Tuyến Nước Bọt Mang Tai: Giải Phẫu, Chức Năng Và Các Bệnh Lý Thường Gặp

Tuyến nước bọt mang tai là tuyến nước bọt lớn nhất trong cơ thể. Đóng vai trò quan trọng trong quá trình tiết nước bọt và hỗ trợ tiêu hóa. Việc hiểu rõ về cấu trúc giải phẫu và chức năng của tuyến này giúp nhận biết các bệnh lý liên quan và có hướng điều trị kịp thời.

1. Giải Phẫu Tuyến Nước Bọt Mang Tai

1.1. Vị Trí Và Cấu Trúc

  • Tuyến nước bọt mang tai (Parotid gland) nằm ở hai bên mặt với ngay phía trước và dưới tai ngoài, kéo dài từ cung gò má xuống góc hàm.
  • Đây là tuyến ngoại tiết, tiết nước bọt qua ống Stensen để đổ vào khoang miệng.

1.2. Cấu Trúc Giải Phẫu

Tuyến mang tai được chia thành hai phần chính bởi dây thần kinh mặt (dây VII)

  • Thùy nông (phần nông): Nằm ngay dưới da, dễ sờ thấy khi tuyến sưng to.
  • Thùy sâu (phần sâu): Nằm sâu hơn, tiếp giáp với các cấu trúc quan trọng như động mạch cảnh ngoài với tĩnh mạch sau hàm và dây thần kinh mặt.

1.3. Ống Dẫn Nước Bọt (Ống Stensen)

  • Ống Stensen xuất phát từ tuyến mang tai chạy ngang qua cơ cắn và đổ vào miệng ở vị trí đối diện răng hàm thứ hai trên.
  • Đây là đường dẫn quan trọng giúp vận chuyển nước bọt từ tuyến mang tai vào khoang miệng.

2. Chức Năng Của Tuyến Nước Bọt Mang Tai

  • Tiết nước bọt chứa enzyme amylase, giúp phân hủy tinh bột trong thực phẩm.
  • Bôi trơn khoang miệng hỗ trợ nhai và nuốt thức ăn.
  • Bảo vệ răng miệng giúp cân bằng độ pH và ngăn ngừa vi khuẩn phát triển.

3. Các Bệnh Lý Liên Quan Đến Tuyến Nước Bọt Mang Tai

3.1. Viêm Tuyến Nước Bọt Mang Tai

  • Nguyên nhân: Do vi khuẩn, virus (thường gặp nhất là virus quai bị), tắc nghẽn ống Stensen hoặc sỏi tuyến nước bọt.
  • Triệu chứng: Sưng đau vùng má, khó há miệng, sốt, chảy mủ qua ống Stensen.

3.2. Sỏi Tuyến Nước Bọt Mang Tai

  • Nguyên nhân: Sự lắng đọng khoáng chất trong nước bọt, gây tắc nghẽn ống dẫn.
  • Triệu chứng: Sưng đau vùng tuyến mang tai, đặc biệt khi ăn.

3.3. U Tuyến Nước Bọt Mang Tai

  • Loại lành tính phổ biến: U tuyến đa hình (Pleomorphic adenoma).
  • Loại ác tính: Ung thư biểu mô tuyến nước bọt.
  • Triệu chứng: Xuất hiện khối u không đau ở vùng mang tai, có thể gây liệt mặt nếu chèn ép dây thần kinh mặt.

3.4. Rối Loạn Chức Năng Tuyến Mang Tai

  • Khô miệng (do giảm tiết nước bọt): Gặp trong hội chứng Sjögren.
  • Tăng tiết nước bọt: Có thể liên quan đến bệnh lý thần kinh hoặc rối loạn tiêu hóa.

4. Chẩn Đoán Và Điều Trị Bệnh Lý Tuyến Mang Tai

4.1. Chẩn Đoán

  • Siêu âm tuyến nước bọt: Xác định tình trạng sưng viêm, sỏi hoặc u.
  • Chụp CT hoặc MRI: Đánh giá mức độ tổn thương hoặc xác định vị trí khối u.
  • Xét nghiệm sinh thiết: Nếu nghi ngờ khối u ác tính.

4.2. Điều Trị

  • Viêm tuyến mang tai: Dùng thuốc kháng sinh, giảm đau hoặc massage tuyến và uống nhiều nước.
  • Sỏi tuyến mang tai: Kích thích tuyến tiết nước bọt bằng cách ngậm kẹo chanh, nếu sỏi lớn có thể cần phẫu thuật.
  • U tuyến mang tai: Cần phẫu thuật loại bỏ, đặc biệt nếu có nguy cơ ác tính.

Tuyến nước bọt mang tai đóng vai trò quan trọng trong hệ tiêu hóa và sức khỏe răng miệng. Việc hiểu rõ cấu trúc với chức năng và các bệnh lý liên quan giúp phát hiện sớm và điều trị kịp thời khi có dấu hiệu bất thường. Nếu gặp triệu chứng sưng hay đau hoặc có khối u vùng mang tai thì nên đi khám bác sĩ để kiểm tra và điều trị kịp thời.

Bóng đá trực tuyến Xoilac