Trong tiếng Anh rather than là một cấu trúc quen thuộc. Thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, luận văn cả trong văn nói thường ngày. Dù vậy không ít người học vẫn nhầm lẫn giữa ‘rather than’, ‘would rather’, ‘prefer rather than’ cùng cách dùng động từ theo sau chúng. Bài viết này sẽ giúp bạn làm rõ mọi thắc mắc kèm theo ví dụ cụ thể với tình huống thực tế để dễ áp dụng.
‘Rather Than’ Là Gì
‘Rather than’ có nghĩa là ‘hơn là’ hoặc ‘thay vì’. Cấu trúc này dùng để thể hiện sự lựa chọn giữa hai điều thường là ưu tiên cái đầu tiên hơn cái thứ hai.
Ví dụ
-
I’ll have tea rather than coffee.
(Tôi sẽ uống trà hơn là cà phê.)
Cấu Trúc Cơ Bản Của ‘Rather Than’
‘Rather than’ có thể đi kèm với danh từ, động từ, tính từ hay mệnh đề. Dưới đây là một số dạng phổ biến
1. Rather than + Noun, Clause
-
She chose to study art rather than science.
(Cô ấy chọn học nghệ thuật thay vì khoa học.)
2. Rather than + Verb (bare infinitive)
Khi theo sau là động từ ‘rather than’ thường đi với dạng nguyên mẫu không ‘to’.
-
He walked rather than took the bus.
(Anh ấy đi bộ thay vì bắt xe buýt.)
Lưu ý dùng ‘to V’ sau ‘rather than’ là không chính xác trong hầu hết các trường hợp.
Sai: He walked rather than to take the bus.
Đúng: He walked rather than take the bus.
3. Rather than + V-ing (trong một số trường hợp)
Trong văn viết trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh quá trình có thể dùng V-ing
-
Rather than waiting, she took action.
(Thay vì chờ đợi, cô ấy hành động.)
Tuy nhiên hãy lưu ý dùng V-ing thường phổ biến khi ‘rather than’ đứng đầu câu.
Would Rather … Than
‘Would rather’ mang nghĩa ‘muốn … hơn là …’ và đi với động từ nguyên thể không ‘to’.
Cấu trúc
S + would rather + V (nguyên mẫu) + than + V (nguyên mẫu)
Ví dụ
-
I would rather stay at home than go to the party.
(Tôi muốn ở nhà hơn là đi dự tiệc.)
Lưu ý. Không dùng ‘to V’ sau ‘would rather than’.
Prefer Rather Than Có Đúng Không
Một lỗi phổ biến là dùng ‘prefer rather than’ trực tiếp – cấu trúc này thường không chính xác.
Sai. I prefer tea rather than coffee.
Đúng. I prefer tea to coffee.
Hoặc nếu muốn dùng ‘rather than’ hãy viết lại câu như sau
-
I prefer to drink tea rather than coffee.
Cấu trúc đúng
Prefer + to V + rather than + V (nguyên mẫu)
Ví dụ
-
I prefer to walk rather than drive.
(Tôi thích đi bộ hơn là lái xe.)
Would Rather + V Than + V
Như đã đề cập đây là cấu trúc chuẩn khi nói về sở thích cá nhân.
Ví dụ
-
She’d rather sleep than study.
(Cô ấy muốn ngủ hơn là học.)
Không thêm ‘to’ sau ‘than’. Đây là lỗi rất phổ biến mà bạn cần tránh.
Rather Than To V Hay V-ing?
Tùy vị trí trong câu mà cấu trúc sẽ thay đổi
-
Rather than + V-ing → khi mở đầu câu hoặc nhấn mạnh hành động
-
Rather than complaining, do something.
-
-
Rather than + V (nguyên mẫu) → khi theo sau là động từ
-
I’ll work rather than rest.
-
Không dùng ‘rather than + to V’ trong ngữ pháp chuẩn.
Ví Dụ Thực Tế Trong Writing
1. Government should spend money on railways rather than roads.
Câu này có nghĩa: Chính phủ nên đầu tư vào đường sắt hơn là đường bộ.
Cấu trúc dùng ‘rather than’ để so sánh hai phương án đầu tư.
2. In some countries, owning a home rather than renting is very important.
Câu này so sánh giữa sở hữu và thuê nhà dùng ‘owning’ với ‘renting’ tức V-ing vì đứng đầu câu lại mang chức năng chủ ngữ.
Rather than là một cấu trúc hữu dụng rất linh hoạt trong tiếng Anh. Giúp bạn thể hiện sự lựa chọn hay so sánh. Tuy nhiên cần nắm rõ cách chia động từ đi kèm để tránh lỗi ngữ pháp. Ghi nhớ những cấu trúc chuẩn như would rather + V than + V, prefer to V rather than V cũng như tránh dùng ‘to V’ sau rather than là chìa khóa giúp bạn viết với nói tự nhiên hơn.
Tag: ving meaning define of mean that