Sodium Thiopental hay thiopental natri chính là một loại thuốc gây mê thuộc nhóm barbiturat. Sử dụng chủ yếu để gây mê nhanh trong phẫu thuật và hỗ trợ an thần trong các trường hợp đặc biệt.
1. Sodium Thiopental là gì
Sodium Thiopental là một barbiturat tác dụng ngắn, có khả năng ức chế hệ thần kinh trung ương bằng cách tăng cường hoạt động của GABA gamma-aminobutyric acid một chất dẫn truyền thần kinh có tác dụng an thần.
Tên khác Pentothal, Thiopental Sodium.
Dạng bào chế Bột pha tiêm, thường được tiêm tĩnh mạch.
Công thức hóa học C11H18N2O2SNa.
Dạng thuốc mà các nhà sản xuất cung cấp, được sử dụng chủ yếu trong tiêm tĩnh mạch. Được bào chế dưới dạng bột pha tiêm và có thể phải bảo quản trong điều kiện đặc biệt.
2. Công dụng của Sodium Thiopental
- Thường dùng để khởi mê trước khi sử dụng thuốc mê hô hấp như sevoflurane hoặc isoflurane.
- Giúp kiểm soát tình trạng kích động hoặc co giật nặng.
- rong một số ca chấn thương não nặng, Sodium Thiopental có thể được sử dụng để giảm nhu cầu oxy của não và bảo vệ tế bào não.
- Trong quá khứ thuốc từng được sử dụng như một loại thuốc nói thật để làm lộ thông tin trong các cuộc thẩm vấn, nhưng điều này không còn được chấp nhận.
Liệu pháp mà các bác sĩ chỉ định, thường áp dụng trong các tình huống cấp cứu. Gây tác động mạnh lên hệ thần kinh trung ương nhưng không phù hợp để sử dụng lâu dài.
3. Cơ chế hoạt động
Sodium Thiopental hoạt động bằng cách
- Kích thích thụ thể GABA-A, dẫn đến ức chế hoạt động thần kinh.
- Làm giảm tốc độ truyền tín hiệu trong hệ thần kinh trung ương nhờ đó mà giúp gây ngủ và an thần nhanh.
- Có tác dụng rất nhanh, thường chỉ trong khoảng 30 đến 60 giây sau khi tiêm tĩnh mạch.
Tuy nhiên thuốc không có tác dụng giảm đau vì vậy thường được kết hợp với các thuốc giảm đau khác trong phẫu thuật.
Chất hóa học mà Sodium Thiopental tác động, đóng vai trò điều hòa thần kinh. Gây ức chế nhanh hệ thần kinh trung ương nhưng không làm mất cảm giác đau.
4. Tác dụng phụ và rủi ro
Dù hiệu quả trong gây mê nhanh tuy nhiên Sodium Thiopental vẫn có thể gây ra nhiều tác dụng phụ bao gồm
- Hạ huyết áp, nhịp tim chậm do tác động giãn mạch và ức chế trung tâm điều hòa tim mạch.
- Ức chế hô hấp có thể gây ngưng thở nếu không kiểm soát liều lượng.
- Tích lũy trong cơ thể nếu dùng nhiều lần thuốc có thể tích lũy trong mô mỡ, kéo dài thời gian tác dụng và gây nguy cơ quá liều.
- Kích ứng tại vị trí tiêm, gây đau, viêm hoặc hoại tử nếu tiêm nhầm vào động mạch thay vì tĩnh mạch.
Do đó, thuốc chỉ được sử dụng trong môi trường y tế chuyên nghiệp, có bác sĩ gây mê kiểm soát.
Hệ thống tuần hoàn mà thuốc ảnh hưởng, có thể làm giảm huyết áp đột ngột. Gây nguy cơ suy hô hấp nghiêm trọng hoặc kéo dài thời gian hồi phục sau phẫu thuật.
5. Sodium Thiopental còn được sử dụng không
Hiện nay Sodium Thiopental không còn phổ biến trong y học do sự xuất hiện của các thuốc gây mê an toàn hơn như propofol.
Ở một số quốc gia thuốc đã bị hạn chế hoặc ngừng sử dụng, đặc biệt là trong thi hành án tử hình bằng tiêm thuốc độc, do lo ngại về nhân quyền và đạo đức.
Sodium Thiopental từng là một thuốc gây mê quan trọng nhưng hiện nay ít được sử dụng do nguy cơ tác dụng phụ cao. Trong y học hiện đại thì được thay thế bởi các thuốc gây mê khác an toàn và kiểm soát tốt hơn.