Axit picric là một hợp chất hóa học có tính nổ mạnh đồng thời được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như y học với công nghiệp và phân tích hóa học. Tuy nhiên do tính nhạy nổ cao vậy nên sử dụng và bảo quản axit picric cần hết sức cẩn trọng.
1. Axit Picric Là Gì
Axit picric (2,4,6-Trinitrophenol – TNP) là một hợp chất hữu cơ nitro có công thức hóa học C₆H₃N₃O₇. Nó thuộc nhóm phenol nitrat hóa cao, có tính axit mạnh và khả năng bắt lửa cao.
- Tên khoa học 2,4,6-Trinitrophenol
- Công thức phân tử C6H3N3O7
- Khối lượng mol 229,10 g/mol
- Màu sắc Tinh thể màu vàng
- Tính tan Tan trong nước nóng, ethanol, ether
- Độ pKa 0,38 tính axit mạnh hơn cả axit cacbonic
Axit picric có cấu trúc giống TNT (trinitrotoluen) nhưng thay vì nhóm metyl (-CH₃), thì nó có nhóm hydroxyl (-OH), làm tăng tính axit và khả năng phản ứng của hợp chất.
2. Công Thức Cấu Tạo của Axit Picric
Axit picric có cấu trúc gồm vòng benzen gắn ba nhóm nitro (-NO₂) ở vị trí 2, 4, 6 và một nhóm hydroxyl (-OH) ở vị trí 1.
Công thức cấu tạo thu gọn
HO-C₆H₂(NO₂)₃
Hình dạng phân tử làm cho nó trở thành một hợp chất có tính nổ mạnh, đặc biệt khi khô.
3. Tính Chất Hóa Học của Axit Picric
3.1 Tính Axit
- Do có nhóm -OH liên kết với vòng benzen, acid picric có tính axit mạnh hơn so với phenol thông thường.
- Dễ phản ứng với bazơ tạo muối picrat, thường có tính nổ cao.
3.2 Tính Oxi Hóa và Khả Năng Nổ
- Axit picric có thể phát nổ khi bị sốc, ma sát hoặc nhiệt độ cao.
- Muối picrat của kim loại (như chì, natri, kali) là những chất nổ nhạy, được sử dụng trong quân sự.
3.3 Phản Ứng Với Kim Loại
- Khi tiếp xúc với kim loại kiềm hoặc kim loại nặng (chì, đồng, sắt), acid picric có thể tạo muối picrat không ổn định, dễ phát nổ.
- Vì vậy, không nên lưu trữ axit picric trong hộp kim loại.
4. Ứng Dụng của Axit Picric
4.1 Trong Quân Sự
- Axit picric từng được sử dụng làm chất nổ quân sự vào cuối thế kỷ 19 và đầu thế kỷ 20.
- Một trong những ứng dụng nổi tiếng là làm thuốc nổ Lyddite trong Thế chiến I.
- Ngày nay, acid picric ít được dùng trong quân sự do có nhiều chất nổ an toàn hơn.
4.2 Trong Y Học
- Axit picric được dùng làm thuốc sát trùng trong y học, đặc biệt để điều trị bỏng nhẹ và viêm da.
- Dung dịch loãng của axit picric giúp giảm đau và kháng khuẩn trên vết thương.
4.3 Trong Phân Tích Hóa Học
- Được sử dụng trong phản ứng xác định creatinin trong xét nghiệm nước tiểu.
- Là thuốc thử quan trọng trong phân tích protein và amin.
4.4 Trong Công Nghiệp Thuốc Nhuộm
- Axit picric từng được sử dụng để nhuộm vải và làm thuốc nhuộm màu vàng.
- Tuy nhiên, do tính nguy hiểm cao, ứng dụng này ngày càng bị hạn chế.
5. Lưu Ý Khi Sử Dụng Axit Picric
Vì axit picric có khả năng nổ mạnh khi khô, cần lưu ý các biện pháp an toàn
- Không bảo quản ở trạng thái khô: Axit picric nên được bảo quản dưới dạng dung dịch trong nước (>30%) để giảm nguy cơ phát nổ.
- Tránh tiếp xúc với kim loại: Không để axit picric tiếp xúc với đồng, chì hoặc sắt để tránh tạo muối picrat dễ nổ.
- Không để tiếp xúc với nhiệt và ma sát mạnh: Tránh để axit picric gần nguồn nhiệt, ngọn lửa hoặc khu vực có rung lắc mạnh.
- Sử dụng trang bị bảo hộ: Khi làm việc với axit picric, cần mang găng tay, kính bảo hộ và áo khoác phòng thí nghiệm.
Axit picric là một hợp chất vừa hữu ích vừa nguy hiểm cho nên đòi hỏi sự cẩn trọng cao khi sử dụng. Được ứng dụng rộng rãi trong quân sự, y học và phân tích hóa học, nhưng ngày nay do tính nhạy nổ khiến axit picric đã dần bị thay thế bởi các chất an toàn hơn. Một số lĩnh vực vẫn còn sử dụng, nhưng với điều kiện bảo quản nghiêm ngặt. Trạng thái khô cực kỳ nguy hiểm. Tiếp xúc với kim loại nặng có thể gây nổ. Vì vậy cần tuân thủ các quy tắc an toàn đặc biệt trong lưu trữ và vận chuyển nhằm tránh rủi ro đáng tiếc.