Chất Bảo Quản: Định Nghĩa, Ứng Dụng Và Ảnh Hưởng Đến Sức Khỏe

Trong thực phẩm, mỹ phẩm hay dược phẩm thì chất bảo quản đóng vai trò rất quan trọng trong kéo dài thời gian sử dụng và ngăn ngừa vi khuẩn phát triển. Giữ thực phẩm tươi lâu. Rồi thì hạn chế nấm mốc, vi khuẩn. Tăng tính ổn định cho sản phẩm. Tuy nhiên không phải chất bảo quản nào cũng an toàn nếu sử dụng sai cách hoặc vượt quá hàm lượng cho phép.

Vậy chất bảo quản có những loại nào ? Ảnh hưởng của chúng đến sức khỏe ra sao ? Làm thế nào để sử dụng đúng cách ? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây

1. Chất Bảo Quản Là Gì

Chất bảo quản là các hợp chất hóa học được thêm vào thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm hoặc các sản phẩm khác để kéo dài thời gian sử dụng, ngăn chặn sự phát triển của vi khuẩn, nấm mốc và các vi sinh vật gây hại.

  • Chất bảo quản tiếng Anh là Preservative

Chất bảo quản có thể có nguồn gốc tự nhiên như muối, giấm, đường hoặc tổng hợp như benzoat, sorbat, nitrat.

202   211   282   ehgp   250   e223   nisin   200   dầu   gội   ins   ins211

2. Chất Bảo Quản Có Hại Không

Việc sử dụng chất bảo quản đúng hàm lượng cho phép thường không gây hại. Tuy nhiên, nếu tiêu thụ quá mức hoặc sử dụng các chất bảo quản không an toàn có thể gây ảnh hưởng đến sức khỏe, như

  • Rối loạn tiêu hóa, dị ứng.
  • Tích tụ trong cơ thể, ảnh hưởng gan, thận.
  • Một số chất có thể làm tăng nguy cơ ung thư nếu dùng lâu dài.

3. Cách Sử Dụng Chất Bảo Quản Đúng Cách

  • Sử dụng theo liều lượng quy định, không vượt quá ngưỡng an toàn.
  • Lựa chọn chất bảo quản phù hợp với từng loại thực phẩm, mỹ phẩm, dược phẩm.
  • Ưu tiên các phương pháp bảo quản tự nhiên, như đông lạnh, muối, giấm, lên men.
  • Kiểm tra kỹ nguồn gốc sản phẩm trước khi sử dụng.

4. Hàm Lượng Chất Bảo Quản Cho Phép

Mỗi loại chất bảo quản có hàm lượng tối đa được phép sử dụng tùy theo quy định của từng quốc gia. Ví dụ

  • Benzoat (E211) Không quá 0,1% trong thực phẩm.
  • Nitrat (E250) Không quá 150 ppm trong thịt chế biến.
  • Sorbat (E202) Không quá 0,2% trong đồ uống.

5. Chất Bảo Quản Trong Thực Phẩm

5.1. Chất Bảo Quản Trong Bánh Trung Thu

  • E200 (Acid Sorbic), E202 (Potassium Sorbate) Ngăn ngừa nấm mốc.
  • E282 (Canxi Propionat) Hạn chế vi khuẩn, kéo dài hạn sử dụng.

5.2. Chất Bảo Quản Trong Bánh Bông Lan

  • E202, E282: Giữ bánh mềm, tránh nấm mốc.
  • E211 (Natri Benzoat): Ngăn chặn vi khuẩn phát triển.

5.3. Chất Bảo Quản Trong Nước Giải Khát

  • E211 (Natri Benzoat), E202 (Potassium Sorbate) Ức chế vi khuẩn, giữ hương vị.

5.4. Chất Bảo Quản Trong Giò Chả

  • E250 (Natri Nitrit): Giữ màu hồng tự nhiên, chống vi khuẩn.
  • E200, E202: Hạn chế hư hỏng.

6. Chất Bảo Quản Trong Mỹ Phẩm

  • Paraben (Methylparaben, Propylparaben): Ngăn vi khuẩn, nấm mốc.
  • Phenoxyethanol: Thay thế paraben, ít kích ứng da.
  • Sodium Benzoate (E211): Dùng trong kem dưỡng, sữa rửa mặt.

7. Chất Bảo Quản Xác Chết

  • Formaldehyde: Dùng để ướp xác, bảo quản mô trong y học.
  • Phenol: Ngăn vi khuẩn phân hủy mô.
  • Methanol: Hạn chế sự phát triển của vi sinh vật.

8. Một Số Chất Bảo Quản Phổ Biến Và Ký Hiệu

Chất Bảo Quản Ký Hiệu Ứng Dụng
Acid Sorbic E200 Bánh kẹo, nước giải khát
Potassium Sorbate E202 Sữa chua, phô mai, bánh ngọt
Sodium Benzoate E211 Nước ngọt, nước sốt, thực phẩm đóng hộp
Calcium Propionate E282 Bánh mì, bánh trung thu
Sodium Nitrite E250 Giò chả, xúc xích, thịt nguội
Sodium Metabisulfite E223 Trái cây sấy, rượu vang
Nisin Không mã E Chất kháng khuẩn tự nhiên, dùng trong sữa, phô mai

Chất bảo quản giúp kéo dài thời gian sử dụng của thực phẩm, mỹ phẩm và nhiều sản phẩm khác. Tuy nhiên sử dụng cần tuân theo hàm lượng cho phép để đảm bảo an toàn cho sức khỏe. Hiểu rõ về các loại chất bảo quản giúp người tiêu dùng lựa chọn sản phẩm an toàn và hạn chế tác hại từ hóa chất bảo quản nhân tạo.

Bóng đá trực tuyến Xoilac