Phenol là gì
Phenol là một hợp chất hữu cơ. Công thức hóa học của nó là C6H5OH. Nó chứa một vòng benzen gắn với một nhóm hydroxyl (-OH). Phenol thường xuất hiện dưới dạng chất rắn màu trắng. Ở điều kiện bình thường nó có mùi hăng và khó chịu. Phenol sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, từ dược phẩm đến sản xuất nhựa.
Tính chất vật lý của Phenol
Phenol là một chất rắn ở nhiệt độ phòng. Nó có màu trắng hoặc hơi hồng. Điểm nóng chảy của phenol vào khoảng 40 – 43°C. Nó dễ tan chảy và dễ bay hơi. Phenol tan tốt trong nước ở một mức độ nhất định và dễ tan trong rượu, ether. Khi tan trong nước nó tạo ra dung dịch có tính axit nhẹ.
Tính chất hóa học của Phenol
Phenol có tính axit yếu. Nó có thể phản ứng với bazơ để tạo ra muối phenoxide. Do có nhóm hydroxyl phenol dễ tham gia vào các phản ứng oxy hóa và phản ứng thế. Đặc biệt nhóm -OH làm tăng hoạt tính của vòng benzen, dẫn đến phenol có thể tham gia phản ứng thế dễ hơn so với benzen.
Điều chế Phenol
Phenol có thể điều chế theo nhiều phương pháp khác nhau. Một trong các phương pháp chính là quá trình cumene. Ngoài ra phenol còn sản xuất từ nhựa than đá. Quá trình này liên quan đến việc tách phenol từ các hợp chất khác có trong nhựa. Phenol cũng có thể tạo ra từ quá trình oxy hóa toluen.
Ứng dụng của Phenol
Phenol sử dụng rộng rãi trong công nghiệp.
- Nó là nguyên liệu chính để sản xuất nhựa phenolic, loại nhựa bền và chịu nhiệt.
- Phenol cũng dùng trong dược phẩm, là thành phần quan trọng trong việc sản xuất thuốc diệt khuẩn.
- Trong phòng thí nghiệm, phenol dùng để tách DNA và RNA.
- Phenol còn dùng để sản xuất thuốc nhuộm và chất chống ôxy hóa.
Điều Chế Phenol Trong Công Nghiệp
Phenol điều chế từ benzen. Phương pháp phổ biến là quá trình hydroxy hóa benzen. Quá trình này sử dụng oxi hoặc không khí trong điều kiện nhiệt độ và áp suất cao. Kết quả là tạo ra phenol và các sản phẩm phụ. Phương pháp này mang lại hiệu quả kinh tế cao.
Điều Chế Phenol Từ Benzen
Benzen là nguyên liệu chính trong việc điều chế phenol. Quá trình hydroxy hóa benzen sử dụng chất xúc tác đặc biệt. Điều kiện phản ứng là nhiệt độ cao và áp suất lớn. Sản phẩm chính là phenol, dùng trong nhiều ngành công nghiệp.
Phenol Có Phải Là Ancol Không?
Phenol không phải là ancol. Cấu trúc của phenol khác biệt so với ancol. Trong phenol nhóm -OH liên kết trực tiếp với một vòng benzen. Còn trong ancol nhóm -OH gắn với một nguyên tử carbon.
Phân Biệt Ancol và Phenol
Ancol và phenol khác nhau về cấu trúc. Ancol có nhóm -OH gắn với nguyên tử carbon. Phenol có nhóm -OH gắn với vòng benzen. Ancol có tính khử mạnh, trong khi phenol có tính axit.
Phản Ứng Với Dung Dịch Brom
Cả phenol và ancol etylic đều phản ứng với dung dịch brom. Tuy nhiên phenol làm mất màu dung dịch brom ngay cả ở nhiệt độ thấp. Ancol etylic cần điều kiện nhiệt độ cao hơn để phản ứng.
So Sánh Tính Axit Của Phenol và Ancol
Phenol có tính axit mạnh hơn ancol. Nhóm -OH trong phenol dễ dàng phân li proton. Trong khi đó ancol có tính axit yếu hơn. Điều này do sự ảnh hưởng của nhóm -OH với nhóm benzen trong phenol.
Phenol Làm Quỳ Tím Chuyển Màu Gì?
Phenol làm quỳ tím chuyển sang màu đỏ. Điều này chứng tỏ phenol có tính axit. Màu đỏ xuất hiện do sự phân ly proton của phenol.
