Các bài tập và lý thuyết liên quan đến C2H5OH và CH3COOH

Axit axetic (CH3COOH) và ethanol (C2H5OH) là hai hợp chất hữu cơ phổ biến, thường sử dụng trong các bài tập hóa học để giải thích các phản ứng hóa học cơ bản. Dưới đây là các bài tập liên quan đến chúng, kèm theo hướng dẫn giải thích.

1. C2H5OH cộng gì ra CH3COOH ?

Ethanol (C2H5OH) có thể chuyển hóa thành axit axetic (CH3COOH) thông qua quá trình oxi hóa. Phương trình phản ứng: C2H5OH + O2 → CH3COOH + H2O (xúc tác MnO2, nhiệt độ)

etanol   nhận   biết   gam   2g   m   01m   10m   dd

2. pH của dung dịch CH3COOH 0,1M phải là bao nhiêu ?

Axit axetic là một axit yếu, nên pH tính bằng công thức: pH = -log[H+] Với hằng số phân ly Ka của CH3COOH là 1,8 × 10^-5, áp dụng công thức: [H+] = √(C × Ka) Tính toán: [H+] = √(0,1 × 1,8 × 10^-5) ≈ 1,34 × 10^-3 pH = -log(1,34 × 10^-3) ≈ 2,87

3. Phân biệt CH3COOH và C2H5OH

Có thể phân biệt hai chất lỏng này bằng các phương pháp sau:

  • Dùng quỳ tím: CH3COOH làm quỳ tím hóa đỏ, trong khi C2H5OH không đổi màu.
  • Tạo kết tủa: Cho tác dụng với NaHCO3, CH3COOH tạo khí CO2, còn C2H5OH không phản ứng.

4. Đun 3g CH3COOH với C2H5OH dư

Phản ứng este hóa xảy ra khi axit axetic và ethanol đun nóng cùng với xúc tác H2SO4. Phương trình: CH3COOH + C2H5OH → CH3COOC2H5 + H2O (xúc tác H2SO4, nhiệt độ)

Khối lượng este tạo thành có thể tính toán dựa trên số mol của CH3COOH.

5. Đun nóng 6g CH3COOH với 6g C2H5OH

Tính số mol:

  • Số mol CH3COOH = 6 / 60 = 0,1 mol
  • Số mol C2H5OH = 6 / 46 ≈ 0,13 mol

Theo tỷ lệ phản ứng 1:1, CH3COOH là chất hạn chế. Khối lượng este: Khối lượng CH3COOC2H5 = số mol × phân tử khối = 0,1 × 88 = 8,8 g

6. CH3COOH tác dụng với Al

Axit axetic phản ứng với nhôm tạo ra khí H2 và muối: 6CH3COOH + 2Al → 2(CH3COO)3Al + 3H2

7. Nguyên tử khối của CH3COOH

Nguyên tử khối của CH3COOH: C (12) + H (1 × 4) + O (16 × 2) = 60 u

8. Dung dịch CH3COOH 0,1M có những tính chất gì ?

  • Làm quỳ tím hóa đỏ.
  • Phản ứng với kim loại, bazơ, và muối cacbonat.
  • Có tính axit yếu với pH ≈ 2,87.

9. Đối với dung dịch axit yếu CH3COOH

Dung dịch axit yếu chỉ phân ly một phần trong nước: CH3COOH ⇌ CH3COO^- + H^+ Hằng số phân ly Ka = 1,8 × 10^-5.

10. Không thể phân biệt HCOOCH3 và CH3COOH bằng phương pháp nào ?

Cả hai chất đều không làm đổi màu quỳ tím, nên không thể phân biệt bằng quỳ tím.

11. pKa của CH3COOH

Giá trị pKa của axit axetic: pKa = -log(Ka) = -log(1,8 × 10^-5) ≈ 4,74

12. Nhiệt độ sôi của CH3COOH

Nhiệt độ sôi của CH3COOH là 118°C, cao hơn ethanol (78°C) do liên kết hidro mạnh hơn.

13. Hỗn hợp X gồm axit HCOOH và axit CH3COOH

Nếu hỗn hợp có tính chất trung hòa dần, có thể xác định tỷ lệ giữa hai axit bằng cách chuẩn độ bằng dung dịch kiềm NaOH.

14. Ba chất lỏng C2H5OH, CH3COOH, CH3NH2

Có thể phân biệt bằng các cách:

  • Mùi: C2H5OH có mùi rượu, CH3COOH có mùi chua, CH3NH2 có mùi khai.
  • Quỳ tím: CH3COOH làm quỳ tím hóa đỏ, CH3NH2 hóa xanh, C2H5OH không đổi màu.

Hy vọng bài viết cung cấp kiến thức hữu ích và giúp bạn hiểu rõ hơn về các hợp chất này.

Bóng đá trực tuyến Xoilac