốt của sản phẩm.
Manganese Dioxide – Oxit Axit Hay Oxit Bazơ?
Manganese dioxide (MnO₂) là oxit của mangan. MnO₂ có tính chất của một oxit axit. Nó không tác dụng với nước, nhưng có thể phản ứng với bazơ. Phản ứng với kiềm tạo thành muối manganat hoặc permanganat. Do đó MnO₂ không phải là oxit bazơ mà là một oxit axit.
Manganese Dioxide Có Thể Làm Nam Châm Không?
Manganese dioxide không có tính từ tính. Không giống như một số oxit kim loại khác MnO₂ không thể làm nam châm. Tuy nhiên trong một số điều kiện nhất định, MnO₂ có thể tác dụng với các chất từ tính. Nhưng chính nó không có đặc tính nam châm.
Manganese Dioxide MSDS
Manganese dioxide có thể gây hại nếu tiếp xúc lâu dài. Hít phải bụi MnO₂ có thể gây vấn đề về hô hấp. Nó có thể gây kích ứng mắt và da. Cần mang thiết bị bảo vệ khi làm việc với MnO₂. Theo MSDS MnO₂ phải xử lý cẩn thận trong môi trường công nghiệp.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Manganese Dioxide
MnO2 + 4HCl → MnCl2 + Cl2 + 2H2O
2KMnO4 + 2KCl → 2K2MnO4 + MnO2 + O2
H2O2 + MnO2 → MnO2 + H2O (phản ứng này không thay đổi chất xúc tác MnO₂)
2NaCl + MnO2 + 2H2SO4 → MnSO4 + 2NaHSO4 + Cl2
(MnO₂ là chất xúc tác)
MnO2 + 2HBr → MnBr2 + Cl2 + H2O
(Phản ứng này không thay đổi chất xúc tác MnO₂)
KCl + MnO2 + 2H2SO4 → 2KHSO4 + MnSO4 + Cl2
MnO2 + Cl2 → MnCl2 + O2
Những tên gọi khác của sản phẩm
MANGANESE DI OXIDE, MnO2, Manganese Dioxide, Pyrolusite, Mangan oxit
Manganese dioxide cas number
1313-13-9
Manganese dioxide hs code
28201000