Este Của Phenol
Este của phenol tạo ra khi phenol phản ứng với axit. Phản ứng này tạo ra các ester phenyl. Ester của phenol có mùi thơm và ứng dụng trong sản xuất nước hoa, dược phẩm.
Phân Biệt Anilin và Phenol
Anilin và phenol khác nhau về cấu trúc và tính chất. Anilin có nhóm -NH2, trong khi phenol có nhóm -OH. Anilin có tính bazơ, còn phenol có tính axit. Hai chất này có phản ứng hóa học khác biệt.
Anilin và Phenol Đều Có Phản Ứng Với
Anilin và phenol đều có phản ứng với brom. Brom có thể halogen hóa phenol, tạo ra các hợp chất phenyl bromide. Anilin cũng phản ứng với brom để tạo ra sản phẩm halogen hóa.
Thuốc Thử Để Phân Biệt Glixerol, Etanol và Phenol Là
Thuốc thử để phân biệt glixerol, etanol và phenol là natri. Khi cho natri vào glixerol và etanol phản ứng yếu hơn phenol. Phenol tạo phản ứng mạnh hơn do tính axit của nó.
Phenol Dùng Để Sản Xuất Thuốc Nổ
Phenol là nguyên liệu trong sản xuất thuốc nổ. Nó sử dụng trong tổng hợp TNT. Quá trình này giúp tạo ra chất nổ có độ mạnh cao.
Phenol Có Làm Mất Màu Dung Dịch Brom Không?
Phenol làm mất màu dung dịch brom. Brom phản ứng với phenol để tạo ra sản phẩm halogen hóa. Phản ứng này xảy ra ở nhiệt độ thấp và không cần chất xúc tác.
Phenol Không Được Dùng Trong Ngành Công Nghiệp Nào?
Phenol không sử dụng trong ngành thực phẩm. Do tính độc hại của nó phenol không được phép sử dụng trong chế biến thực phẩm hay dược phẩm.
Phenol Có Tan Trong Nước Không?
Phenol tan ít trong nước. Tuy nhiên phenol có thể hòa tan một phần trong nước. Nó tạo ra dung dịch có tính axit yếu. Do tính kỵ nước phenol không tan hoàn toàn trong nước.
Mua phenol ở đâu
Phenol chất lượng cao có sẵn. Giá cả hợp lý. Mua phenol ở đâu? Chúng tôi cung cấp phenol chính hãng. Giao hàng nhanh chóng. Liên hệ ngay để biết giá. Mua phenol đơn giản, dễ dàng. Đặt hàng nhanh chóng, an toàn.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Phenol
C6H5OH + Br2 → C6H4BrOH + HBr
C6H5OH + NaOH → C6H5O−Na+ + H2O
C6H5OH + HNO3 → C6H4(NO2)OH + H2O
2C6H5OH + 2Na → 2C6H5ONa + H2
C6H5ONa + H2O → C6H5OH + NaOH
C6H5OH + HCl → C6H5Cl + H2O
C6H5OH + KOH → C6H5OK + H2O
(phức chất màu tím)
2C6H5OH + 2K → 2C6H5OK + H2
CH3COOH + C6H5OH → CH3COOC6H5 + H2O
Phenol + H2O -> không phản ứng
C6H5OH + NaHCO3 → C6H5O−Na+ + H2O + CO2
HCHO + C6H5OH → C6H5CH2OH
C6H5OH + AgNO3 + NH3 → C6H5NH2 + Ag + HNO3
C6H5OH + O2 → C6H4O2 + H2O
CH3CO2O + C6H5OH → CH3COOC6H5 + H2O
C6H5OH + CuO → C6H4O2 + Cu + H2O
Phenol + NaCl -> không phản ứng
C6H5OH + CH3COOH → CH3COOC6H5 + H2O
C6H5OH + HCl → C6H5Cl + H2O
C6H5OH + NaHCO3 → C6H5O−Na+ + H2O + CO2
C6H5Br + H2O → C6H5OH + HBr
C6H5OH + Na2CO3 → C6H5O−Na+ + NaHCO3
2C6H5OH + 2K → 2C6H5OK + H2
(Tạo phức chất với đồng(II) hydroxide)
Những tên gọi khác của sản phẩm
Phenol, C6H5OH, FENOL, PHENYL ALCOHOL, PHENYL HYDROXIDE, CANBOLIC ACID, CARBOLIC ACID, CACBOLIC ACID, HYDROXYBENZENE, PHENYLIC ACID, PHENIC ACID, monohydroxybenzene, Phenol C6H5OH